2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án

A
Admin
Tiếng AnhLớp 49 lượt thi
37 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

weekend

Tuesday

Saturday

Monday

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

play

do

have

guitar

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

on

the

to

in

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

when

what

school

how

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

do

does

am

football

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

you

our

her

its

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

weekend

Tuesday

Saturday

Monday

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

listen

read

date

have

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

music

subject

math

English

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

_____________ Thursday

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

____________ 8 o’clock

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

___________ the morning

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

___________ 2019

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

__________ Vietnam

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống 

___________ school

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

__________ weekend

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền in, on, at vào chỗ trống

_________ English class

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nối cột A với cột B

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn

my    very    primary    on    in    Russian    to     have

Hi. Nice (1)___________ meet you. I’m Ivan. I come from Russia. I’m (2)___________. I’m 9 years old. I go to Tran Phu (3)___________ school. On Monday morning, I (4)___________ English and Math. (5)___________ the afternoon, I often play football with (6)___________ friend, Tom. We like playing sports (7)___________ much. We don’t have Vietnamese (8)___________ Saturday. I love my school.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

on/ have/ Do/ you/ Thursday/ English?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

What/ he/ have/ Friday/ does/ on/ subject?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Math/ When/ have/ we/ do?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Math/ When/ have/ we/ do?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.

______________________________________________?

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

nationality/ is/ What/ your?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

They/ have/ Music/ don’t/ Wednesday/ on.

___________________________________________________________.

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

playing/ We/ the/ like/ guitar/ at weekend.

___________________________________________________________.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Peter/ a/ has/ on/ piano class/ Sunday.

___________________________________________________________.

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Anh ấy đến từ nước Mỹ.

___________________________________________________________.

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Khi nào bạn có môn tiếng Anh?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Bạn bao nhiêu tuổi?

 

___________________________________________________________.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?

 

___________________________________________________________?

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Rất vui được gặp lại bạn.

___________________________________________________________

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Tên cô ấy là gì?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Có bao nhiêu thứ trong 1 tuần?

___________________________________________________________.

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Tên cô ấy là gì?

___________________________________________________________?

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Hôm nay là thứ mấy?

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack