8 CÂU HỎI
Văn bản trên thuộc thể loại/ tiểu loại nào?
A. Văn bản thơ, viết về tục mời trầu
B. Văn bản nghị luận xã hội, bàn về các cách mời trầu
C. Văn bản nghị luận văn học, đánh giá giá trị tác phẩm thơ
D. Văn bản thông tin, thuyết minh về cách mời trầu
Nhan đề văn bản Mời trầu của Hồ Xuân Hương cung cấp cho người đọc thông tin nào?
A. Nội dung bàn luận của văn bản
B. Đối tượng, phạm vi bàn luận của văn bản
C. Phương pháp luận bàn của văn bản
D. Cấu trúc, hình thức của văn bản
Dòng nào không thuộc nội dung các luận điểm văn bản Mời trầu của Hồ Xuân Hương?
A. Đặc sắc về thể loại
B. Nội dung gắn với phong tục tập quán về giao tiếp của người Việt
C. Xuân Hương đãi khách bằng “mời trầu” khác người thường
D. Nhân vật Xuân Hương xưng danh, xuất hiện từ đầu đến cuối câu chuyện, chủ động trong cuộc thoại
Luận điểm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong văn bản Mời trầu của Hồ Xuân Hương?
A. Đặc sắc về thể loại
B. Nội dung gắn với phong tục tập quán về giao tiếp của người Việt
C. Xuân Hương đãi khách bằng Mời trầu khác người thường
D. Chỉ là một tục lệ Mời trầu phổ thông nhưng với lời thơ bình dị có âm vang
Dòng nào nói lên bằng chứng tiêu biểu độc đáo của luận điểm 2?
A. Dẫn chứng trực tiếp
B. Dùng dẫn chứng gián tiếp từ sự hiểu biết về phong tục giao tiếp của người Việt Nam
C. Dùng dẫn chứng từ thực tiễn đời sống
D. Dùng dẫn chứng văn học truyền thống
Câu “Nhưng vẫn ngân lại trong lòng người đọc một nỗi buồn lai láng” làm sáng tỏ luận điểm nào?
A. Đặc sắc về thể loại
B. Nội dung gắn với phong tục tập quán về giao tiếp của người Việt
C. Xuân Hương đãi khách bằng Mời trầu khác người thường
D. Chỉ là một tục lệ Mời trầu phổ thông nhưng với lời thơ bình dị có âm vang
Văn bản Mời trầu của Hồ Xuân Hương bàn về khía cạnh nào của tác phẩm?
A. Hình thức, thể loại của tác phẩm
B. Giá trị nội dung của tác phẩm
C. Mạch cảm xúc độc đáo của tác phẩm
D. Hình ảnh thơ tượng trưng độc đáo của tác phẩm
Dòng nào nói lên mục đích chính của văn bản Mời trầu của Hồ Xuân Hương?
A. Bài Mời trầu đi vào lòng người như một câu chuyện tâm tình
B. Nội dung gắn với phong tục tập quán về giao tiếp của người Việt
C. Mời trầu: cách ứng xử khiêm tốn mà rất chân tình; nói đến nhân duyên; lời nhắc nhở phê phán; gợi nỗi buồn…
D. Chỉ là một tục lệ “mời trầu” phổ thông nhưng với lời thơ bình dị có âm vang