Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 có đáp án
27 câu hỏi
Trả lời các câu hỏi sau
When is Christmas?
Trả lời các câu hỏi sau
When is Children’s Day?
Trả lời các câu hỏi sau
When is Teacher’s Day?
Trả lời các câu hỏi sau
When is the New Year?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
__________ is your birthday? It’s on February 3rd.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
What do you do __________ Christmas?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
Do you __________ Banh Chung at Tet?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
There is a firework __________ on New Year Eve
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
Children get __________ money on the New Year
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
My sister clean the __________ and I decorate the house.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
We __________ our friends and relatives at Tet.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
| make | visit | When | Children’s |
|---|---|---|---|
| at | floor | display | lucky |
__________ Day is a holiday for children.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. smart/ look/ today/ You.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
at /I/ getting/ lucky money/ like/ Tet.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
It’s/ Chirstmas/ for/ party/ a.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
1. What does Lan do at Tet?
- (VD: She goes to Tet market.)
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
2. What does her brother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
What does her mother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
4. What does her father do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. ITVALFES _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. WORKREFI _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. HSWI _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
5. ORATEDEC ___________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. RWEA _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. IJON ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OOCK ______________
