20 CÂU HỎI
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. product
B. postpone
C. purpose
D. postcard
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. element
B. elephant
C. elegant
D. elaborate
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. computer
B. committee
C. museum
D. company
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. textile
B. silence
C. believe
D. nothing
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. childbearing
B. homemaking
C. politics
D. involvement
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. deny
B. legal
C. women
D. limit
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. human
B. mother
C. struggle
D. belief
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. opportunity
B. economic
C. society
D. intellectual
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. history
B. natural
C. pioneer
D. business
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. advocate
B. consider
C. cultural
D. period
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. won
B. gone
C. none
D. son
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. bear
B. hear
C. tearing
D. pear
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. comfortable
B. come
C. some
D. comb
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. arrived
B. linked
C. lived
D. opened
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. transfer
B. station
C. cable
D. stable
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. women
B. movie
C. lose
D. prove
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. intellectual
B. international
C. interview
D. responsibility
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. rear
B. bear
C. fear
D. dear
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. believed
B. considered
C. advocated
D. controlled
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. throughout
B. although
C. right
D. enough