20 CÂU HỎI
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. important
B. imagine
C. specially
D. description
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. replace
B. affair
C. complete
D. picture
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. personality
B. information
C. conservation
D. imagination
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. journey
B. survive
C. wilderness
D. notice
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. result
B. problem
C. faithful
D. partner
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. subject
B. swallow
C. story
D. digest
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. example
B. holiday
C. careful
D. interest
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. describe
B. chapter
C. wonder
D. easy
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. understand
B. advantageous
C. improvement
D. introduce
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. agricultural
B. advantageous
C. information
D. incredible
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. types
B. pages
C. bits
D. subjects
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. digested
B. interested
C. killed
D. united
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. author
B. theme
C. thriller
D. another
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. school
B. book
C. food
D. pool
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. same
B. taste
C. swallow
D. page
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. sit
B. ship
C. police
D. slip
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. too
B. book
C. look
D. good
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. described
B. picked
C. swallowed
D. informed
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. words
B. reviewers
C. describes
D. types
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
A. wonderful
B. belong
C. holiday
D. song