110 CÂU HỎI
Từ thế kỉ XIX, nền nông nghiệp ở Nhật Bản dựa trên cơ sở
A. quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu.
B. kinh tế tự cấp, tự túc.
C. ruộng đất và điền trang.
D. địa chủ bóc lột nông dân.
Từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868, đặc điểm bao trùm của nền kinh tế Nhật Bản là gì?
A. Nông nghiệp lạc hậu.
B. Công nghiệp phát triển.
C. Thương mại hàng hóa phát triển.
D. Sản xuất quy mô lớn
Từ thế kỉ XIX, ở Nhật Bản, hình thức kinh tế nào xuất hiện ngày càng nhiều?
A. Kinh tế hàng hóa
B. Công trường thủ công
C. Kinh tế công thương
D. Công nghiệp nặng.
Dưới chế độ Mạc phủ, mầm mống kinh tế nào phát triển nhanh chóng?
A. Phong kiến
B. Nông nghiệp.
C. Tư bản chủ nghĩa
D. Công nghiệp
Ý nào không phản ánh đúng nét mới của nền kinh tế Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868?
A. Công trường thủ công xuất hiện ngày càng nhiều.
B. Kinh tế hàng hóa phát triển mạnh.
C. Tư bản nước ngoài đầu tư nhiều ở Nhật Bản
D. Những mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển.
Ý nào không phản ánh đúng tình hình kinh tế của Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868?
A. Nền nông nghiệp vẫn dựa trên quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu.
B. Công trường thủ công xuất hiện ngày càng nhiều.
C. Mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển nhanh chóng.
D. Sản xuất công nghiệp theo dây chuyền chuyên môn hóa
Từ thế kỉ XIX, tầng lớp nào ở Nhật Bản không có quyền lực về chính trị?
A. Tư sản công nghiệp
B. Tư sản mại bản
C. Tư sản công thương
D. Thợ thủ công.
Trong xã hội phong kiến ở Nhật Bản giữa thế kỉ XIX, đối tượng bị bóc lột chủ yếu của chế độ phong kiến là
A. tư sản.
B. công nhân
C. thợ thủ công
D. nông dân.
Nội dung nào là đặc điểm nổi bật của xã hội Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868?
A. Nhiều đảng phái ra đời.
B. Tư sản công thương nắm quyền lực kinh tế và chính trị.
C. Chế độ đẳng cấp vẫn được duy trì.
D. Nông dân là lực lượng chủ yếu chống chế độ phong kiến
Từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868, tầng lớp nào trong xã hội Nhật Bản đã dần bị tư sản hóa?
A. Đai-my-ô (quý tộc phong kiến lớn)
B. Sa-mu-rai (võ sĩ).
C. Quý tộc
D. Địa chủ vừa và nhỏ
Phong trào đấu tranh chống Sô-gun diễn ra sôi nổi vào
A. những năm 60 của thế kỉ XIX.
B. những năm 70 của thế kỉ XX.
C. giữa thế kỉ XIX.
D. đầu thế kỉ XX
Cuộc cải cách Minh Trị (1868) được gọi là gì?
A. Cuộc cách mạng Minh Trị.
B. Cuộc Duy tân Minh Trị.
C. Cuộc canh tân Minh Trị
D. Cuộc đổi mới Minh Trị.
Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản diễn ra trong bối cảnh nào?
A. Chế độ Mạc phủ do Sô-gun (Tướng quân) đứng đầu thực hiện những cải cách quan trọng.
B. Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa được tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản.
C. Các nước tư bản phương Tây được tự do trao đổi buôn bán hàng hóa ở Nhật.
D. Xã hội phong kiến Nhật Bản lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy yếu nghiêm trọng.
Minh Trị là hiệu của vua
A. Mút-xu-hi-tô.
B. Sat-su-ma.
C. Ko-mây.
D. Tô-ku-ga-oa.
Nguyên nhân trực tiếp để Thiên hoàng Minh Trị quyết định thực hiện một loạt cải cách là
A. do đề nghị của các đại thần
B. muốn thể hiện quyền lực sau khi lên ngôi.
C. chế độ Mạc phủ đã sụp đổ
D. đáp ứng nguyện vọng của quần chúng nhân dân.
Tháng 1/1868, một sự kiện quan trọng đã diễn ra ở Nhật Bản là
A. chế độ Mạc phủ sụp đổ.
B. Thiên hoàng Minh Trị lên ngôi
C. Nhật Bản kí hiệp ước mở cửa cho Mĩ vào buôn bán.
D. Cuộc Duy tân Minh Trị bắt đầu.
Đến giữa thế kỉ XIX, Nhật Bản vẫn là một quốc gia phong kiến, quyền hành thực tế thuộc về:
A. Thiên hoàng.
B. Tướng quân (thuộc dòng họ Tô-ku-ga-oa).
C. lãnh chúa phong kiến
D. giai cấp tư sản
Cho các sự kiện:
1. Chiến tranh Trung - Nhật bùng nổ và kết thúc.
2. Chiến tranh Nga - Nhật bùng nổ và kết thúc.
3. Chiến tranh Đài Loan và Nhật Bản.
Hãy sắp xếp các sự kiện trên theo trình tự thời gian.
A. 2 - 3 - 1.
B. 2 - 1 - 3.
C. 3 - 2 - 1.
D. 3 - 1 - 2.
Mục đích chính của Thiên hoàng Minh Trị khi tiến hành các cuộc cải cách là gì?
A. Đưa Nhật Bản phát triển mạnh như các nước phương Tây
B. Đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng một nước phong kiến lạc hậu.
C. Biến Nhật Bản thành một cường quốc ở châu Á
D. Giúp Nhật Bản thoát khỏi tình trạng bị lệ thuộc vào phương Tây.
Trong cải cách về chính trị của Thiên hoàng Minh Trị, giai cấp nào được đề cao?
A. Tư sản.
B. Quý tộc
C. Địa chủ.
D. Quý tộc tư sản hóa.
Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế Nhật cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã tạo nên sức mạnh trong lĩnh vực nào để giới cầm quyền thi hành chính sách xâm lược và bành trướng?
A. Quân sự, chính trị.
B. Kinh tế và quốc phòng
C. Kinh tế, chính trị và quân sự.
D. Quốc phòng và an ninh quốc gia.
Chế độ Mạc phủ ở Nhật lâm vào khủng hoảng, suy yếu vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỉ XVIII.
B. Cuối thế kỉ XIX
C. Đầu thế kỉ XIX.
D. Giữa thế kỉ XIX.
Để thoát khỏi tình trạng khủng hoảng toàn diện của đất nước vào giữa thế kỉ XIX, Nhật Bản đã
A. duy trì chế độ phong kiến.
B. tiến hành những cải cách tiến bộ.
C. nhờ sự giúp đỡ của các nước tư bản phương Tây.
D. thiết lập chế độ Mạc phủ mới.
Cuối thế kỉ XIX, các nước tư bản phương Tây đã sử dụng chính sách hay biện pháp gì để ép Nhật Bản phải “mở cửa”?
A. Đàm phán ngoại giao
B. Áp lực quân sự.
C. Tấn công xâm lược
D. Phá hoại kinh tế.
Ngoài Mĩ, còn những đế quốc nào bắt Nhật kí hiệp ước bất bình đẳng?
A. Anh, Pháp, Nga, Hà Lan
B. Anh, Pháp, Đức, Áo.
C. Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc.
D. Anh, Pháp, Nga, Đức.
Người đứng đầu chế độ Mạc phủ ở Nhật Bản được gọi là
A. Thiên hoàng.
B. Sô - gun (Tướng quân).
C. Nữ hoàng.
D. Vua.
Nội dung nào dưới đây phản ánh đúng nhất về tình hình xã hội Nhật Bản giữa thế kỉ XIX?
A. Xã hội ổn định
B. Tồn tại nhiều mâu thuẫn.
C. Mâu thuẫn gay gắt giữa nông dân với lãnh chúa phong kiến.
D. Mâu thuẫn gay gắt gữa nông dân với địa chủ phong kiến.
Những mâu thuẫn gay gắt về kinh tế, chính trị, xã hội ở Nhật Bản vào giữa thế kỉ XIX là do
A. sự tồn tại và kìm hãm của chế độ phong kiến Mạc phủ
B. áp lực quân sự ép “mở cửa” của các nước phương Tây
C. sự chống đối của giai cấp tư sản đối với chế độ phong kiến.
D. làn sóng phản đối và đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân
Ai là người tiến hành cuộc Duy tân ở Nhật?
A. Tướng quân.
B. Thiên hoàng
C. Tư sản công nghiệp.
D. Quý tộc tư sản hóa
Cuộc cải cách Duy tân Minh Trị được tiến hành trên các lĩnh vực nào?
A. Chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao.
B. Chính trị, kinh tế, quân sự, giáo dục
C. Chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa, giáo dục
D. Kinh tế, quân sự, giáo dục và ngoại giao.
Trong Hiến pháp mới năm 1889 của Nhật, thể chế mới là
A. cộng hòa.
B. quân chủ chuyên chế
C. quân chủ lập hiến.
D. liên bang
Ý nào sau đây không phải là chính sách cải cách về kinh tế trong cuộc Duy tân Minh Trị?
A. Thống nhất tiền tệ, thị trường.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển giao thông liên lạc
C. Kêu gọi nước ngoài đầu tư vào Nhật Bản.
D. Nhà nước nắm giữ một số công ti độc quyền trọng yếu.
Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX, tình hình Nhật Bản như thế nào?
A. Chủ nghĩa tư bản phát triển nhanh chóng.
B. Xuất hiện các công ty độc quyền.
C. Đẩy mạnh chiến tranh xâm lược
D. Phong trào đấu tranh chống chế độ Mạc phủ diễn ra mạnh mẽ
Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỉ XIX.
B. Giữa thế kỉ XIX
C. Đầu thế kỉ XX
D. Đầu thế kỉ XIX.
Đến giữa thế kỉ XIX, Nhật Bản là một quốc gia
A. phong kiến quân phiệt
B. công nghiệp phát triển
C. phong kiến trì trệ, bảo thủ.
D. tư bản chủ nghĩa
Vì sao cuối thế kỉ XIX, các nước ở châu Á đều bị phương Tây xâm lược, đô hộ nhưng Nhật Bản lại thoát khỏi số phận ấy?
A. Nhật Bản là vùng đất không giàu tài nguyên thiên nhiên.
B. Nhật Bản đã tiến hành cuộc Duy tân Minh Trị.
C. Nhật Bản là nước thân phương Tây từ lâu.
D. Nhật Bản từ lâu đã là đế quốc.
Lực lượng có đủ khả năng lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế ở Nhật Bản (giữa thế kỉ XIX) là
A. nông dân
B. tư sản
C. công nhân
D. quý tộc.
Vì sao các nước tư bản phương Tây, trước tiên là Mĩ, dùng áp lực quân sự đòi Nhật Bản phải “mở cửa”?
A. Vì chế độ Mạc phủ rơi vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng.
B. Vì Mĩ và phương Tây đang cần thị trường ở Nhật Bản
C. Vì số phận của Nhật Bản cũng giống như các nước châu Á khác
D. Vì Nhật Bản không có điều kiện làm cách mạng tư sản
Cuộc cải cách Minh Trị (1868) không chỉ đưa nước Nhật thoát khỏi số phận bị các nước tư bản phương Tây xâm lược mà còn
A. đưa Nhật Bản trở thành nước tư bản chủ nghĩa ở châu Á.
B. làm cho nước Nhật ngày càng giàu có
C. đưa nước Nhật sánh vai cùng các nước phương Tây.
D. đưa nước Nhật trở thành cường quốc trên thế giới.
Để xóa bỏ chế độ phong kiến, đưa Nhật Bản hòa nhập với nền kinh tế tư bản phương Tây, cuộc cải cách Minh Trị đã tuyên bố
A. xóa bỏ chế độ phong kiến lạc hậu.
B. thành lập một nhà nước phong kiến mới.
C. thủ tiêu chế độ Mạc phủ, thành lập chính phủ mới.
D. thủ tiêu chế độ Mạc phủ, thành lập chế độ cộng hòa.
Ý nào không phản ánh đúng chính sách cải cách về quân sự trong cuộc Duy tân Minh Trị?
A. Tổ chức và huấn luyện quân đội theo kiểu phương Tây
B. Thực hiện chế độ nghĩa vụ thay thế cho chế độ trưng binh,
C. Mua vũ khí của phương Tây để hiện đại hóa quân đội
D. Nhà nước nắm giữ ngành đóng tàu, sản xuất vũ khí.
Phong trào đấu tranh chống Sô-gun nổ ra sôi nổi vào những năm 60 của thế kỉ XIX đã làm sụp đổ chế độ Mạc phủ. Đó là
A. nội dung của cải cách Minh Trị.
B. ý nghĩa của cải cách Minh Trị.
C. nguyên nhân của cải cách Minh Trị.
D. mục đích của cải cách Minh Trị
Cải cách Minh Trị đã mang lại kết quả gì cho Nhật Bản?
A. Trở thành một nước đế quốc.
B. Trở thành nước tư bản chủ nghĩa đầu tiên ở châu Á.
C. Xóa bỏ chế độ phong kiến.
D. Làm cho nước Nhật giàu có nhanh chóng
Ý nào thể hiện tính chất tiến bộ của những cải cách do Thiên hoàng Minh Trị khởi xướng?
A. Giải quyết những vấn đề cấp thiết đặt ra với nước Nhật cuối thế kỉ XIX.
B. Tập trung vào vấn đề phát triển đất nước hoàn toàn theo mô hình phương Tây.
C. Tiếp nối những giá trị lâu đời của nước Nhật
D. Thực hiện quyền dân chủ cho các tầng lớp nhân dân.
Điểm tiến bộ nhất trong cải cách về chính trị ở Nhật Bản năm 1868 là
A. thực hiện chính sách hòa hợp giữa các dân tộc.
B. xác định vai trò làm chủ của nhân dân lao động
C. thực hiện quyền bình đẳng giữa các công dân.
D. thủ tiêu hoàn toàn chế độ người bóc lột người.
Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa gắn liền với các cuộc chiến tranh xâm lược
A. Đài Loan, Trung Quốc, Pháp.
B. Đài Loan, Nga, Mĩ.
C. Nga, Đức, Trung Quốc
D. Đài Loan, Trung Quốc, Nga.
Tại sao Nhật Bản phải tiến hành cải cách?
A. Để duy trì chế độ phong kiến.
B. Để thoát khỏi nước phong kiến lạc hậu.
C. Để tiêu diệt Tướng quân
D. Để bảo vệ quyền lợi quý tộc phong kiến.
Ý nào không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc Duy tân Minh Trị năm 1868 ở Nhật Bản?
A. Có ý nghĩa như một cuộc cách mạng tư sản.
B. Đưa Nhật Bản phát triển theo con đường của các nước tư bản phương Tây
C. Đưa Nhật Bản trở thành một nước đế quốc duy nhất ở châu Á
D. Xóa bỏ chế độ quân chủ, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
Yếu tố nào đã đưa đến sự tập trung trong công nghiệp, thương nghiệp và ngân hàng ở Nhật Bản trong khoảng 30 năm cuối thế kỉ XIX?
A. Quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy.
B. Việc đẩy mạnh công nghiệp hóa.
C. Sự cạnh tranh gay gắt của các công ti tư bản độc quyền.
D. Chính sách thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Sức mạnh của các công ti độc quyền ở Nhật Bản được thể hiện như thế nào?
A. Có nguồn vốn lớn để đầu tư mở rộng sản xuất, kinh doanh
B. Có khả năng chi phối, lũng đoạn nền kinh tế, chính trị của đất nước
C. Xuất khẩu tư bản ra nước ngoài để kiếm lời.
D. Chiếm ưu thế cạnh tranh với các công ti độc quyền của nước ngoài.
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản cuối thế kỉ XIX là
A. hữu nghị và hợp tác.
B. thân thiện và hòa bình
C. đối đầu và gây chiến tranh.
D. xâm lược và bành trướng.
Yếu tố nào tạo điều kiện cho giới cầm quyền Nhật Bản có thể thực hiện được chính sách đối ngoại cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?
A. Thực hiện chính sách ngoại giao thân thiện với phương Tây
B. Có tiềm lực về kinh tế, chính trị và quân sự.
C. Các công ti độc quyền hậu thuẫn về tài chính.
D. Sự ủng hộ của các tầng lớp nhân dân.
Yếu tố nào tạo điều kiện cho giới cầm quyền Nhật Bản có thể thực hiện được chính sách đối ngoại cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?
A. Thực hiện chính sách ngoại giao thân thiện với phương Tây
B. Có tiềm lực về kinh tế, chính trị và quân sự.
C. Các công ti độc quyền hậu thuẫn về tài chính.
D. Sự ủng hộ của các tầng lớp nhân dân.
Việc tiến hành một loạt các cuộc chiến tranh xâm lược vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã chứng tỏ
A. Nhật Bản đủ sức cạnh tranh với các cường quốc lớn.
B. Thiên hoàng Minh Trị là một vị tướng cầm quân giỏi.
C. cải cách Minh Trị giành thắng lợi hoàn toàn
D. Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
Yếu tố nào chi phối làm cho đế quốc Nhật Bản mang đặc điểm là chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt?
A. Vừa tiến lên tư bản chủ nghĩa, vừa duy trì chế độ phong kiến, chủ trương xây dựng nước Nhật bằng sức mạnh kinh tế.
B. Vừa tiến lên tư bản chủ nghĩa, vừa duy trì quyền sở hữu ruộng đất phong kiến, chủ trương xây dựng nước Nhật bằng sức mạnh kinh tế.
C. Vừa tiến lên tư bản chủ nghĩa, vừa duy trì chế độ phong kiến, chủ trương xây dựng nước Nhật bằng sức mạnh quân sự.
D. Vừa tiến lên tư bản chủ nghĩa, vừa duy trì quyền sở hữu ruộng đất phong kiến, chủ trương xây dựng nước Nhật bằng sức mạnh quân sự.
Các tổ chức nghiệp đoàn ở Nhật Bản được thành lập dựa trên cơ sở nào?
A. Sự phát triển của phong trào công nhân.
B. Sự đấu tranh của nông dân.
C. Sự ủng hộ của tầng lớp trí thức
D. Sự cho phép của Chính phủ Nhật
Các tổ chức nghiệp đoàn ở Nhật Bản được thành lập dựa trên cơ sở nào?
A. Sự phát triển của phong trào công nhân.
B. Sự đấu tranh của nông dân.
C. Sự ủng hộ của tầng lớp trí thức
D. Sự cho phép của Chính phủ Nhật
Việc thành lập các tổ chức nghiệp đoàn ở Nhật Bản cuối thế kỉ XIX là kết quả của phong trào
A. nông dân.
B. tiểu tư sản.
C. học sinh, sinh viên.
D. công nhân.
Đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc Nhật là gì?
A. Chủ nghĩa đế quốc quân phiệt hiếu chiến.
B. Chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi
C. Chủ nghĩa đế quốc thực dân
D. Chủ nghĩa đế quốc phong
Nội dung nào dưới đây không nằm trong cải cách của Minh Trị trên lĩnh vực quân sự?
A. Công nghiệp đóng tàu chiến lược được chú trọng phát triển
B. Quân đội được tổ chức và huấn luyện theo kiểu phươngTây.
C. Chế độ nghĩa vụ thay cho chế độ ngụ binh ư nông.
D. Tiến hành sản xuất vũ khí, đạn dược và mời chuyên gia quân sự nước ngoài
Tháng 1/1868, sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Minh Trị đã thực hiện một loạt cải cách tiến bộ nhằm
A. đưa Nhật Bản ngang tầm với Tây Âu.
B. xóa bỏ toàn bộ chế độ phong kiến lâu đời ở Nhật Bản.
C. tạo điều kiện cho kinh tế Nhật Bản phát triển.
D. đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng phong kiến lạc hậu
Duy tân Minh Trị mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản không triệt để, vì
A. giai cấp tư sản chưa thật sự nắm quyền
B. nông dân không được phép mua bán ruộng đất
C. quyền lực nằm trong tay quý tộc và tư sản
D. chưa xóa bỏ những bất bình đẳng với đế quốc.
Cuộc cải cách Minh Trị (1868) ở Nhật Bản được đánh giá là
A. một cuộc cải cách lớn nhất ở Nhật Bản
B. một cuộc cách mạng tư sản.
C. một cuộc cách mạng cung đình
D. một cuộc canh tân đất nước.
Thế kỉ XIX trong lịch sử Nhật Bản và các nước châu Á được gọi là
A. thế kỉ phi thực dân hóa.
B. thế kỉ thực dân hóa.
C. thế kỉ xâm lược
D. thế kỉ đấu tranh giải phóng dân tộc.
Ý nào sau đây không phải là nội dung của cuộc Duy tân Minh Trị?
A. Thủ tiêu chế độ Mạc phủ, thành lập chính phủ mới
B. Thực hiện quyền bình đẳng giữa các công dân.
C. Cử những học sinh giỏi đi học ở phương Tây.
D. Xóa bỏ chế độ nô lệ vì nợ.
Chủ nghĩa đế quốc Nhật được gọi là chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt, vì
A. tiến lên chủ nghĩa tư bản nhưng giai cấp phong kiến vẫn còn nắm chính quyền.
B. tầng lớp Samurai có ưu thế chính trị và chủ trương xây dựng Nhật Bản bằng sức mạnh quân sự.
C. tiến lên chủ nghĩa tư bản nhưng quyền lực vẫn do tầng lớp quý tộc tư sản hóa nắm.
D. tầng lớp quý tộc Samurai có quyền lực tuyệt đối trong bộ máy nhà nước
Từ giữa thế kỉ XIX, Trung Quốc dưới sự cai trị của triều đình
A. Minh
B. Mãn Thanh
C. Đường
D. Tống
Ngày 1/1/1851 nổ ra cuộc khởi nghĩa nào tiêu biểu ở Trung Quốc?
A. Hồng Tú Toàn
B. Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu.
C. Thái bình Thiên quốc.
D. Nghĩa Hòa đoàn.
Cuộc chiến tranh thuốc phiện do thực dân Anh gây ra ở Trung Quốc vào thời gian nào?
A. Từ tháng 6/1840 đến tháng 7/1842.
B. Từ tháng 8/1840 đến tháng 6/1842.
C. Từ tháng 6/1840 đến tháng 8/1842.
D. Từ tháng 6/1840 đến tháng 6/1842.
Cuộc khởi nghĩa Thái bình Thiên quốc do ai lãnh đạo?
A. Khang Hữu Vi
B. Tôn Trung Sơn
C. Lương Khải Siêu.
D. Hồng Tú Toàn.
Ngày 19/7/1864 diễn ra sự kiện lịch sử gì ở Trung Quốc?
A. Cuộc khởi nghĩa Thái bình Thiên quốc bị thất bại.
B. Cuộc vận động Duy Tân của Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu.
C. Từ Hi Thái Hậu làm cuộc chính biến, ra lệnh bắt vua Quang Tự.
D. Cuộc khởi nghĩa vũ trang của nông dân chống đế quốc diễn ra ở miền Bắc Trung Quốc.
Đến cuối thế kỉ XIX, Đức xâm chiếm vùng nào ở Trung Quốc?
A. Vùng Sơn Đông
B. Vùng châu thổ sông Dương Tử.
C. Vùng Đông Bắc
D. Thành phố Bắc Kinh.
Cuộc khởi nghĩa Thái bình Thiên quốc kéo dài bao nhiêu năm?
A. 20 năm.
B. 14 năm
C. 15 năm
D. 24 năm.
Hiệp ước Nam Kinh (1842) mà chính quyền Mãn Thanh kí với thực dân Anh đã đưa đến hậu quả gì ở Trung Quốc?
A. Biến Trung Quốc thành một nước thuộc địa của thực dân Anh.
B. Mở đầu cho quá trình biến Trung Quốc từ một nước phong kiến độc lập trở thành một nước nửa phong kiến, nửa thuộc địa.
C. Biến Trung Quốc thành một nước thuộc địa của thực dân Anh và các nước phương Tây.
D. Biến Trung Quốc thành một nước phụ thuộc Anh.
Cuộc khởi nghĩa Thái bình Thiên quốc nổ ra vào thời gian nào? Ở đâu?
A. Ngày 1/1/1851, ở Quảng Tây (Trung Quốc).
B. Ngày 11/1/1851, ở Quảng Đông (Trung Quốc).
C. Ngày 11/1/1851, ở Thiên Kinh (Trung Quốc).
D. Ngày 1/1/1851, ở Thiên Kinh (Trung Quốc).
Ai là người ủng hộ cuộc vận động Duy tân Mậu Tuất (1898) ở Trung Quốc?
A. Hồng Tú Toàn.
B. Tôn Trung Sơn.
C. Vua Quang Tự.
D. Từ Hi Thái Hậu.
Phong trào Nghĩa Hòa đoàn bùng nổ ở vùng nào của Trung Quốc?
A. Sơn Đông.
B. Nam Kinh
C. Sơn Tây
D. Bắc Kinh
Mục tiêu đấu tranh của phong trào Nghĩa Hòa đoàn ở Trung Quốc là
A. chống triều đình phong kiến Mãn Thanh
B. chống sự xâm lược của các nước đế quốc.
C. chống lại Từ Hi Thái Hậu vì ra lệnh bắt vua Quang Tự.
D. chống lại các thế lực phong kiến cát cứ ở Trung Quốc.
Giai cấp tư sản Trung Quốc đã ra đời và lớn mạnh lên vào thời gian nào?
A. Ra đời vào cuối thế kỉ XVIII và lớn mạnh vào đầu thế kỉ XIX.
B. Ra đời vào cuối thế kỉ XIX và lớn mạnh vào đầu thế kỉ XX
C. Ra đời vào đầu thế kỉ XX và lớn mạnh vào giữa thế kỉ XX.
D. Ra đời vào giữa thế kỉ XX và lớn mạnh vào cuối thế kỉ XX.
Khi giai cấp tư sản ở Trung Quốc ra đời và lớn mạnh lên, họ bị chèn ép bởi thế lực nào?
A. Chế độ phong kiến Mãn Thanh.
B. Quý tộc mới và triều đình phong kiến Mãn Thanh
C. Tư bản nước ngoài và triều đình phong kiến Mãn Thanh
D. Tư bản nước ngoài.
Ai là người lãnh đạo của phong trào cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Trung Quốc?
A. Khang Hữu Vi.
B. Mao Trạch Đông
C. Lương Khải Siêu
D. Tôn Trung Sơn.
Học thuyết Tam dân ở Trung Quốc nêu rõ điều gì?
A. “Đánh đuổi đế quốc, xóa bỏ ngôi vua, thiết lập dân quyền”.
B. “Dân tộc độc lập, dân quyền tự do, dân sinh hạnh phúc”
C. “Tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình”.
D. “Dân tộc độc lập, dân quyền hạnh phúc, dân sinh tự do”.
Trung Quốc Đồng minh hội ra đời vào thời gian nào?
A. Tháng 8/1905.
B. Tháng 9/1905
C. Tháng 10/1905
D. Tháng 11/1905.
Chính đảng của giai cấp tư sản Trung Quốc ra đời vào năm 1905 có tên gọi là
A. Đảng Dân chủ tư sản Trung Quốc.
B. Đảng Dân chủ tư sản kiểu mới ở Trung Quốc.
C. Trung Quốc Đồng minh hội
D. Trung Quốc Liên minh hội.
Cách mạng Tân Hợi năm 1911 đã thực hiện những nhiệm vụ gì?
A. Lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển
B. Lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, đánh đuổi chủ nghĩa đế quốc xâm lược.
C. Đánh đuổi đế quốc xâm lược.
D. Lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, giải quyết ruộng đất cho nông dân.
Cách mạng Tân Hợi năm 1911 được đánh giá là một cuộc cách mạng
A. dân chủ tư sản
B. dân chủ tư sản kiểu mới.
C. vô sản.
D. dân chủ tư sản chưa triệt để
Hạn chế của cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911 là
A. chưa đánh đuổi đế quốc xâm lược.
B. chưa thủ tiêu hoàn toàn chế độ phong kiến, chưa đánh đuổi đế quốc xâm lược, chưa giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
C. chưa tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển
D. chưa thủ tiêu hoàn toàn chế độ phong kiến, chưa đánh đuổi đế quốc xâm lược, giai cấp tư sản chưa thật sự nắm quyền.
Ý nghĩa cơ bản nhất của Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc là
A. cuộc cách mạng tư sản đầu tiên nổ ra ở Trung Quốc.
B. cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, lập chế độ cộng hòa.
C. mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Trung Quốc.
D. ảnh hưởng đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á.
Ý nghĩa cơ bản nhất của Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc
A. cuộc cách mạng tư sản đầu tiên nổ ra ở Trung Quốc.
B. cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, lập chế độ cộng hòa.
C. mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Trung Quốc
D. ảnh hưởng đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á.
Từ thế kỉ XVIII, nhất là sang thế kỉ XIX, Trung Quốc đứng trước nguy cơ trở thành
A. “sân sau” của các đế quốc
B. “ván bài” trao đổi giữa các đế quốc
C. “quân cờ” cho các đế quốc điều khiển.
D. “miếng mồi ngon” cho các đế quốc xâu xé, phân chia
Yếu tố nào giúp các đế quốc xâu xé được Trung Quốc?
A. Phong trào bãi công của công nhân lan rộng khắp cả nước.
B. Phong trào nông dân chống phong kiến bùng nổ.
C. Thái độ thỏa hiệp của triều đình Mãn Thanh.
D. Thái độ thỏa hiệp của giai cấp tư sản.
Phong trào đấu tranh chống thực dân, phong kiến của nhân dân Trung Quốc bắt đầu từ
A. đầu thế kỉ XIX.
B. giữa thế kỉ XIX
C. cuối thế kỉ XIX.
D. đầu thế kỉ XX.
Chiến tranh thuốc phiện 1840 - 1842 là cuộc chiến tranh giữa
A. Anh và Pháp.
B. Đức và Trung Quốc
C. Anh và Trung Quốc
D. Pháp và Trung Quốc.
Kết quả lớn nhất của cuộc khởi nghĩa Thái bình Thiên Quốc là
A. xây dựng được chính quyền Trung ương Thiên Kinh (Nam Kinh).
B. Buộc các đế quốc phải thu hẹp vùng chiếm đóng
C. Mở rộng căn cứ khởi nghĩa ra khắp cả nước.
D. Xóa bỏ sự tồn tại của chế độ phong kiến
Chính sách tiến bộ nhất của chính quyền Trung ương Thiên Kinh (Nam Kinh) là
A. thực hiện các quyền tự do dân chủ
B. xóa bỏ mọi loại thuế khóa cho nhân dân.
C. xóa bỏ sự bóc lột của giai cấp địa chủ phong kiến.
D. thực hiện chính sách bình quân ruộng đất, bình quyền nam nữ
Mục đích chính của cuộc vận động Duy tân ở Trung Quốc là
A. đưa Trung Quốc phát triển, thoát khỏi tình trạng bị các đế quốc xâu xé.
B. thực hiện những cải cách tiến bộ để cải thiện đời sống nhân dân
B. thực hiện những cải cách tiến bộ để cải thiện đời sống nhân dân
D. khẳng định vai trò của quan lại, sĩ phu tiến bộ.
Cuộc vận động Duy tân ở Trung Quốc phát triển chủ yếu trong lực lượng nào?
A. Đông đảo nhân dân.
B. Tầng lớp công nhân
C. Giai cấp địa chủ phong kiến
D. Tầng lớp quan lại, sĩ phu có tư tưởng tiên tiến.
Nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại nhanh chóng của cuộc vận động Duy tân ở Trung Quốc là
A. không dựa vào nhân dân.
B. chưa được chuẩn bị kĩ về mọi mặt
C. sự chống đối, đàn áp của phái thủ cựu do Từ Hi Thái Hậu đứng đầu.
D. những người lãnh đạo chưa có kinh nghiệm.
Phong trào Nghĩa Hòa đoàn nhằm mục tiêu
A. tấn công sứ quán nước ngoài ở Bắc Kinh.
B. tấn công trụ sở của chính quyền phong kiến Mãn Thanh
C. tấn công tô giới của các đế quốc tại Trung Quốc
D. đánh đuổi đế quốc khỏi Trung Quốc.
Nguyên nhân cơ bản dẫn đến thất bại của phong trào Nghĩa Hòa đoàn là
A. bị liên quân 8 nước đàn áp.
B. không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
C. bị triều đình Mãn Thanh bắt tay với các đế quốc cùng đàn áp.
D. thiếu sự lãnh đạo thống nhất, thiếu vũ khí.
Nội dung chính của Điều ước Tân Sửu (1901) là
A. nhà Thanh phải trả tiền bồi thường chiến tranh và buộc phải để cho các nước chiếm đóng Bắc Kinh.
B. trả lại cho nhà Thanh một số vùng đất và các đế quốc được phép chiếm đóng Bắc Kinh
C. nhà Thanh phải trả tiền bòi thường chiến tranh và mở cửa tự do cho người nước ngoài vào Trung Quốc buôn bán
D. nhà Thanh phải trả tiền bồi thường chiến tranh và cắt đất cho các đế quốc thiết lập vùng tô giới.
Điều ước Tân Sửu (1901) đánh dấu
A. Trung Quốc bị biến thành nước nửa thuộc địa, nửa phong kiến
B. các đế quốc đã chia sẻ xong “cái bánh ngọt” Trung Quốc
C. Trung Quốc trở thành thuộc địa của các nước phương Tây.
D. triều đình Mãn Thanh đầu hàng hoàn toàn, nhà nước phong kiến Trung Quốc sụp đ
Đầu thế kỉ XX, phong trào cách mạng ở Trung Quốc phát triển theo khuynh hướng nào?
A. Vô sản.
B. Phong kiến
C. Tự do dân chủ.
D. Dân chủ tư sản.
Trung Quốc Đồng minh hội là chính đảng của
A. giai cấp vô sản Trung Quốc
B. giai cấp nông dân Trung Quốc.
C. giai cấp tư sản dân tộc Trung Quốc.
D. liên minh giữa tư sản và vô sản Trung Quốc.
Lực lượng tham gia Trung Quốc Đồng minh hội là
A. trí thức tư sản, tiểu tư sản, địa chủ, thân sĩ bất bình với nhà Thanh, đại biểu công nông.
B. nông dân, trí thức tư sản, địa chủ, thân sĩ bất bình với nhà Thanh.
C. công nhân, trí thức tư sản, đại chủ, thân sĩ bất bình với nhà Thanh
D. công nhân, nông dân, trí thức tư sản, tiểu tư sản, địa chủ, thân sĩ bất bình với nhà Thanh.
Để trao quyền kinh doanh đường sắt cho các đế quốc, chính quyền Mãn Thanh đã làm gì?
A. Xây dựng mạng lưới đường sắt đến các thành phố lớn ở Trung Quốc.
B. Trao quyền kinh doanh đường sắt cho các công ti nước ngoài
C. Ra sắc lệnh “Quốc hữu hóa đường sắt”.
D. Quyết định thực hiện công nghiệp hóa đất nước.
Ý nào không thể hiện đúng mục tiêu hoạt động của tổ chức Trung Quốc Đồng minh hội?
A. Đánh đổ Mãn Thanh
B. Thực hiện quyền bình đẳng về ruộng đất cho dân cày.
C. Tấn công tô giới của các đế quốc tại Trung Quốc.
D. Khôi phục Trung Hoa, thành lập Dân quốc.
Cuộc khởi nghĩa do Trung Quốc Đồng minh hội phát động diễn ra đầu tiên ở đâu?
A. Nam Kinh.
B. Vũ Xương.
C. Vũ Hán.
D. Bắc Kinh
Trung Quốc Đồng minh hội chủ trương đưa cách mạng Trung Quốc phát triển theo con đường nào
A. Dân chủ tư sản
B. Đấu tranh ôn hòa
C. Cách mạng vô sản
D. Đấu tranh bạo động.
Thành quả lớn nhất của Cách mạng Tân Hợi là
A. thành lập Trung Hoa Dân quốc
B. buộc các đế quốc phải xóa bỏ hiệp ước bất bình đẳng đã kí
B. buộc các đế quốc phải xóa bỏ hiệp ước bất bình đẳng đã kí
D. đem lại ruộng đất cho dân cày nghèo.