vietjack.com

Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Ngữ âm có đáp án
Quiz

Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Ngữ âm có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 127 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

reunite

eternal

advantage

impressive

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

technology

population

improvement

spectacular

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

defend

struggle

impress

prepare

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

silver

medal

event

rival

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

champion

eternal

advantage

impressive

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

technology

population

improvement

spectacular

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

president

manager

spectator

counsellor

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

intelligent

overwhelming

imaginable

intangible

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

pessimistic

priority

application

expedition

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

tragedy

pesticide

notify

represent

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

success

enthusiast

support

surprise

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

southern

athlete

both

enthusiasm

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

compose

propose

purpose

suppose

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

organize

spirit

title

surprising

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

polo

lottery

popular

dolphin

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

smooth

breathe

youth

southern

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

chorus

match

toothache

orchestra

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

future

mixture

mature

figure

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

covered

ancient

uncle

lecture

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

games

teams

medals

events

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack