2048.vn

Bộ 8 đề thi giữa kì 1 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 1)
Quiz

Bộ 8 đề thi giữa kì 1 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 1)

A
Admin
Tiếng AnhLớp 47 lượt thi
30 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Look, read the word/phrase and decide if it is T (True) or F (False).Media VietJackget up

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

party

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Friday

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

play the piano

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

America

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Where is Dan from?

Britain

Viet Nam

Singapore

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What day is it today?

Wednesday

Monday

Tuesday

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What do Dan and his friends do on Mondays?

listen to music

do homework

study at school

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 What time does he listen to music?

4:00 p.m.

5:00 p.m.

8:00 a.m.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What time does he do housework?

5:00 p.m.

5:15 p.m.

4:00 p.m.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Look and write.Media VietJackt – i – h – t – y – r

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

a – s – t – e – k

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

T – y – e – a – u – s –d

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

r – n – S – g – p – o – e – a – i

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

c – k – l – c - o

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rearrange the words to make correct sentences.

you/ bed?/ to/ go/ time/ What/ do

____________________________________________.

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

is/ Britain/ My/ teacher/ from

____________________________________________.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

want/ some/ I/ to/ water/ drink

____________________________________________.

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

chips/ want/ some/ I/ to/ eat

____________________________________________.

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

do/ do/ on/ Mondays/ you/ What/

____________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack