15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
wet
met
head
hand
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
girl
burn
turn
fill
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
left
debt
fan
dead
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
train
tale
mine
rain
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
die
bicycle
high
min
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
meet
feed
speed
fit
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
limit
lipid
treat
hit
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
curve
term
gear
herm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
truck
drunk
mug
dark
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
sign
light
bye
tin
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
bottle
tutor
cost
sorry
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
water
pause
shock
saw
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
autumn
coffee
ball
call
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
autumn
sauce
hobby
pour
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
or
because
abroad
fork



