vietjack.com

Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số có đáp án (Trắc nghiệm 3)
Quiz

Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số có đáp án (Trắc nghiệm 3)

V
VietJack
ToánLớp 73 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:

Giá trị của đơn thức A = 2/3 x4y2 tại x = 1, y = 2 là:

8/3

4/3

4

2

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đơn thức đồng dạng với đơn thức -xy2z là:

xyz2

-7 xy2z

-xy2z2

9x2y2z

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Thu gọn đơn thức (-2x3y4)(-3x5y6) ta được đơn thức:

-6x8y10

6x10y8

- 6x8y10

6x8y10

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của đơn thức 8a2x4y(-1/2 b3y2) (a,b là các hằng số) là:

-8a2b2

-4a3b3

4a2b3

-4a2b3

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng của các đơn thức 4x2y, -3x2y, 3x2y và 2x2y là:

6x2y

9x2y

12x2y

5x2y

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tích của hai đơn thức -52xy3 và 23x3y5 là:

-7x8y4

53x4y8

-53x4y8

-103x4y8

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bậc của đơn thức 3xy2z2 là:

4

7

8

6

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm a biết giá trị của đơn thức A = 2ax3y (a là hằng số) tại x = 1/2, y = 2 là 2

a = 4

a = 3

a = 2

a = 5

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm a,b biết đơn thức 1/2 xayb + 1 đồng dạng với đơn thức -x2y3 là:

a = 3,b = 2

a = 2,b = 1

a = 2,b = 3

a = 1,b = 2

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Thu gọn đa thức 2x5y2 - 3x3y + 8 + 9xy - 2x5y2 + 4x3y - 4xy - 7

x2y5 - x3y + 5xy + 1

x3y + 5xy + 1

x3y - 5xy + 1

-3x3y + 5xy + 1

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bậc của đa thức -3x5 - 1/2 x3y - 3/4 xy2 + 3x5 + 2 là:

4

3

5

6

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các đa thức sau, đa thức nào có bậc nhỏ nhất?

x2y3- 2x2y - 2xy + 5 - x2y3

x2 - 2y + xy + 1

 x2 + 2xy - 3x3 + 2y3 + 3x3 - y3

3xyz - 3x2 + 5xy - 1

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm hiệu P(x) - Q(x) biết P(x) = (xy2z + 3x2y - 5xy2) và Q(x) = (x2y + 9xy2z - 5xy2 - 3)

 -8xy2z + 2x2y-3

-8xy2z + 2x2y - 10xy2 + 3

-8xy2z - 2x2y + 3

-8xy2z + 2x2y + 3

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm đa thức P(x) biết P(x) - (5x2 - 4y2) = 2x2 - 3y2 + 5y2 - 1

7x2 - 2y2 - 1

7x2 + 2y2 - 1

-3x2 - 2y2 - 1

 -7x2 - 2y2 + 1

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đa thức P(x) = 2x2 + 5x - 1, Q(x) = -2x2 - 4x + 3. Nghiệm của P(x) + Q(x) là:

x = -1

x = 1

x = -2

x = 2

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức A = xy - 2x3y4 - x + 3y tại x = -1, y = 2 là:

38

35

36

37

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đa thức P(x) = (x - 1) (x - 2) .Số nào trong các số dưới đây là nghiệm của

x = 1

x = -1

x = 3

x = -2

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây đúng về đa thức M = x3y2 - 3xy + 5x - 1

M là đa thức một biến

Hệ số tự do của M là 1

Giá trị của M tại x = 1, y = 2 là 2

M có bậc là 6

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây đúng

Đa thức 5x5 không có nghiệm

Đa thức x2 - 4 không có nghiệm

Đa thức x2 + 2 có nghiệm là = -1

Đa thức f(x) = x có nghiệm bằng 0

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của x4 trong đa thức M(x) = 2x2 - 7 + 2x3 - 4x4 + 5x4 + 2 là:

-5

-4

2

1

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đa thức h(x) = 3ax2 + 5x (a là hằng số). Tìm a biết h(2) = 2h(1)

a = -1

a = 0

a = 1

a = 2

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số nghiệm của đa thức 4y2 + 17 là:

0

1

2

3

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

x = -2 là nghiệm của đa thức nào dưới đây?

3x - 6

2x - 4

-2x - 4

x2 + 4

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm a biết đa thức H(x) = 3ax2 + ax - 20 nhận x = -2 làm nghiệm.

a = 5

a = 2

a = 3

a = 4

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xác định a, b biết đa thức F(x) = 4ax2 + 2bx có nghiệm là -1 và F(1) = 6.

b=32

b=52

b=72

b=92

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack