vietjack.com

Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Ngữ âm có đáp án
Quiz

Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Ngữ âm có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 129 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:  

extinction

animal

classify

primary

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:  

biologist

seriously

commercial

identify

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

habitat

different

industry

introduce

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

medicine

endanger

addition

survival

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

derive

provide

modern

depend

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

animal

medicine

development

government

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại: 

exploitation

disappearance

conservation

temperature

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

several

protection

different

habitat

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

commercial

valuable

habitat

agency

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

available

extinction

survival

introduce

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:  

threatened

provided

identified

disappeared

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

globe

commerce

biologist

loss

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

destruction

product

vulnerable

human

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

benefit

extinct

temperature

wetland

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

commercial

chemical

agriculture

conserve

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

bamboo

good

foot

cook

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

cake

panda

face

late

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

social

science

sour

sure

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

attitude

survive

introduce

human

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

medicine

priority

crisis

primary

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack