2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 46 lượt thi
35 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

1. He _____________________ Hanoi next week.

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

2. You _____________________ build a new house.

 

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

3. She _____________________ see some kangaroos.

 

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

4. They _____________________ the zoo.

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

5. My mother _____________________ the market.

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

6. Jane _____________________ Ha Long bay this summer.

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống

8. Molly and Sally _____________________ do homework.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

1. MMSUER ______________

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

2. LIYDAHO ____________

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

3. ITPR _______________

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

4. EALRX _________

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

5. TELHO _________

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

6. PREREAP ______________

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

7. ASE ____________

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

8. CHBAE ___________

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

1. ___________ is Toby going to do?

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

2. Let’s ____________ to Ha long bay this summer.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

I am going ____________ prepare some food.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

We are ____________ to Nha Trang tomorrow.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

Where ____________ Tim going this summer?

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

Da lat is cool ____________ beautiful.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

He likes winter ____________ he can see snow.

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

to    by    going    do    What    and    is   because

We go to school ____________ bus.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

Go

Travel

Plane

Build

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

To

You

With

For

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

Monkey

Lion

Tiger

Zoo

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

Holiday

Summer

Winter

Fall

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

.

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

Where/ this/ you/ summer/ going/ are?

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

homework/ stay/ because/ I/ home/ have to/ at/ do/ I.

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

is/ Ho Chi Minh/ He/ to/ going/ city

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

you/ What/ about?

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

holiday/ preparing/ I’m/ summer/ for/ my

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

Phong/ hotel/ in/ to/ is going/ stay/ a.

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

to/ seafood/ eat/ We/ going/ are.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack