2048.vn

Chuyên đề 1: Căn bậc 2 có đáp án
Quiz

Chuyên đề 1: Căn bậc 2 có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 910 lượt thi
69 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=1625+4. So sánh A với 2

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính: 29    34

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: 28(a2)27, với a > 2

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=2045+380

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức T=4+259

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khi x = 7 biểu thức 4x+21 có giá trị là

12

48

43

2

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức

A=248+3752108

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thứcB=19+83+1983

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=23+7+2822

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau:

A=34925

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau:

B=(325)220

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:

A=45220

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:B=3527353122

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=2712

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị rút gọn của biểu thức P=227+300375

313.

3.

83.

-33.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Điều kiện của x đề biểu thức 2x4 có nghĩa là

x12.

x2.

x-2.

x12.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: A=326.3+2211

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn: A=535+3+6

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thứcP=5(5+2)20

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=4+8+2362+23

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:

34+22549

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:

33+512227

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:K=9+4535

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:Q=x4x+2+x+2xx (với x > 0)

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau:4+3

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau:

5+652

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính 27+4123

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau

A=164

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau

B=553+35

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức sau

C=252+2

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:

A=12253+60.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:B=4xx3.x26x+9x với 0 < x < 3

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức P=xx+33x3+6xx9 (với x0, x9)

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức : P=a212aa1a+1a+1a1 với a > 0 và a1

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thứcA=12+212132

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=1x+x+2xx11xx với x > 0 x1. Rút gọn biểu thức B và tìm x để B = 8.

 

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức P=xx+2+2x2.x4 (với x0 và x4)

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức:A=x+2x+35x+x61x2 với x0;x4.a) Rút gọn Ab) Tìm giá trị của của A khi x=6+42

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị của x sao cho biểu thức A = x - 1 có giá trị dương.

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đưa thừa số ra ngoài dấu căn, tính giá trị biểu thức B=222.5332.5+442.5

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức C=1aa1a+a1a1a2 với a0 và a1

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=x+x+1x+1 với x0x1.Tính giá trị của biếu thức A khi x = 2.

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho B=1x1x+2xx1x+1x+x+1 với x0x1

Rút gọn biểu thức B.

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh A = A=25+6(51)2+2018 là một số nguyên

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức P=a1b1b2b+1a22a+1 với a < 1 và b > 1

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+12+x12x1x+13x+1x1 với x0, x1.

a) Rút gọn A

b) Tìm x là số chính phương để 2019A là số nguyên.

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=xx1+xxx:x+13 với x>0;x1.

a) Rút gọn biểu thức P.

b) Tìm giá trị của x để P = 1.

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức: A=x+2x1+x2x1 với x1Tính giá trị biểu thức A khi x = 5.

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức: A=x+2x1+x2x1 với x1Rút gọn biểu thức A khi 1x2.

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=2x2x+1x42x1x+2:xx2 với x>0;  x4

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+12+x12x1x+13x+1x1 với x0, x1.

a) Rút gọn biểu thức

b) Tìm x là số chính phương để 2019A là số nguyên.

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biếu thức: A=451345+512

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức: B=13x13+x.3+xx, (với x>0;x9).

Rút gọn biểu thức và tìm tất cả các giá trị nguyên của x để B>12.

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=4x+125x B=15xx25+2x+5:x+1x5 với x0;x25.

a) Tìm giá trị của biểu thức A khi x = 9.

b) Rút gọn biểu thức B.

c) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức P = A.B đạt giá trị nguyên lớn nhât.

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:A=5018.

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức sau:

B=2a2+a2a+1:1aa2+2a+1 (với a0 và a±1)

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:

A=728.

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức:

B=1a2+a1a+1:1aa2+2a+1 (với a0; a±1)

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức: P=x3+x+2x9x:x1x3x2x với x>0,x9,x25

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức: A=2045+35:5; B=x+2xx+x9x+3 (với x > 0).

a) Rút gọn các biểu thức A, B

b) Tìm các giá trị của x sao cho giá trị biểu thức B bằng giá trị biểu thức A

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=4x9x+2xx với x > 0

a) Rút gọn

b) Tính giá trị của P biết x=6+25 (không dùng máy tính cầm tay).

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm điều kiện của x để biểu thức x+1x3 có nghĩa.

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh đẳng thức 1a+aa+11aaa1=1a a0,a1.

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức M=1x2+1x+2x4x

a) Tìm các giá trị thực của x để biểu thức có nghĩa?

b) Rút gọn biểu thức.

c) Tính giá trị của M biết x = 16

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức H=2x2+2xx21+1x+11x1 với x0;x1

a)Rút gọn biểu thức H

b)Tìm tất cả các giá trị của x để xH<0

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thứcB=67+2+28+37

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=1a11a+1+1 với a0,    a1

a) Rút gọn P

b) Tính giá trị của P khi a =3

Xem đáp án
68. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=3223+22

Xem đáp án
69. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng 2a+31a3+6a9.a+3=1 với a>0,  a9

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack