20 CÂU HỎI
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. reunite
B. eternal
C. advantage
D. impressive
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. technology
B. population
C. improvement
D. spectacular
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. defend
B. struggle
C. impress
D. prepare
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. silver
B. medal
C. event
D. rival
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. champion
B. eternal
C. advantage
D. impressive
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. technology
B. population
C. improvement
D. spectacular
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. president
B. manager
C. spectator
D. counsellor
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. intelligent
B. overwhelming
C. imaginable
D. intangible
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. pessimistic
B. priority
C. application
D. expedition
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. tragedy
B. pesticide
C. notify
D. represent
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. success
B. enthusiast
C. support
D. surprise
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. southern
B. athlete
C. both
D. enthusiasm
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. compose
B. propose
C. purpose
D. suppose
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. organize
B. spirit
C. title
D. surprising
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. polo
B. lottery
C. popular
D. dolphin
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. smooth
B. breathe
C. youth
D. southern
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. chorus
B. match
C. toothache
D. orchestra
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. future
B. mixture
C. mature
D. figure
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. covered
B. ancient
C. uncle
D. lecture
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. games
B. teams
C. medals
D. events