2048.vn

Bài tập theo tuần Toán 9 - Tuần 27
Quiz

Bài tập theo tuần Toán 9 - Tuần 27

A
Admin
ToánLớp 99 lượt thi
69 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính độ dài cung 600 của một đường tròn có bán kính 3dm

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính chu vi vành xe đạp có đường kính 600mm

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính độ dài cung 400 của một đường tròn có bán kính 5dm

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính chu vi vành xe đạp có bán kính 200mm

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A có AB=5cm,B=600. Đường tròn tâm I, đường kính AB cắt BC ở D

a) Chứng minh AD vuông góc với BC

b) Chứng minh đường tròn K đường kính AC đi qua D.

c) Tính độ dài BD

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC (AB < AC) nội tiếp đường tròn (O). Vẽ bán kính OD vuông góc với dây BC tại I. Tiếp tuyến đường tròn (O) tại C và D cắt nhau tại M.

a) Chứng minh tứ giác ODMC nội tiếp trong một đường tròn.

b) Chứng minh BAD^=DCM^

c) Tia CM cắt tia AD tại K, tia AB cắt tia CD tại E. Chứng minh EK // DM.     

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình 4mx2x10m2=0. Tìm giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm x = 2

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình 14mx26m2x+m11=0. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm x = -3.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

5x27x=0

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm3x2+9=0

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

x26x+5=0

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

3x2+12x+1=0

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

x2x9=0

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

2x2+14x+19=0

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

3x2+6x+5=0

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

7x2+43x+5=0

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệmx2+8x+15=0

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm

x213x+42=0

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x26x+5=0

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x23x7=0

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x212x+1=0

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x26x+5=0

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

4x23x+7=0

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x23x+1=0

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+2x1=0

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

5x27x+1=0

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+23x2=0

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2x25x+1=0

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

4x2+4x+1=0

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

5x2x+2=0

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x212x+32=0

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

13x22x23=0

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+7,9x+3,36=0

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+5x14=0

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:3x2+5x=x2+7x2

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

9x2+6x+1=0

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+14x8=0

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

7x29x+2=0

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

23x29x32=0

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2x27x+2=0

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+3x10=0

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x26x+8=0

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x211x+30=0

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+14x+8=0

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

5x2+8x4=0

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x27x144=0

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x26x+5=0

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

4x212x+5=0

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

4x212x+9=0

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:4x2+4x+1=0

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

16x2+24x+9=0

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+x+1=0

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+2x+5=0

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2x27x+20=0

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:2x25x+1=0

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+2x+8=0

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2x222x+1=0

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x27x+2=0

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x27x+8=0

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x2+12x66=0

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

4x213x+9=0

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

3x25x8=0

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

5x23x+15=0

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2013x214x+1=0

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

9x2+6x+1=0

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:3x2+4x4=0

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

x2+23x6=0

Xem đáp án
68. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:

2x22x3=0

Xem đáp án
69. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:3x2x8=0

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack