18 CÂU HỎI
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. tell
B. tall
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. hat
B. hot
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. leg
B. red
C. yes
D. she
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A.egg
B.end
C. new
D. ten
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. cat
B. spa
C. hand
D. land
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. traffic
B. station
C. natural
D. fashion
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. valley
B. manage
C. career
D. company
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. head
B. read
C. weather
D. bread
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A.event
B. never
C. address
D. however
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bag
B. beg
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. pan
B. pen
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. send
B. sand
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bed
B. bad
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. men
B. man
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. hat
B. hot
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. family
B. map
C. factory
D. many
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A. magazine
B. whatever
C.accurate
D. marriage
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
A.anything
B. capital
C. mango
D. program