Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án
37 câu hỏi
Odd one out
weekend
Tuesday
Saturday
Monday
Odd one out
play
do
have
guitar
Odd one out
on
the
to
in
Odd one out
when
what
school
how
Odd one out
do
does
am
football
Odd one out
you
our
her
its
Odd one out
weekend
Tuesday
Saturday
Monday
Odd one out
listen
read
date
have
Odd one out
music
subject
math
English
Điền in, on, at vào chỗ trống
_____________ Thursday
Điền in, on, at vào chỗ trống
____________ 8 o’clock
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ the morning
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ 2019
Điền in, on, at vào chỗ trống
__________ Vietnam
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ school
Điền in, on, at vào chỗ trống
__________ weekend
Điền in, on, at vào chỗ trống
_________ English class
Nối cột A với cột B
Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn
my very primary on in Russian to have |
|---|
Hi. Nice (1)___________ meet you. I’m Ivan. I come from Russia. I’m (2)___________. I’m 9 years old. I go to Tran Phu (3)___________ school. On Monday morning, I (4)___________ English and Math. (5)___________ the afternoon, I often play football with (6)___________ friend, Tom. We like playing sports (7)___________ much. We don’t have Vietnamese (8)___________ Saturday. I love my school.
Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
on/ have/ Do/ you/ Thursday/ English?
___________________________________________________________?
What/ he/ have/ Friday/ does/ on/ subject?
___________________________________________________________?
Math/ When/ have/ we/ do?
___________________________________________________________?
Math/ When/ have/ we/ do?
___________________________________________________________?
from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
______________________________________________?
nationality/ is/ What/ your?
___________________________________________________________?
They/ have/ Music/ don’t/ Wednesday/ on.
___________________________________________________________.
playing/ We/ the/ like/ guitar/ at weekend.
___________________________________________________________.
Peter/ a/ has/ on/ piano class/ Sunday.
___________________________________________________________.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
___________________________________________________________.
Khi nào bạn có môn tiếng Anh?
___________________________________________________________?
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Bạn bao nhiêu tuổi?
___________________________________________________________.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?
___________________________________________________________?
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Rất vui được gặp lại bạn.
___________________________________________________________
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tên cô ấy là gì?
___________________________________________________________?
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có bao nhiêu thứ trong 1 tuần?
___________________________________________________________.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tên cô ấy là gì?
___________________________________________________________?
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Hôm nay là thứ mấy?
