2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 47 lượt thi
36 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

swing

swim

walk

write

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

 

volleyball

chess

play

badminton

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

run

do

ride

can

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

the

on

to

for

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

How o_ten do y_ _ go swi_ _ing?

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Wha_ _an yo_ do? I can r_n.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tom can_ot sin_ very w_ _ _.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Goo_ mo_ni_g!

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

H_ _ are yo_ today?

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

I ca_ sing but I c_ _’t sing.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Can y_ _ play t_ _ piano?

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh


Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh 

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

1. Where/ Dan/ from/is?

___________________________________________________________.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

 

2. gets up/ She/ often/ the/ early/ morning/ in.

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

go/ to/ I/ school/ TH/ Primary/ every day

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

his/ What/ nationality/ is?

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

I/ in/ now/ live/ Hanoi.

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

can/ They/ play/ very/ baseball/ well.

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

swim/ She/ cannot.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

it/ day/ What/ today/ is/?

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống

Today it’s the twenty-ninth___________November

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

___________is the date today?

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

Nice ___________ meet you, too.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các câu sau

___________is her birthday?

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống

It’s ___________the second of May

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống

I can ___________ a bike.

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống

I ___________ play chess.

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống

___________can you do Hoa?

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack