2048.vn

Bài tập Toán lớp 5 Phép chia số đo thời gian có đáp án
Quiz

Bài tập Toán lớp 5 Phép chia số đo thời gian có đáp án

A
Admin
ToánLớp 57 lượt thi
7 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

18 phút 36 giây : 2 = .....

 

14 giờ 24 phút : 6 = .....

10 giờ 48 phút : 9  = .....

 

15 năm 30 tháng : 3 = .....

9 ngày 15 giờ : 7 = .....

 

17 ngày 20 giờ : 5 = .....

 

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

14 năm 28 tháng : 7 = .....năm .....tháng

7 tuần 3 ngày : 4 = .....tuần .....ngày

12 ngày 18 giờ : 6 = .....ngày .....giờ

20 năm 40 tháng : 4 = .....năm .....tháng

10 ngày 5 giờ : 7 = ..... ngày .....giờ

3 thế kỷ 15 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

7 giờ 15 phút : 5 = .....giờ .....phút

24 giờ 36 phút : 12 = .....giờ .....phút

60 tuần 12 ngày : 6 = .....tuần .....ngày

8 ngày 13 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

10 năm 20 tháng : 5 = .....năm .....tháng

17 ngày 7 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

90 ngày 10 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

21 ngày 14 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

15 năm 30 tháng : 5 = .....năm .....tháng

14 ngày 6 giờ : 9 = .....ngày .....giờ

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

17 ngày 7 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

15 năm 9 tháng : 3 = .....năm .....tháng

5 thế kỷ 10 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

20 năm 16 tháng : 4 = .....năm .....tháng

16 tuần 14 ngày : 6 = .....tuần .....ngày = .....tuần

9 năm 12 tháng : 5 = .....năm .....tháng = .....năm

6 thế kỷ 18 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

13 tuần 5 ngày : 6 = .....tuần .....ngày

10 ngày 100 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

14 ngày 21 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

11 ngày 9 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

3 thế kỷ 20 năm : 5 = .....năm

13 năm 9 tháng : 5 = .....năm .....tháng

18 tuần 12 ngày : 6 = .....tuần .....ngày

10 ngày 15 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

12 ngày 13 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

11 năm 13 tháng : 5 = .....năm .....tháng

12 năm 18 tháng : 6 = .....năm ..... tháng

17 ngày 12 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

9 thế kỷ 27 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

25 năm 15 tháng : 5 = .....năm .....tháng

28 ngày 14 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

20 ngày 10 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

15 tuần 9 ngày : 3 = .....tuần .....ngày

17 năm 13 tháng : 7 = .....năm .....tháng

16 ngày 24 giờ : 8 = .....ngày .....giờ

21 tuần 14 ngày : 7 = .....tuần .....ngày

18 năm 12 tháng : 6 = .....năm .....tháng

12 ngày 15 giờ : 3 = .....ngày .....giờ

14 tuần 13 ngày : 3 = 4 tuần 9 ngày = .....tuần .....ngày

24 năm 16 tháng : 8 = .....năm .....tháng

10 thế kỷ 20 năm : 5 = .....thế kỷ .....năm

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

6 thế kỷ 15 năm : 5 = .....thế kỷ .....năm

7 thế kỷ 17 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

24 ngày 18 giờ : 6 = .....ngày .....giờ

23 tuần 14 ngày : 5 = .....tuần

27 tuần 18 ngày : 9 = .....tuần .....ngày

18 năm 14 tháng : 5 = .....năm .....tháng

27 tuần 18 ngày : 9 = .....tuần .....ngày

26 tuần 13 ngày : 5 = .....tuần .....ngày

12 thế kỷ 18 năm : 6 = .....thế kỷ .....năm

20 ngày 17 giờ : 7 = .....ngày .....giờ

30 năm 12 tháng : 6 = .....năm .....tháng

24 ngày 19 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

20 tuần 15 ngày : 5 = .....tuần .....ngày

21 ngày 12 giờ : 6 = .....ngày .....giờ

27 năm 18 tháng : 9 = .....năm .....tháng

15 thế kỷ 30 năm : 5 = .....thế kỷ .....năm

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

27 tuần 16 ngày : 5 = .....tuần .....ngày

36 năm 24 tháng : 12 = .....năm .....tháng

27 ngày 17 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

21 năm 15 tháng : 3 = .....năm .....tháng

25 tuần 17 ngày : 6 = .....tuần .....ngày

36 phút 24 giây : 12 = .....phút .....giây

26 năm 17 tháng : 7 = .....năm .....tháng

14 thế kỷ 28 năm : 7 = .....thế kỷ .....năm

8 thế kỷ 16 năm : 3 = .....thế kỷ .....năm

45 phút 15 giây : 3 = .....phút .....giây

28 ngày 18 giờ : 5 = .....ngày .....giờ

36 ngày 12 giờ : 6 = .....ngày .....giờ

28 tuần 17 ngày : 3 = .....tuần .....ngày = .....tuần .....ngày

32 ngày 16 giờ : 8 = .....ngày .....giờ

27 năm 16 tháng : 5 = .....năm .....tháng

60 phút 30 giây : 6 = .....phút .....giây

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

72 phút 36 giây : .....= 6 phút 3 giây

90 phút 45 giây : .....= 6 phút 3 giây

48 phút .....giây : 6 = 8 phút 4 giây

.....phút 60 giây : 20 = 6 phút 3 giây

84 phút 28 giây : .....= 12 phút 4 giây

150 phút .....giây : 25 = 6 phút 3 giây

.....phút 32 giây : 8 = 12 phút 4 giây

180 phút 90 giây : .....= 6 phút 3 giây

108 phút 36 giây : .....= 12 phút 4 giây

240 phút 120 giây : .....= 6 phút 3 giây

132 phút 44 giây : .....= 12 phút 4 giây

.....phút 150 giây : 50 = 6 phút 3 giây

156 phút 52 giây : 13 = .....phút 4 giây

360 phút 180 giây : 60 = 6 phút .....giây

144 phút 48 giây : 12 = 12 phút .....giây

210 phút 70 giây : .....= 21 phút 7 giây

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack