2048.vn

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart start có đáp án (Đề 2)
Quiz

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart start có đáp án (Đề 2)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 412 lượt thi
17 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

You should bring it when it’s rainy. __________

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

It’s sunny today. You can put it on your head. __________

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

It’s snowy and windy today. You can wear it when you go outside. __________

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

It’s good for your eyes to put them on when you go out on a sunny day. __________

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

It has many colors. You can bring it on a sunny or rainy day. __________

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Match the words in A with those in B.

A

 

B

1. What’s Nam doing? 

1 -

A. Yes, I’d love to. 

2. It’s windy today. Would you like to fly a kite with me? 

2 -

B. They’re crocodiles. 

3. What can your friend do? 

3 -

C. I like swimming. 

4. What are these? 

4 -

D. He’s playing soccer in the soccer field.

5. What do you like doing when it’s hot? 

5 -

E. She can ride a bike. 

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Kim can do arts and crafts. 

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Kim can make a lot of beautiful postcards.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Bill isn’t good at singing.

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Bill often practices singing at school every day.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Jane and Kim are playing the guitar.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Reorder the words.

playing/ the/ They’re/ at/ field/ ./ soccer

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

play/ My/ the/ can/ drums/ ./ brother

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

because/ today/ your/ sunny/ Bring/ cap/ it’s/ .

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

’re/ We/ video/ playing/ games/ .

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

favourite/ My/ is/ cat/ ./ animal

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack