Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 có đáp án
36 câu hỏi
Odd one out
Visit
Call
Go
Party
Odd one out
Number
Phone
Photograph
Speak
Odd one out
Please
May
Would
Can
Odd one out
skating
Complete
Shopping
Swimming
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
May I ____________ to Molly, please?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
____________ is your mother’s phone number?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
I want to ____________ for a walk.
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
Would you ____________ to go skating?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
My phone ____________ is 0926849212.
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
What ____________ she doing now?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
______ you like to come to my house for dinner?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
|---|
I like going ____________ a picnic.
Write these phone number in words based on the given numbers
0375934874 Oh_______________________________
Write these phone number in words based on the given numbers
0988125684 ________________________
Write these phone number in words based on the given numbers
0348239101 ___________
Write these phone number in words based on the given numbers
0123082279 __________________________
Write the phone number based on the given words
1. Oh six two four double nine double two ___________
Write the phone number based on the given words
Oh seven one seven one oh eight seven ______
Write the phone number based on the given words
Oh three five double six five oh two oh one _________
Write the phone number based on the given words
Oh nine two seven eight one eight double oh five _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. LETEPCOM _____________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. ITSVT ___________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. THBIRDAY _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
4. MLEOBI __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
5. EFER ________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. KSPAE ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. PANTERS _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. SCNEERY _____________
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
/phone/ is/ number/ What/ her/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
new/ is/ mobile/ very/ Your/ phone/ nice
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
call/ I/ you/ back/ will.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
speak/ to/ I/ Sally/ May/ please?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
for/ like/ go/ you/ to/ Would/ a/ walk?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
I’d/ Yes/ love/ to.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
with/ want/ go/ I/ friends/ to/ fishing/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
phone/ How/ her/ is/ much/ mobile?
