15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
report
picture
top
ten
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
decision
education
dentist
find
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
teacher
picture
tent
tall
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
two
take
nature
stay
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
nation
potential
determine
information
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
future
question
culture
store
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
ambitious
tooth
computer
fluent
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tried
obeyed
cleaned
asked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
called
passed
talked
washed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
doctor
handsome
daughter
destination
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
dinner
dirty
graduate
dance
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
sandwich
address
difficult
dangerous
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
day
Wednesday
study
good
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
friend
food
advise
module
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
depend
do
handkerchief
deep
