Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 có đáp án
32 câu hỏi
Chuyển các động từ nguyên thể sau sang dạng V-ing
Chọn từ khác loại
bike
read
listen
watch
Chọn từ khác loại
like
love
sitting
enjoy
Chọn từ khác loại
what
when
do
how
Chọn từ khác loại
hobby
take
stop
run
Fill in the blank
| are | takesa | is | do |
|---|---|---|---|
| running | What | hobby | Does |
What ______________ you like doing?
Fill in the blank
| are | takes | is | do |
|---|---|---|---|
| running | What | hobby | Does |
I like ______________ and cooking.
Fill in the blank
| are | takes | is | do |
|---|---|---|---|
| running | What | hobby | Does |
Playing football ______________ fun.
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
Playing football ______________ fun
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
______________ can she do?
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
What is your ______________? I like painting.
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
______________ he like playing chess?
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
We ______________ in the same class.
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
He ______________ photos for the Music club.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
She likes collecting stamps.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
Yes, I can ride a bike.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
I come from Singapore.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
It’s Thursday
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
My birthday is on January 10th.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
I am 9 years old.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
My school is in Nguyen Hue street.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
My school is Hai Ba Trung primary school.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
I can skip rope.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
I’m in class 4A1.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
go/ Let’s/ Super Music/ to/ Club/ the.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
is/ trees/ good for/ Planting/ the environment
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
likes/ He/ so/ comic/ reading/ much/ books
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
nationality/ his/ What/ is?
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
She/ to/ listening/ doesn’t/ music/like.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
like/ bike/ too/ I/ riding/ a
