Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
36 câu hỏi
Odd one out
swing
swim
walk
write
Odd one out
volleyball
chess
play
badminton
Odd one out
run
do
ride
can
Odd one out
the
on
to
for
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.
How o_ten do y_ _ go swi_ _ing?
Wha_ _an yo_ do? I can r_n.
Tom can_ot sin_ very w_ _ _.
Goo_ mo_ni_g!
H_ _ are yo_ today?
I ca_ sing but I c_ _’t sing.
Can y_ _ play t_ _ piano?
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh
Sắp xếp các câu sau
1. Where/ Dan/ from/is?
___________________________________________________________.
Sắp xếp các câu sau
2. gets up/ She/ often/ the/ early/ morning/ in.
Sắp xếp các câu sau
go/ to/ I/ school/ TH/ Primary/ every day
Sắp xếp các câu sau
his/ What/ nationality/ is?
Sắp xếp các câu sau
I/ in/ now/ live/ Hanoi.
Sắp xếp các câu sau
can/ They/ play/ very/ baseball/ well.
Sắp xếp các câu sau
swim/ She/ cannot.
Sắp xếp các câu sau
it/ day/ What/ today/ is/?
Điền vào chỗ trống
Today it’s the twenty-ninth___________November
Sắp xếp các câu sau
___________is the date today?
Sắp xếp các câu sau
Nice ___________ meet you, too.
Sắp xếp các câu sau
___________is her birthday?
Điền vào chỗ trống
It’s ___________the second of May
Điền vào chỗ trống
I can ___________ a bike.
Điền vào chỗ trống
I ___________ play chess.
Điền vào chỗ trống
___________can you do Hoa?
