Bài tập Toán lớp 5 Phép nhân số đo thời gian có đáp án
8 câu hỏi


Đặt tính rồi tính
7 phút 23 giây × 3 =…..
| 9 giờ 17 phút × 4 = …..
|
13 ngày 11 giờ × 2 = …..
| 3 tuần 7 ngày × 5 = …..
|
7 phút 30 giây × 3 = …..
| 5 năm 11 tháng × 3 = …..
|
2 thế kỷ 43 năm × 4 = ….. | 1 phút 13 giây × 7 = ….. |
13 phút 47 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
9 giờ 17 phút × 2 = …..giờ …..phút |
5 năm 11 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
17 ngày 11 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
5 tuần 2 ngày × 3 = …..tuần …..ngày |
3 ngày 17 giờ × 5 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
7 tuần 5 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
23 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
2 thế kỷ 41 năm × 4 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
1 ngày 8 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
9 năm 7 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
11 giờ 13 phút × 3 = …..giờ …..phút |
7 phút 29 giây × 4 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
3 giờ 23 phút × 6 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút |
1 thế kỷ 53 năm × 3 = ….. thế kỷ …..năm = ….. thế kỷ …..năm |
5 giờ 19 phút × 3 = …..giờ …..phút |
11 phút 47 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
7 ngày 13 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
3 tuần 5 ngày × 6 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
1 tuần 5 ngày × 3 = ….. tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
9 năm 11 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
2 thế kỷ 47 năm × 3 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
17 phút 31 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
13 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
3 giờ 29 phút × 5 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút |
5 tuần 3 ngày × 4 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
7 năm 13 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm ….. tháng |
1 thế kỷ 59 năm × 3 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
19 phút 43 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
23 ngày 11 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
4 phút 37 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
6 giờ 13 phút × 2 = …..giờ …..phút |
9 ngày 19 giờ × 3 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
2 tuần 4 ngày × 5 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
5 giờ 25 phút × 6 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút |
5 năm 9 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
3 thế kỷ 67 năm × 2 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
15 phút 53 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
7 ngày 23 giờ × 2 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
4 giờ 27 phút × 5 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút |
6 tuần 5 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
3 năm 7 tháng × 4 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
1 thế kỷ 73 năm × 2 = …..kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
11 phút 33 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
17 ngày 9 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
11 ngày 15 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ |
17 phút 39 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
5 giờ 21 phút × 2 = …..giờ …..phút |
4 năm 9 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
19 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ |
3 phút 20 giây × 7 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
3 thế kỷ 61 năm × 2 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm |
13 phút 57 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
4 tuần 6 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày |
8 phút 41 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây |
6 năm 7 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng |
11 giờ 13 phút × 2 = …..giờ …..phút |
9 ngày 21 giờ × 3 = …..ngày ….giờ = ….. ngày ….giờ |
5 tuần 2 ngày × 6 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày |
2 thế kỷ 79 năm × 2 = ….thế kỷ ….năm = ….thế kỷ ….năm |
7 phút 13 giây × 2 = ….phút ….giây |
5 giờ 11 phút × 3 = ….giờ ….phút |
4 ngày 7 giờ × 2 = ….ngày ….giờ |
3 tuần 2 ngày × 4 = ….tuần ….ngày |
6 năm 5 tháng × 2 = ….năm ….tháng |
15 phút 51 giây × 2 = ….phút ….giây = ….phút ….giây |
6 tuần 3 ngày × 4 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày |
11 phút 27 giây × 4 = ….phút ….giây = ….phút ….giây |
4 tuần 3 ngày × 2 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày |
8 giờ 43 phút × 2 = ….giờ ….phút = ….giờ ….phút |
1 thế kỷ 71 năm × 3 = ….thế kỷ ….năm = ….thế kỷ ….năm |
6 phút 49 giây × 3 = ….phút ….giây = ….phút ….giây |
5 năm 8 tháng × 3 = ….năm ….tháng = ….năm |
9 giờ 37 phút × 2 = ….giờ ….phút = ….giờ ….phút |
17 ngày 13 giờ × 2 = ….ngày ….giờ = ….ngày ….giờ |
8 phút 11 giây × ….= 16 phút 22 giây |
6 giờ 13 phút × ….= 18 giờ 39 phút |
5 ngày 7 giờ × ….= 10 ngày 14 giờ |
3 tuần 2 ngày × ….= 9 tuần 6 ngày |
….năm 5 tháng × 4 = 8 năm 20 tháng |
7 phút ….giây × 3 = 21 phút 51 giây |
4 giờ 19 phút × ….= 8 giờ 38 phút |
….ngày 11 giờ × 2 = 18 ngày 22 giờ |
2 tuần 3 ngày × 4 = 8 tuần ….ngày |
3 năm 7 tháng × 3 = ….năm 21 tháng |
11 phút 13 giây × 2 = ….phút 26 giây |
7 giờ 9 phút × ….= 21 giờ 27 phút |
6 ngày 15 giờ × ….= 12 ngày 30 giờ |
4 tuần 1 ngày × ….= 12 tuần 3 ngày |
5 năm 3 tháng × ….= 10 năm 6 tháng |
