2048.vn

Bài tập Toán lớp 5 Đơn vị đo khối lượng có đáp án
Quiz

Bài tập Toán lớp 5 Đơn vị đo khối lượng có đáp án

A
Admin
ToánLớp 58 lượt thi
5 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

7 tạ = ...kg

120 yến = ...tạ

25 tạ =...  kg

18 tạ =...  kg

19 yến = ...kg

250 yến = ...kg

62 yến = ...g

83 tạ = ...kg

51 tạ = ...yến

175 yến = ...g

47 tạ = ...kg

300 yến =...  tạ

275 yến =...  kg

64 tạ = ...g

506 yến = ...kg

45 yến = ...kg

163 tạ = ...yến

110 tạ = ...yến

54 yến =...  g

200 yến = ...kg

281 tạ = ...kg

95 yến =...  g

13 tạ =...  kg

140 tạ = ...kg

40 yến =...  tạ

500 yến =  ...tạ

72 tạ =...  kg

55 tạ = ...kg

85 yến =...  kg

30 yến = ...tạ

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

1,693 kg = ... tấn

0,7 tạ = ...kg

0,472 g = ...kg

3,14 yến =... tạ

0,058 tấn = ...kg

0,25 tạ = ...kg

3,819 kg = ...g

1,9 yến = kg

2,346 tấn = ...kg

0,08 tạ = ...tấn

0,184 kg = ...g

4,62 yến = ...g

5,071 g = ...kg

0,513 tạ = ...yến

0,639 tấn = ...g

2,8 yến = ...tấn

0,093 g = ...kg

0,39 tạ = ...g

4,702 tấn = ...kg

6,1 yến = ...tạ

0,815 kg = ...g

0,047 tạ = ...kg

0,361 tấn = ...kg

1,275 yến = ...kg

6,528 kg = ...tấn

0,92 tạ = ...tấn

0,274 g = ...kg

3,506 yến = ...kg

4,908 yến = ...tấn

0,163 tạ = ...yến

0,671 tạ = ...g

5,4 yến = ...g

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

5,6 kg = .... g

0,096 tạ = .... kg

0,78 tấn = .... kg

1 492 kg = .... tấn

123 g = .... kg

0,306 tấn = .... kg

2,34 tấn = .... kg

9 174 g = .... kg

3,729 yến = .... kg

583 kg = .... g

89 tấn = .... kg

2,147 yến = ...tạ

0,583 tạ = .... kg

2 819 g = .... tấn

3,67 kg = .... tấn

0,128 tạ = .... kg

2,591 yến = .... kg

0,725 tấn = .... g

0,89 tấn = .... kg

3 607 kg = .... tấn

7 890 g = .... kg

6,13 g = .... kg

1,23 kg = .... g

8 941 kg = .... tấn

0,56 g = .... kg

0,00258 tấn = .... g

234 tấn = .... kg

417 000 g = .... kg

1,865 yến = .... g

0,128 tạ = .... kg

5 678 g = .... kg

5,086 tấn = .... kg

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

3 tạ 50 kg = ... kg

3 tấn 40 yến = ... kg

3 yến 80 kg = ... yến

10 tạ 5 kg = ... kg

7 tạ 300 kg = ... kg

2 tấn 15 tạ = ... tạ

2 tấn 300 kg = ... kg

7 tạ 9 yến = ... kg

8 yến 400 kg = ... yến

5 tấn 200 kg = ... kg

15 tạ 6 yến = ... kg

12 tạ 600 g = ... g

1 tấn 15 yến = ... kg

1 tấn 8 tạ = ... tạ

4 tạ 500 g = ... g

4 tạ 3 yến = ... kg

3 tấn 40 tạ = ... tạ

6 tấn 50 yến = ... kg

2 tạ 9 yến = ... kg

9 tạ 700 g = ... g

5 tấn 800 kg = ... kg

8 tấn 25 tạ = ... tạ

4 tấn 25 yến = ... kg

11 tạ 80 kg = ... kg

10 tạ 60 kg = ... kg

4 tấn 600 kg = ... kg

7 tấn 12 tạ = ... tạ

15 tạ 2 yến = ... kg

1 tạ 7 yến = ... kg

2 tấn 10 yến = ... kg

6 tấn 500 kg = ... kg

6 tạ 400 g = ... g

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

3 tấn 45,7 yến = ... kg

2,3 tạ 10 kg = ... tạ

2,5 tạ 8 kg = ... kg

5 tấn 60,8 yến = ... kg

4,8 tạ 5 yến = ... kg

9 tấn 40,2 kg = ... tấn

6 tấn 80,9 kg = ... tấn

6,9 tạ 3 yến = ... kg

0,7 tạ 300 g = ... g

0,6 tạ 500 g = ...

3 tạ 2,4 yến = ... kg

3 tạ 7,5 yến = ... kg

7,9 tấn 50 yến = ... tấn

7,2 tấn 30 yến = ... tấn

1,5 tạ 7 yến = ... tạ

1,9 tạ 4 yến = ... tạ

8 tấn 200,6 kg = ... kg

8,4 tấn 200 kg = ... kg

0,9 yến 4 kg = ... yến

2 yến 0,8 kg = ... yến

9 tạ 80,3 kg = ... kg

10,5 tạ 60 kg = ... kg

2,3 tấn 25 yến = ... kg

4 tấn 25,9 yến = ... kg

5 tạ 600,2 g = ... g

3,5 tạ 20 yến = ... tạ

8,4 tấn 300 kg = ... tấn

6 tấn 80,4 kg = ... kg

4 tấn 75,2 yến = ... kg

1,8 tạ 7 kg = ... kg

1,9 tạ 20 kg = ... kg

4,2 tấn 30 yến = ... tấn

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack