2048.vn

Bài tập Toán lớp 5 Phép trừ số đo thời gian có đáp án
Quiz

Bài tập Toán lớp 5 Phép trừ số đo thời gian có đáp án

A
Admin
ToánLớp 58 lượt thi
8 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính

31 phút 47 giây – 13 phút 53 giây

= ...

47 phút 59 giây – 19 phút 47 giây

= ...

5 thế kỷ 71 năm – 2 thế kỷ 43 năm

= ...

13 giờ 41 phút – 7 giờ 29 phút

= ...

7 năm 13 tháng – 3 năm 9 tháng

= ...

23 ngày 19 giờ – 11 ngày 7 giờ

= ...

8 phút 50 giây – 3 phút 25 giây

= ...

15 tuần 11 ngày – 9 tuần 3 ngày

= ...

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

11 năm 7 tháng – 7 năm 9 tháng = ... năm ...tháng

17 ngày 11 giờ – 9 ngày 13 giờ =  ...ngày ...giờ

13 giờ 41 phút – 7 giờ 53 phút = ...giờ ...phút

43 phút 59 giây – 19 phút 47 giây = ...phút ...giây

19 tuần 7 ngày – 11 tuần 9 ngày = ...tuần ...ngày

3 ngày 5 giờ – 1 ngày 12 giờ = ...ngày ...giờ

31 ngày 13 giờ – 17 ngày 7 giờ = ...ngày ...giờ

47 phút 33 giây – 19 phút 57 giây = ...phút ...giây

15 giờ 29 phút – 9 giờ 43 phút = ...giờ ...phút

5 năm 11 tháng – 3 năm 13 tháng = ...năm ...tháng

13 tuần 11 ngày – 7 tuần 3 ngày = ...tuần ...ngày

27 ngày 19 giờ – 11 ngày 23 giờ = ...ngày ...giờ

2 tuần 3 ngày – 1 tuần 5 ngày = ...ngày

3 thế kỷ 71 năm – 1 thế kỷ 37 năm = ...thế kỷ ...năm

53 phút 41 giây – 27 phút 49 giây = ...phút ...giây

37 phút 23 giây – 13 phút 29 giây = ... phút ...giây

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

43 phút 31 giây – 19 phút 37 giây = ...phút ...giây

10 phút 40 giây 5 phút 50 giây = ...phút ...giây

7 năm 11 tháng – 3 năm 13 tháng = ...năm ...tháng

15 tuần 13 ngày – 9 tuần 7 ngày = ...tuần ...ngày

13 giờ 27 phút – 9 giờ 41 phút = ...giờ ...phút

37 phút 59 giây – 19 phút 47 giây = ...phút ...giây

5 thế kỷ 67 năm – 2 thế kỷ 41 năm = ...thế kỷ ...năm

29 ngày 7 giờ – 13 ngày 9 giờ = ...ngày ...giờ

17 giờ 33 phút – 11 giờ 49 phút = ...giờ ...phút

9 năm 13 tháng – 5 năm 7 tháng = ...năm ...tháng

31 phút 53 giây – 13 phút 57 giây = ...phút ...giây

19 phút 43 giây – 7 phút 57 giây = ...phút ...giây

11 tuần 9 ngày – 7 tuần 3 ngày = ...tuần ...ngày

20 phút 15 giây – 12 phút 55 giây = ...phút ...giây

23 ngày 11 giờ – 17 ngày 13 giờ = ...ngày ...giờ

3 thế kỷ 79 năm – 1 thế kỷ 43 năm = ... thế kỷ ...năm

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

41 phút 27 giây – 17 phút 33 giây = ... phút ... giây

19 ngày 13 giờ – 7 ngày 9 giờ = ... ngày ...  giờ

11 năm 13 tháng – 7 năm 9 tháng = ... năm ... tháng

13 giờ 19 phút – 7 giờ 31 phút = ... giờ ... phút

17 tuần 11 ngày – 9 tuần 7 ngày = ... tuần ... ngày

29 phút 43 giây – 13 phút 57 giây = ... phút ... giây

7 thế kỷ 61 năm – 3 thế kỷ 37 năm = ... thế kỷ ... năm

31 phút 19 giây – 11 phút 23 giây = ... phút ... giây

47 phút 51 giây – 19 phút 57 giây = ... phút ... giây

15 giờ 43 phút – 9 giờ 17 phút = ... giờ ... phút

7 năm 11 tháng – 3 năm 13 tháng = ... năm ... tháng

13 tuần 7 ngày – 7 tuần 9 ngày = ... tuần ... ngày

27 ngày 11 giờ – 11 ngày 13 giờ = ... ngày ... giờ

12 giờ 15 phút – 7 giờ 30 phút = ... giờ ... phút

5 thế kỷ 83 năm – 2 thế kỷ 49 năm = ...  thế kỷ ... năm

33 phút 47 giây – 17 phút 53 giây =... phút ... giây

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

3 thế kỷ 59 năm – 1 thế kỷ 31 năm = ... thế kỷ ... năm

49 phút 33 giây – 21 phút 47 giây = ... phút ... giây

17 giờ 21 phút – 9 giờ 37 phút = ... giờ ... phút

15 phút 10 giây – 8 phút 35 giây = ... phút ... giây

17 ngày 9 giờ – 11 ngày 4 giờ = ... ngày ... giờ

13 năm 7 tháng – 9 năm 11 tháng = ... năm ... tháng

43 phút 19 giây – 17 phút 27 giây = ... phút ... giây

19 giờ 31 phút – 7 giờ 43 phút = ... giờ ... phút

11 tuần 9 ngày – 7 tuần 3 ngày = ... tuần ... ngày

10 ngày 22 giờ – 6 ngày 14 giờ = ... ngày ... giờ

5 thế kỷ 73 năm – 2 thế kỷ 47 năm = ... thế kỷ ... năm

29 ngày 17 giờ – 13 ngày 21 giờ = ... ngày ... giờ

37 phút 41 giây – 19 phút 23 giây = ... phút ... giây

13 giờ 57 phút – 9 giờ 29 phút = ... giờ ... phút

9 năm 13 tháng – 5 năm 7 tháng = ... năm ... tháng

15 tuần 11 ngày – 9 tuần 13 ngày = ... tuần ... ngày

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

15 giờ 33 phút – 8 giờ 47 phút = ... giờ ... phút

53 phút 17 giây – 27 phút 31 giây = ... phút ... giây

3 thế kỷ 67 năm – 1 thế kỷ 43 năm = ... thế kỷ ... năm

6 phút 20 giây – 2 phút 50 giây = ... phút ... giây

29 ngày 13 giờ – 17 ngày 9 giờ = ... ngày ... giờ

17 tuần 9 ngày – 7 tuần 17 ngày = ... tuần ... ngày

5 năm 11 tháng – 2 năm 7 tháng = ... năm ... tháng

11 giờ 49 phút – 7 giờ 53 phút = ... giờ ... phút

31 phút 57 giây – 13 phút 39 giây = ... phút ... giây

23 ngày 11 giờ – 14 ngày 17 giờ = ... ngày ... giờ

7 thế kỷ 41 năm – 3 thế kỷ 19 năm = ... thế kỷ ... năm

8 ngày 4 giờ – 4 ngày 16 giờ = ... ngày ... giờ

19 tuần 3 ngày – 11 tuần 7 ngày = ... tuần ... ngày

17 giờ 13 phút – 9 giờ 27 phút = ... giờ ... phút

47 phút 23 giây – 19 phút 29 giây = ... phút ... giây

11 năm 9 tháng – 7 năm 4 tháng = ... năm ... tháng

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

12 ngày 18 giờ – 5 ngày 6 giờ = ... ngày ... giờ

8 năm 10 tháng – 4 năm 7 tháng = ... năm ... tháng

50 phút 45 giây – 25 phút 50 giây = ... phút ... giây

10 giờ 35 phút – 6 giờ 50 phút = ... giờ ... phút

15 tuần 6 ngày – 8 tuần 4 ngày = ... tuần ... ngày

9 giờ 40 phút – 5 giờ 55 phút = ... giờ ... phút

5 thế kỷ 80 năm – 2 thế kỷ 40 năm = ... thế kỷ ... năm

20 ngày 15 giờ – 8 ngày 20 giờ = ... ngày ...giờ

35 phút 20 giây – 15 phút 40 giây = ...phút ...giây

9 giờ 50 phút – 4 giờ 25 phút = ...giờ ...phút

6 năm 8 tháng – 3 năm 10 tháng = ...năm ...tháng

10 tuần 5 ngày – 6 tuần 3 ngày = ...tuần ...ngày

25 ngày 16 giờ – 10 ngày 18 giờ = ...ngày ...giờ

12 phút 30 giây – 7 phút 45 giây = ...phút ...giây

4 thế kỷ 90 năm – 2 thế kỷ 60 năm = ...thế kỷ ...năm

40 phút 55 giây – 20 phút 45 giây = ...phút ...giây

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

...ngày 20 giờ – 6 ngày 10 giờ = 9 ngày ...giờ

7 năm ...tháng – ...năm 4 tháng = 4 năm 6 tháng

40 phút 50 giây – 25 phút 30 giây = ...phút ...giây

9 giờ 45 phút – 4 giờ 20 phút = ...giờ ...phút

10 tuần ...ngày – ...tuần 2 ngày = 5 tuần 4 ngày

...ngày 18 giờ – 3 ngày ...giờ = 2 ngày 12 giờ

...thế kỷ ...năm – 2 thế kỷ 30 năm = 2 thế kỷ 40 năm

...ngày ...giờ – 8 ngày 5 giờ = 12 ngày 11 giờ

30 phút 40 giây – 15 phút 25 giây = ...phút ...giây

12 giờ 50 phút – ...giờ ...phút = 7 giờ 25 phút

6 năm 9 tháng – ...năm ...tháng = 4 năm 6 tháng

...tuần 5 ngày – 3 tuần ...ngày = 5 tuần 3 ngày

25 ngày ...giờ – 10 ngày 8 giờ = ...ngày 10 giờ

8 phút 50 giây ...phút 25 giây = 5 phút ...giây

3 thế kỷ 90 năm – ...thế kỷ 50 năm = 2 thế kỷ ...năm

...phút 35 giây – 20 phút 15 giây = 30 phút ...giây

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack