2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 46 lượt thi
36 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

Visit

Call

Go

Party

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

Number

Phone

Photograph

Speak

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

Please

May

Would

Can

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Odd one out

skating

Complete

Shopping

Swimming

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

May I ____________ to Molly, please?

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

____________ is your mother’s phone number?

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

I want to ____________ for a walk.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

Would you ____________ to go skating?

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

My phone ____________ is 0926849212.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

What ____________ she doing now?

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

______ you like to come to my house for dinner?

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau

like    Would    What     for    number    is    speak     go

I like going ____________ a picnic.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write these phone number in words based on the given numbers

0375934874     Oh_______________________________

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write these phone number in words based on the given numbers

0988125684     ________________________

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write these phone number in words based on the given numbers

0348239101     ___________

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write these phone number in words based on the given numbers

0123082279     __________________________

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write the phone number based on the given words

1. Oh six two four double nine double two     ___________

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write the phone number based on the given words

Oh seven one seven one oh eight seven     ______

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write the phone number based on the given words

Oh three five double six five oh two oh one     _________

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Write the phone number based on the given words

Oh nine two seven eight one eight double oh five    _________

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

1. LETEPCOM _____________________

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

2. ITSVT ___________________

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

3. THBIRDAY _____________

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

4. MLEOBI __________________

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

5. EFER ________________

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

6. KSPAE ____________

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

7. PANTERS _______________

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

8. SCNEERY _____________

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

/phone/ is/ number/ What/ her/?

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

new/ is/ mobile/ very/ Your/ phone/ nice

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

call/ I/ you/ back/ will.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

speak/ to/ I/ Sally/ May/ please?

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

for/ like/ go/ you/ to/ Would/ a/ walk?

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

I’d/ Yes/ love/ to.

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

with/ want/ go/ I/ friends/ to/ fishing/ my.

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh

phone/ How/ her/ is/ much/ mobile?

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack