Bài tập Toán lớp 5 Đơn vị đo thời gian có đáp án
5 câu hỏi
| 3 tuần =...ngày | 2 thế kỷ =...năm |
| 180 phút =...giờ | 100 năm =...thế kỷ |
| 2 ngày =...giờ | 10 tuần =...ngày |
| 240 giây =...phút | 144 giờ =...ngày |
| 5 giờ =...phút | 7 ngày =...giờ |
| 360 phút =...giờ | 240 phút =...giờ |
| 4 ngày =...giờ | 9 giờ =...phút |
120 giây = ...phút | 60 giây =...phút |
17 phút = ...giây | 8 phút =...giây |
| 6 phút =...giây | 400 năm =...thế kỷ |
| 8 ngày =...phút | 1 200 phút =...giờ |
| \(\frac{1}{2}\) thế kỷ =...năm | \(\frac{1}{4}\) năm =...thế kỷ |
| \(\frac{1}{3}\) ngày =...giờ | \(\frac{1}{2}\) giờ =...ngày |
| \(\frac{2}{3}\) tuần =...giờ | \(\frac{3}{5}\) giờ =...phút |
| 1,5 tuần = ...ngày | 2,4 tuần = ...ngày |
| 169,8 phút = ...giờ | 90 phút = ...giờ |
| 0,8 phút = ...giây | 0,8 thế kỷ = ...năm |
| 180,6 giây = ...phút | 180 giây = ...phút |
| 3,2 tuần = ...giờ | 1,6 ngày = ...giờ |
| 48,9 giờ = ...ngày | 7 200 phút = ...giờ |
| 2,4 giờ = ...giây | 0,7 tuần = ...phút |
| 1,6 tuần = ...phút | 360 giờ = ...ngày |
| 504,192 giờ = ...ngày | 0,4 thế kỷ = ...năm |
| 3,1 giờ = ...giây | 2,2 ngày = ...giây |
| 1,2 ngày = ...giây | 259 200 giây = ...ngày |
\(\frac{{15}}{6}\) ngày = ...giờ | 0,9 tuần = ...giây |
| 3,2 tuần = ...ngày | \(\frac{1}{5}\) giờ = ...phút |
\(\frac{2}{3}\) phút = ...giây | 0,15 thế kỷ = ...năm |
\(\frac{3}{4}\) phút = ...giây | \(\frac{7}{{12}}\) giờ = ...phút |
| 2 giờ 15 phút = ...phút | 3 ngày 8 giờ = ...giờ |
| 120 giây 2 phút = ...phút | 1 tuần 2 ngày = ...ngày |
| 5 năm 6 tháng = ...năm | 180 phút 3 giờ = ...giờ |
| 48 giờ 5 ngày = ...ngày | 2 tuần 3 ngày = ...ngày |
| 7 giờ 20 phút = ...phút | 1 thế kỷ 25 năm = ...năm |
| 672 giờ 10 ngày = ...ngày | 2 ngày 18 giờ = ...giờ |
| 3 tuần 4 ngày = ...ngày | 7 200 phút 4 giờ = ...giờ |
2 ngày 5 giờ = ...phút | 14 ngày 3 tuần = ...tuần |
3 ngày 4 giờ = ...phút | 5 giờ 20 phút = ...giây |
6 giờ 15 phút = ...giây | 2 tuần 5 ngày = ...giờ |
4 tuần 6 ngày = ...ngày | 8 ngày 3 giờ = ...phút |
6 giờ 19 phút = ...giây | 4 phút 15 giây = ...giây |
3 giờ 10 phút = ...phút | 7 thế kỷ 12 năm = ...năm |
518 400 giây 5 ngày = ...ngày | \(\frac{2}{7}\) ngày \(\frac{1}{8}\) giờ = ...giây |
\(\frac{1}{4}\) ngày \(\frac{2}{5}\) giờ = ...phút | \(\frac{3}{8}\) tuần \(\frac{2}{5}\) ngày = ...ngày |
| 3,6 phút 0,1 giờ = ...giờ | 1,27 giờ 0,81 ngày = ...giờ |
0,64 phút 1,19 giây = ...giây | 1,2 giây 0,3 phút = ...phút |
| 48,9 giờ 1,5 ngày = ...ngày | 0,95 ngày 1,36 giờ = ...giờ |
1,42 năm 0,89 thế kỷ = ...năm | 2,4 giờ 0,5 ngày = ...ngày |
| 1,4 ngày 0,7 tuần = ...tuần | 0,7 thế kỷ 1,18 năm = ...năm |
| 3,2 ngày 1,6 giờ = ...phút | 4,8 giờ 0,2 ngày = ...ngày |
| 1,8 phút 0,3 giờ = ...giờ | 0,9 tuần 2,5 ngày = ...giờ |
| 0,6 giây 0,9 phút = ...phút | 0,81 ngày 1,28 giờ = ...giây |
27,8 năm 15,4 tháng =...tháng | 2,1 giờ 1,3 phút = ...giây |
89,26 ngày 12,73 giờ = ...giờ | 9,6 tuần 104,2 phút = ...phút |
42,7 thế kỷ 19,4 năm= ...năm | 214,6 tuần 3,9 ngày= ...ngày |
29,63 giờ 51,94 ngày = ...giờ | 33,1 ngày 27,9 tuần =...ngày |
62,58 phút 17,9 giây = ...giây | 37,41 giờ 22,8 phút = ...phút |
\(\frac{3}{8}\) tuần \(\frac{5}{{11}}\) ngày = ...ngày | \(\frac{7}{{10}}\) giờ \(\frac{1}{6}\) phút = ...phút |
\(\frac{4}{7}\) thế kỷ \(\frac{2}{9}\) năm = ...năm | \(\frac{2}{5}\) ngày \(\frac{3}{7}\) phút = ...phút |
0,5 thế kỷ 12 năm = ...năm | 1,8 giây 3 phút = ...phút |
| 1,2 tuần 3 ngày = ...ngày | 2 giờ 1,5 phút = ...phút |
2,4 ngày 18 giờ = ...giờ | 3 phút 0,3 giờ = ...giờ |
1,2 giờ 45 phút = ...phút | 20 phút 0,75 giờ = ...phút |
| 2,1 ngày 1 tuần = ...tuần | 8 giây 0,9 phút = ... giây |
| 0,9 phút 4 giây = ...giây | 2,4 giờ 3 ngày = ...ngày |
2,7 ngày 10 phút = ...phút | 9 giờ 0,3 phút = ...phút |
| 2,3 ngày 5 giờ = ...phút | 1 tuần 0,8 ngày = ...giờ |
36 giây 0,91 giờ = ... giây | 3,1 ngày 2 giờ = ...phút |
| 0,7 ngày 6 giờ = ... giây | 62 phút 1,28 ngày = ...phút |
3,45 ngày 17 phút = ... phút | 39 giây 0,84 phút = ...giây |
1,67 phút 23 giây = ... giây | 58 phút 0,93 giờ = ...phút |
2,19 giờ 34 phút = ... phút | 47 giờ 1,38 ngày = ...giờ |
2,5 ngày 3 giờ = ... phút | \(\frac{4}{5}\)ngày 11 giờ = ... phút |
\(\frac{2}{3}\)ngày 15 phút = ... phút | 19 phút \(\frac{5}{6}\) ngày = ... phút |
