15 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. report
B. picture
C.top
D.ten
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.decision
B. education
C.dentist
D. find
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.teacher
B. picture
C. tent
D.tall
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.two
B.take
C. nature
D. stay
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. nation
B. potential
C. determine
D. information
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. future
B. question
C. culture
D. store
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. ambitious
B.tooth
C. computer
D. fluent
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. tried
B. obeyed
C. cleaned
D. asked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. called
B. passed
C. talked
D. washed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.doctor
B. handsome
C.daughter
D.destination
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.dinner
B.dirty
C. graduate
D.dance
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. sandwich
B. address
C.difficult
D.dangerous
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.day
B. Wednesday
C. study
D. good
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. friend
B. food
C. advise
D. module
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A.depend
B.do
C. handkerchief
D.deep