2048.vn

Chuyên đề 2: Căn bậc hai có đáp án
Quiz

Chuyên đề 2: Căn bậc hai có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 912 lượt thi
80 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=3xx+9x3-4x(x>0)

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức: A=25+38218.

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=xx+x+xxx1x+31x.x12x+x1 (Với x0; x1 x14).

Tìm tất cả các giá trị của x để B<0.

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=3x+5x4x+3x1x+1x+3x+3x1 (với x0; x1)

a) Rút gọn biểu thức P.

b) Tìm x sao cho P=12.

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Không dùng máy tính cầm tay, hãy rút gọn biểu thức:

A=832+252+100,2

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho B=xx+3x+1x3+6x+xx9:x3x+31 với x0x9

Rút gọn biểu thức B và tính giá trị của B khi x=12+63

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức P=x2x+2x1x+1x+2, với x>0  

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Không sử dụng máy tính cầm tay

Tính: 1822+52.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau

A=33+21227

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:

B=352+625

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=xx2;B=2x+2+4xx4

a) Tính A khi x=9

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Thu gọn T=A-B

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c) Tìm x để T nguyên

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

1. Tính giá trị của biểu thức sau: A=169 , B=123+12+3. 

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức: V=1x+2+1x2x+2x với x>0, x0.

 

a) Rút gọn biểu thức V.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Tìm giá trị của x để V=13.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=25+345500 B=20.Tính tích A.B

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=4y2+y+8y4y:y1y2y2y, với y>0, y4y9.

1. Rút gọn biểu thức A

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm y để A=-2.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính: 2116.25;

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=1+1x.1x+1+1x12x1, x>0, x1. Rút gọn biểu thức P và tìm các giá trị của x để P>1.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính: 2116.25

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức 4x+9x16x với x0.

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức A=53x có nghĩa

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a) Tìm x để biểu thức A=x1 có nghĩa.

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Không sử dụng máy tính cầm tay, tính giá trị của biểu thức B=32.2+2352.2.

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức C=a1a1aa1a1 với a0 và a1

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=5124+151

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho a>0 a4. Rút gọn biểu thức sau: T=a2a+2a+2a2.a4a

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thứcP=xx+1+xx1x1x với x>0, x1

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích 5x+7xy6y+x+2y thành nhân tử với x, y là các số không âm.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=1275+37+43

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=1x+1+1x1x1x với  0<x1.Rút gọn biểu thức B và tìm x nguyên dương khác 1 để B12.

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:

a) P=502

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Q=1x+2+1x2:1x4 với x0, x4

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: P=xx+2xx2xx2x:1x2x với x>0; x1; x4

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+2x5 và B=3x+5+202xx25 với x0; x25

1) Tính giá trị biểu thức A khi x=9.

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng B=1x5

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tất cả các giá trị của x để A=B.x4

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=13+22+1322

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức sau:

a) A=38218+472

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

B=625(1+5)2

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức: 

A=2850+2+12;

B=xx11xx11x+1(với x>0;  x1)

a) Rút gọn các biểu thức A, B;

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các giá trị của x sao cho giá trị biểu thức A gấp hai lần giá trị biểu thức B.

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=1x+1+xxx với x>0 x1.

a) Rút gọn biểu thức A.

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để A=2017

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

9+1+16+5

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

212+232+32

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho x>0, chứng minh P=xx+3x+33+x2512625 không phụ thuộc vào x.

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị các biểu thức: A=81+25; B=7+127.

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=3x+11x1x5x1 với x0,x1.

a) Rút gọn biểu thức P.

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Tính giá trị của biểu thức P khi x=24162

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức: A=375123+12

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: B=x2x+1x1x+xx với x0x1

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=1x2x:x+1xx+x+x(với x>0 và x1)

Rút gọn biểu thức P.

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các giá trị của x sao cho 3P=1+x.

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a) Tính giá trị biểu thức: A=177+727

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức: P=11x11+xx1x

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=3(123)

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:

A=a+1a1a1a+1:a14a+1. Với a0;a1

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức B=451

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính: 5+225.

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho a là số thực dương lớn hơn 1 và x=a+a21+aa21.

Tính giá trị biểu thức  P=x32x22a+1x+4a+2021.

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức:A=10-9

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

B=4x + x - 9x với x0

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Khôngsử dụng máy tính cầm tay, rút gọn biểu thức A=22+2+3+61+188

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức: B=3x21x9+2x3, với x0 và x9

Rút gọn B và tìm x để B=56

Xem đáp án
68. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thu gọn các biểu thức sau:

A=33423+1+3+4523

Xem đáp án
69. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

B=xx2x+28x3x4x4x+1+x+84x(x0, x16)

Xem đáp án
70. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thu gọn các biểu thức sau: 

A=xx+3+3x3.x+3x+9 với x0; x9

Xem đáp án
71. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

B=212+3+352623+3+521515

Xem đáp án
72. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: T=36+949

Xem đáp án
73. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn: A=82

Xem đáp án
74. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức sau thành nhân tử: B=x23x+2

Xem đáp án
75. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thu gọn biểu thức: A=3+114635+3

Xem đáp án
76. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=3+232+6

Xem đáp án
77. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức T=12+51102322

Xem đáp án
78. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Pa=1a1+1a+1:a+1a1 (với a>0,a1)

Xem đáp án
79. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức: A=27+31248

Xem đáp án
80. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng x2x12+xx+2x+1xx+xx1x=2 với x>0; x1

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack