2048.vn

Dạng 1: Căn bậc hai có đáp án
Quiz

Dạng 1: Căn bậc hai có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 96 lượt thi
50 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi x=7 biểu thức 4x+21 có giá trị là

12.

48

43.

2.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phương trình x23x6=0 có hai nghiệm x1 , x2. Tổng x1+x2 bằng:

3.

-3 .

6

-6

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường thẳng y=x+m-2 đi qua điểm E(1;0) khi:

m=-1

m=3

m=0

m=1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phương trình x2+x+a=0 (với x là ẩn, a là tham số) có nghiệm kép khi:

a=14

a=14

a=4

a=-4

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a>0 , rút gọn biểu thức a3a ta được kết quả:

a2.

a

±a.

-a

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hình vuông cạnh bằng 1 , bán kính đường tròn ngoại tiếp hình vuông là:

12.

1.

2 .

22 .

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A, ACB^=30°, cạnh AB=5cm . Độ dài cạnh AC là:

10cm

532 cm.

53cm

53cm.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P= a2 với a < 0. Khi đó biểu thức P bằng:

 −2a 

−−2a    

 2a2 

D.2a2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = (m-4)x+7 đồng biến trên R, với

m≥4

 m>4 

 m<4

 m≠4

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số nghiệm của hệ phương trình xy=13x+2y=4 

1

2

vô số

0

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chữ nhật ABCD có AB=23cm,BC=2cm. Độ dài đường kính của đường tròn ngoại tiếp hình chữ nhật ABCD bằng

2cm

23cm

4 cm

8 cm

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Cho biểu thức A=1x+x1x+1:xx+2x+1    x>0

a) Rút gọn biểu thức A

b) Tìm các giá trị của x để A>12

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: P=1683+123

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức  A=5205+1.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức  B=6a1+102aaaaa+1.(a1)24a (với a>0;  a1).

Rút gọn biểu thức B .

          Đặt C=B.(aa+1) . So sánh C và 1.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức A=220+345480

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức

B=2+1x1.x12x1   x0;x1;x4

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=45+2025

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức B=a+2aa+2a4a2   a0;a4

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trục căn thức ở mẫu của biểu thức A=123.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho a0,a4. Chứng minh aa+2+2(a2)a4=1.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn và tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A=11x+x+2xx1+xx+x+1:x13(x0,x1).

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=xx+1x1x+1x1x1:x+xx1   x>0;x1

Rút gọn biểu thức A

Tìm tất cả các giá trị của x để A=3

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=1xx+1x1:x+1x12,

với x>0,x1.

Rút gọn biểu thức A.

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P=A9x.

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức   S=aa1aaaa+1a

với  a>0 và a1

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính H=8116

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm điều kiện của x để  x+2 có nghĩa

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức M=x+y+xy1x+1+1.xy    với x0y0

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=2:1x+111x+1+1  (x>0)

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn A=12+3

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức B = x+22x2

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a)      Tính E=248+3752108

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a)      Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P(x)=1x2x+1x1:x+1x22x+1

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính 3+1.3323

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau A=12x3x+112x19x:6x+53x+12   (x0;  x19)

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho fCho biểu thức  A=xx+3+2xx33x+9x9    x0;x9

a)      Rút gọn biểu thức A

a)      Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm x để biểu thức A=2x1 có nghĩa.

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Không sử dụng máy tính cầm tay, tính gái trị của biểu thức B=332.3222.3+42.3

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức  C=aa1aaa:a+1a1,a>0

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức : A=4231212

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: 275+348427

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Q(x)=5x2+6x+2018x+1.. Tìm các giá trị nguyên của x để Q(x) nguyên

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính 3+1.3323

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau A=12x3x+112x19x:6x+53x+12   (x0;  x19)

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức   A=xx+3+2xx33x+9x9    x0;x9

   Rút gọn biểu thức A

   Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm x để biểu thức A=2x1 có nghĩa.

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Không sử dụng máy tính cầm tay, tính gái trị của biểu thức B=332.3222.3+42.3

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức C=aa1aaa:a+1a1,a>0

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức A=4231212

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức 275+348427

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack