Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 có đáp án
35 câu hỏi
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
1. He _____________________ Hanoi next week.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
2. You _____________________ build a new house.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
3. She _____________________ see some kangaroos.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
4. They _____________________ the zoo.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
5. My mother _____________________ the market.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
6. Jane _____________________ Ha Long bay this summer.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
8. Molly and Sally _____________________ do homework.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. MMSUER ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. LIYDAHO ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. ITPR _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
4. EALRX _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
5. TELHO _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. ASE ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. CHBAE ___________
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
1. ___________ is Toby going to do?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
2. Let’s ____________ to Ha long bay this summer.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
I am going ____________ prepare some food.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
We are ____________ to Nha Trang tomorrow.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
Where ____________ Tim going this summer?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
Da lat is cool ____________ beautiful.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
He likes winter ____________ he can see snow.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
to by going do What and is because |
|---|
We go to school ____________ bus.
Chọn từ khác loại
Go
Travel
Plane
Build
Chọn từ khác loại
To
You
With
For
Chọn từ khác loại
Monkey
Lion
Tiger
Zoo
Chọn từ khác loại
Holiday
Summer
Winter
Fall
.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Where/ this/ you/ summer/ going/ are?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
homework/ stay/ because/ I/ home/ have to/ at/ do/ I.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ Ho Chi Minh/ He/ to/ going/ city
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ What/ about?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
holiday/ preparing/ I’m/ summer/ for/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Phong/ hotel/ in/ to/ is going/ stay/ a.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
to/ seafood/ eat/ We/ going/ are.
