2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 46 lượt thi
32 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chuyển các động từ nguyên thể sau sang dạng V-ing

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

bike

read

listen

watch

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

 

like

love

sitting

enjoy

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

what

when

do

how

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

hobby

take

stop

run

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are takesa is do
                  running        What          hobby        Does

What ______________ you like doing?

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are         takes       is        do
running         What     hobby       Does

 I like ______________ and cooking.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are    takes         is              do
running           What          hobbyDoes

Playing football ______________ fun.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

Playing football ______________ fun

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

______________ can she do?

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

What is your ______________? I like painting.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

______________ he like playing chess?

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

We ______________ in the same class.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank

are  takes     is       do      running

What       hobby           Does

He ______________ photos for the Music club.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

_______________________________________________________________?

She likes collecting stamps.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

_______________________________________________________________?

 

Yes, I can ride a bike.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

_______________________________________________________________?

 

I come from Singapore.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

 _______________________________________________________________?

It’s Thursday

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

 _______________________________________________________________?

My birthday is on January 10th.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

_______________________________________________________________?

I am 9 years old.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

_______________________________________________________________?

My school is in Nguyen Hue street.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau: 

_______________________________________________________________?

My school is Hai Ba Trung primary school.

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

 _______________________________________________________________?

I can skip rope.

24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

 _______________________________________________________________?

I’m in class 4A1.

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

What/ hobby/ your/ is?

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

go/ Let’s/ Super Music/ to/ Club/ the.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

is/ trees/ good for/ Planting/ the environment

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

likes/ He/ so/ comic/ reading/ much/ books

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

nationality/ his/ What/ is?

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

She/ to/ listening/ doesn’t/ music/like.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

like/ bike/ too/ I/ riding/ a

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack