2048.vn

Bài tập Toán lớp 5 Phép nhân số đo thời gian có đáp án
Quiz

Bài tập Toán lớp 5 Phép nhân số đo thời gian có đáp án

A
Admin
ToánLớp 58 lượt thi
8 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJackMedia VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính

7 phút 23 giây × 3 =…..

 

9 giờ 17 phút × 4 = …..

 

13 ngày 11 giờ × 2 = …..

 

3 tuần 7 ngày × 5 = …..

 

7 phút 30 giây × 3 = …..

 

5 năm 11 tháng × 3 = …..

 

2 thế kỷ 43 năm × 4 = …..

1 phút 13 giây × 7 = …..

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

13 phút 47 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

9 giờ 17 phút × 2 = …..giờ …..phút

5 năm 11 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

17 ngày 11 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

5 tuần 2 ngày × 3 = …..tuần …..ngày

3 ngày 17 giờ × 5 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

7 tuần 5 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

23 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

2 thế kỷ 41 năm × 4 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

1 ngày 8 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

9 năm 7 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

11 giờ 13 phút × 3 = …..giờ …..phút

7 phút 29 giây × 4 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

3 giờ 23 phút × 6 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút

1 thế kỷ 53 năm × 3 = ….. thế kỷ …..năm = ….. thế kỷ …..năm

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

5 giờ 19 phút × 3 = …..giờ …..phút

11 phút 47 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

7 ngày 13 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

3 tuần 5 ngày × 6 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

1 tuần 5 ngày × 3 = ….. tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

9 năm 11 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

2 thế kỷ 47 năm × 3 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

17 phút 31 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

13 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

3 giờ 29 phút × 5 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút

5 tuần 3 ngày × 4 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

7 năm 13 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm ….. tháng

1 thế kỷ 59 năm × 3 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

19 phút 43 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

23 ngày 11 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

4 phút 37 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

6 giờ 13 phút × 2 = …..giờ …..phút

9 ngày 19 giờ × 3 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

2 tuần 4 ngày × 5 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

5 giờ 25 phút × 6 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút

5 năm 9 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

3 thế kỷ 67 năm × 2 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

15 phút 53 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

7 ngày 23 giờ × 2 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

4 giờ 27 phút × 5 = …..giờ …..phút = …..giờ …..phút

6 tuần 5 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

3 năm 7 tháng × 4 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

1 thế kỷ 73 năm × 2 = …..kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

11 phút 33 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

17 ngày 9 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

11 ngày 15 giờ × 4 = …..ngày …..giờ = …..ngày …..giờ

17 phút 39 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

5 giờ 21 phút × 2 = …..giờ …..phút

4 năm 9 tháng × 3 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

19 ngày 7 giờ × 2 = …..ngày …..giờ

3 phút 20 giây × 7 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

3 thế kỷ 61 năm × 2 = …..thế kỷ …..năm = …..thế kỷ …..năm

13 phút 57 giây × 2 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

4 tuần 6 ngày × 3 = …..tuần …..ngày = …..tuần …..ngày

8 phút 41 giây × 3 = …..phút …..giây = …..phút …..giây

6 năm 7 tháng × 2 = …..năm …..tháng = …..năm …..tháng

11 giờ 13 phút × 2 = …..giờ …..phút

9 ngày 21 giờ × 3 = …..ngày ….giờ = ….. ngày ….giờ

5 tuần 2 ngày × 6 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày

2 thế kỷ 79 năm × 2 = ….thế kỷ ….năm = ….thế kỷ ….năm

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

7 phút 13 giây × 2 = ….phút ….giây

5 giờ 11 phút × 3 = ….giờ ….phút

 4 ngày 7 giờ × 2 = ….ngày ….giờ

3 tuần 2 ngày × 4 = ….tuần ….ngày

6 năm 5 tháng × 2 = ….năm ….tháng

15 phút 51 giây × 2 = ….phút ….giây = ….phút ….giây

6 tuần 3 ngày × 4 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày

11 phút 27 giây × 4 = ….phút ….giây = ….phút ….giây

4 tuần 3 ngày × 2 = ….tuần ….ngày = ….tuần ….ngày

8 giờ 43 phút × 2 = ….giờ ….phút = ….giờ ….phút

1 thế kỷ 71 năm × 3 = ….thế kỷ ….năm = ….thế kỷ ….năm

6 phút 49 giây × 3 = ….phút ….giây = ….phút ….giây

5 năm 8 tháng × 3 = ….năm ….tháng = ….năm

9 giờ 37 phút × 2 = ….giờ ….phút = ….giờ ….phút

17 ngày 13 giờ × 2 = ….ngày ….giờ = ….ngày ….giờ

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

8 phút 11 giây × ….= 16 phút 22 giây

6 giờ 13 phút × ….= 18 giờ 39 phút

5 ngày 7 giờ × ….= 10 ngày 14 giờ

3 tuần 2 ngày × ….= 9 tuần 6 ngày

….năm 5 tháng × 4 = 8 năm 20 tháng

7 phút ….giây × 3 = 21 phút 51 giây

4 giờ 19 phút × ….= 8 giờ 38 phút

….ngày 11 giờ × 2 = 18 ngày 22 giờ

2 tuần 3 ngày × 4 = 8 tuần ….ngày

3 năm 7 tháng × 3 = ….năm 21 tháng

11 phút 13 giây × 2 = ….phút 26 giây

7 giờ 9 phút × ….= 21 giờ 27 phút

6 ngày 15 giờ × ….= 12 ngày 30 giờ

4 tuần 1 ngày × ….= 12 tuần 3 ngày

5 năm 3 tháng × ….= 10 năm 6 tháng

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack