Bài tập Toán lớp 5 Đơn vị đo khối lượng có đáp án
5 câu hỏi
7 tạ = ...kg | 120 yến = ...tạ |
25 tạ =... kg | 18 tạ =... kg |
19 yến = ...kg | 250 yến = ...kg |
62 yến = ...g | 83 tạ = ...kg |
51 tạ = ...yến | 175 yến = ...g |
47 tạ = ...kg | 300 yến =... tạ |
275 yến =... kg | 64 tạ = ...g |
506 yến = ...kg | 45 yến = ...kg |
163 tạ = ...yến | 110 tạ = ...yến |
54 yến =... g | 200 yến = ...kg |
281 tạ = ...kg | 95 yến =... g |
13 tạ =... kg | 140 tạ = ...kg |
40 yến =... tạ | 500 yến = ...tạ |
72 tạ =... kg | 55 tạ = ...kg |
85 yến =... kg | 30 yến = ...tạ |
1,693 kg = ... tấn | 0,7 tạ = ...kg |
0,472 g = ...kg | 3,14 yến =... tạ |
0,058 tấn = ...kg | 0,25 tạ = ...kg |
3,819 kg = ...g | 1,9 yến = kg |
2,346 tấn = ...kg | 0,08 tạ = ...tấn |
0,184 kg = ...g | 4,62 yến = ...g |
5,071 g = ...kg | 0,513 tạ = ...yến |
0,639 tấn = ...g | 2,8 yến = ...tấn |
0,093 g = ...kg | 0,39 tạ = ...g |
4,702 tấn = ...kg | 6,1 yến = ...tạ |
0,815 kg = ...g | 0,047 tạ = ...kg |
0,361 tấn = ...kg | 1,275 yến = ...kg |
6,528 kg = ...tấn | 0,92 tạ = ...tấn |
0,274 g = ...kg | 3,506 yến = ...kg |
4,908 yến = ...tấn | 0,163 tạ = ...yến |
0,671 tạ = ...g | 5,4 yến = ...g |
5,6 kg = .... g | 0,096 tạ = .... kg |
0,78 tấn = .... kg | 1 492 kg = .... tấn |
123 g = .... kg | 0,306 tấn = .... kg |
2,34 tấn = .... kg | 9 174 g = .... kg |
3,729 yến = .... kg | 583 kg = .... g |
89 tấn = .... kg | 2,147 yến = ...tạ |
0,583 tạ = .... kg | 2 819 g = .... tấn |
3,67 kg = .... tấn | 0,128 tạ = .... kg |
2,591 yến = .... kg | 0,725 tấn = .... g |
0,89 tấn = .... kg | 3 607 kg = .... tấn |
7 890 g = .... kg | 6,13 g = .... kg |
1,23 kg = .... g | 8 941 kg = .... tấn |
0,56 g = .... kg | 0,00258 tấn = .... g |
234 tấn = .... kg | 417 000 g = .... kg |
1,865 yến = .... g | 0,128 tạ = .... kg |
5 678 g = .... kg | 5,086 tấn = .... kg |
3 tạ 50 kg = ... kg | 3 tấn 40 yến = ... kg |
3 yến 80 kg = ... yến | 10 tạ 5 kg = ... kg |
7 tạ 300 kg = ... kg | 2 tấn 15 tạ = ... tạ |
2 tấn 300 kg = ... kg | 7 tạ 9 yến = ... kg |
8 yến 400 kg = ... yến | 5 tấn 200 kg = ... kg |
15 tạ 6 yến = ... kg | 12 tạ 600 g = ... g |
1 tấn 15 yến = ... kg | 1 tấn 8 tạ = ... tạ |
4 tạ 500 g = ... g | 4 tạ 3 yến = ... kg |
3 tấn 40 tạ = ... tạ | 6 tấn 50 yến = ... kg |
2 tạ 9 yến = ... kg | 9 tạ 700 g = ... g |
5 tấn 800 kg = ... kg | 8 tấn 25 tạ = ... tạ |
4 tấn 25 yến = ... kg | 11 tạ 80 kg = ... kg |
10 tạ 60 kg = ... kg | 4 tấn 600 kg = ... kg |
7 tấn 12 tạ = ... tạ | 15 tạ 2 yến = ... kg |
1 tạ 7 yến = ... kg | 2 tấn 10 yến = ... kg |
6 tấn 500 kg = ... kg | 6 tạ 400 g = ... g |
3 tấn 45,7 yến = ... kg | 2,3 tạ 10 kg = ... tạ |
2,5 tạ 8 kg = ... kg | 5 tấn 60,8 yến = ... kg |
4,8 tạ 5 yến = ... kg | 9 tấn 40,2 kg = ... tấn |
6 tấn 80,9 kg = ... tấn | 6,9 tạ 3 yến = ... kg |
0,7 tạ 300 g = ... g | 0,6 tạ 500 g = ... |
3 tạ 2,4 yến = ... kg | 3 tạ 7,5 yến = ... kg |
7,9 tấn 50 yến = ... tấn | 7,2 tấn 30 yến = ... tấn |
1,5 tạ 7 yến = ... tạ | 1,9 tạ 4 yến = ... tạ |
8 tấn 200,6 kg = ... kg | 8,4 tấn 200 kg = ... kg |
0,9 yến 4 kg = ... yến | 2 yến 0,8 kg = ... yến |
9 tạ 80,3 kg = ... kg | 10,5 tạ 60 kg = ... kg |
2,3 tấn 25 yến = ... kg | 4 tấn 25,9 yến = ... kg |
5 tạ 600,2 g = ... g | 3,5 tạ 20 yến = ... tạ |
8,4 tấn 300 kg = ... tấn | 6 tấn 80,4 kg = ... kg |
4 tấn 75,2 yến = ... kg | 1,8 tạ 7 kg = ... kg |
1,9 tạ 20 kg = ... kg | 4,2 tấn 30 yến = ... tấn |
