20 câu hỏi
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
extinction
animal
classify
primary
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
biologist
seriously
commercial
identify
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
habitat
different
industry
introduce
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
medicine
endanger
addition
survival
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
derive
provide
modern
depend
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
animal
medicine
development
government
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
exploitation
disappearance
conservation
temperature
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
several
protection
different
habitat
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
commercial
valuable
habitat
agency
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
available
extinction
survival
introduce
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
threatened
provided
identified
disappeared
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
globe
commerce
biologist
loss
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
destruction
product
vulnerable
human
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
benefit
extinct
temperature
wetland
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
commercial
chemical
agriculture
conserve
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
bamboo
good
foot
cook
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
cake
panda
face
late
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
social
science
sour
sure
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
attitude
survive
introduce
human
Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:
medicine
priority
crisis
primary
