20 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. played
B. marked
C. managed
D. penalized
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. caps
B. posts
C. players
D. roofs
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. live
B. swimmer
C. divide
D. still
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. ball
B. cap
C. hand
D. happen
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. post
B. hold
C. overtime
D. movement
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. interfered
B. allowed
C. visited
D. played
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. water
B. swimming
C. between
D. rowing
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. thief
B. goalie
C. achieve
D. belief
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. punch
B. synchronized
C. March
D. touching
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. caps
B. meters
C. swimmers
D. lines
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. crossbar
B. goalie
C. swimming
D. advance
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. between
B. eject
C. allow
D. minor
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. committee
B. penalize
C. continue
D. dependent
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. referee
B. decision
C. division
D. defensive
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. prevent
B. except
C. happen
D. create
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. vertical
B. penalty
C. referee
D. personal
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. compete
B. punish
C. eject
D. commit
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. gymnastic
B. windsurfing
C. opponent
D. defensive
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. regulator
B. adventurous
C. paticipant
D. perfomance
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. opponent
B. penalty
C. vertical
D. windsurfing