2048.vn

Phiếu bài tập hàng ngày Toán lớp 5 Cánh diều Bài 18: So sánh các số thập phân  có đáp án
Quiz

Phiếu bài tập hàng ngày Toán lớp 5 Cánh diều Bài 18: So sánh các số thập phân có đáp án

A
Admin
ToánLớp 55 lượt thi
29 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng.

a) Trong các số thập phân dưới đây, số thập phân lớn hơn 7,65 là:

6,363

5,72

8,09

7,0065

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

b) Các số thập phân được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:  

35,125; 35,215; 36,49; 36,532

36,532; 36,49; 35,215; 35,125

36,49; 35,125; 36,532; 35,215

35,215; 36,49; 36,532; 35,125

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

c) Chữ số thích hợp cần điền vào ô trống để 5,...09 < 5,196 là:  

1

2

3

0

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

d)Cân nặng của bốn bạn An, Bình, Cường, Dũng lần lượt là 35,5 kg; 32,4 kg; 38,1 kg; 37,6 kg. Vậy bạn nặng nhất trong bốn bạn là:  

Bạn An

Bạn Bình

Bạn Cường

Bạn Dũng

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:

5,136 .....5,316

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:9,82....9,8200

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:66,98 ...66,99

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:

36,679 ....36,68

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:

40,041 .....40,014

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ trống:8,01 .....8,0100

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:

a)9,15; 9,735; 9,357; 8,63

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:

b) 40,77; 41,07; 41,707; 40,57

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:

c) 82,1; 81,78; 80,09; 84,512

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

a)5,37; 6,04; 5,73; 6,40

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

b) 125,48; 12,548; 128,45; 1,2548

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

c) 25,13; 24,99; 24,160; 26,72

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:

0,53 < .....< 1,76

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:40,41 > ......> 39,74

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:62,17 < .....< 63,36

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:

3,15 < ....< 4,15

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:105,76 > ....> 104,12

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết số tự nhiên thích hợp vào chỗ trống:86,13 > ..... > 85,05

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền các số thích hợp vào chỗ trống:

a) Các số thập phân x có một chữ số ở phần thập phân thoả mãn 6 < x < 7 là:

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền các số thích hợp vào chỗ trống:

b) Các số thập phân x có hai chữ số ở phần thập phân thoả mãn 0,2 < x < 0,3 là:

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền các số thích hợp vào chỗ trống:

c) Hai số tự nhiên liên tiếp x, y thoả mãn x < 20,45 < y là:

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy giúp bạn Ong Vàng tìm ra số thích hợp ẩn dưới mỗi bông hoa để lấy mật về tổ nhé:

a) 9,2 Em hãy giúp bạn Ong Vàng tìm ra số thích hợp ẩn dưới mỗi bông hoa để lấy mật về tổ nhé: (ảnh 1)8 > 9,288

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy giúp bạn Ong Vàng tìm ra số thích hợp ẩn dưới mỗi bông hoa để lấy mật về tổ nhé:

b) 27,082 < 27,0b) 27,082 < 27,0 2  (ảnh 1)2

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy giúp bạn Ong Vàng tìm ra số thích hợp ẩn dưới mỗi bông hoa để lấy mật về tổ nhé:

c) 450, c) 450, 02 = 450,602 (ảnh 1)02 = 450,602

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy giúp bạn Ong Vàng tìm ra số thích hợp ẩn dưới mỗi bông hoa để lấy mật về tổ nhé:

d) 23, d) 23, 04 < 23,105 (ảnh 1)04 < 23,105

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack