2048.vn

Đề cương ôn tập cuối kì 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends có đáp án - Part 5. Writing
Quiz

Đề cương ôn tập cuối kì 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends có đáp án - Part 5. Writing

A
Admin
Tiếng AnhLớp 38 lượt thi
19 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

t g r a e  ® __________ (ảnh 1)

t g r a e

® __________

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

y t n t e w  ® __________twenty: hai mươi (ảnh 1)

y t n t e w

® __________

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

e p t c u r i  ® __________ (ảnh 1)

e p t c u r i

® __________

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

h e o s u   __________house: ngôi nhà (ảnh 1)

h e o s u

® __________

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 __________ a shirt on the chair.

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

__________ seven books on the shelf.

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

__________ two pillows on the bed.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

__________ a teddy bear in the cabinet.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

__________ twelve computers in the classroom.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Do you like rice? (Yes)      ® __________________________.

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Do you like giraffe? (No) ® __________________________.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

What do you like? (bread) ® __________________________.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

What are you doing? (talk) ® __________________________.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

May I visit the gift shop? (Yes)    ® __________________________.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Task 4. Rearrange the words to make correct sentence. There is one example.

Example. is / She / book. / a / reading / ® She is reading a book.

 catch / can’t / She / ball. / a /

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Task 4. Rearrange the words to make correct sentence. There is one example.

cabinet. / are / in / There / the / two / balls /

® _________________________________________________________________.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Task 4. Rearrange the words to make correct sentence. There is one example.

is / Hoa / wearing / pink / a / shirt. /

® _________________________________________________________________.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Task 4. Rearrange the words to make correct sentence. There is one example.

mom / is / doing? / What / your /

® _________________________________________________________________.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Task 4. Rearrange the words to make correct sentence. There is one example.

visiting / I’m / the / friends. / with / my / museum /

® _________________________________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack