2048.vn

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 có đáp án
Quiz

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 410 lượt thi
27 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trả lời các câu hỏi sau

When is Christmas?

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trả lời các câu hỏi sau

When is Children’s Day?

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trả lời các câu hỏi sau

When is Teacher’s Day?

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trả lời các câu hỏi sau

When is the New Year?

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

 __________ is your birthday? It’s on February 3rd.

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

What do you do __________ Christmas?

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

Do you __________ Banh Chung at Tet?

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

There is a firework __________ on New Year Eve

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

Children get __________ money on the New Year

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

My sister clean the __________ and I decorate the house.

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplaylucky

We __________ our friends and relatives at Tet.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

makevisitWhenChildren’s
atfloordisplay

lucky

__________ Day is a holiday for children.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. smart/ look/ today/ You.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

at /I/ getting/ lucky money/ like/ Tet.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

It’s/ Chirstmas/ for/ party/ a.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu

1. What does Lan do at Tet?

- (VD: She goes to Tet market.)

- ______________________________________________.

- ______________________________________________.

- ______________________________________________.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu

2. What does her brother do at Tet?

- ______________________________________________.

- ______________________________________________.

 

- ______________________________________________.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu

What does her mother do at Tet?

- ______________________________________________.

- ______________________________________________.

 

- ______________________________________________.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu

4. What does her father do at Tet?

- ______________________________________________.

- ______________________________________________.

 

- ______________________________________________.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

1. ITVALFES _________________

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

2. WORKREFI _____________

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng 

3. HSWI _________________

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

5. ORATEDEC ___________

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

6. RWEA _________________

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

7. IJON ____________

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

8. OOCK ______________

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack