2048.vn

Bài tập theo tuần Toán 9 - Tuần 2
Quiz

Bài tập theo tuần Toán 9 - Tuần 2

A
Admin
ToánLớp 99 lượt thi
46 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn

732+312            

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:

47x                     

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:

x24=x+2                                 

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính:

260026

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương 1 tích, hãy tính:

1,21.36

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:8.2 

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:

6,823,22                                

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hãy tính x, y trong hình KJJL=34Hãy tính x, y trong hình a, b, c (ảnh 4)

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH. Cho AH=16cm,BH=25cm. Tính AB,AC,BC,CH

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho một tam giác vuông. Biết tỉ số 2 cạnh của góc vuông là 3:4 và cạnh huyền là 125. Tính độ dài các cạnh góc vuông và hình chiếu của các cạnh góc vuông trên cạnh huyền

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết rằng: ABAC=56, đường cao AH = 30cm. Tính HB, HC.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn 

5+42+542

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn

2387+827 

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn 

94554145

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:3x25   

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:7x2+61

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:

3x5

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:2x5+12x9

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:x5x+2

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:x22x=3

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:

x26x+93x=2

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:

4x2+4x+19x2=0

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:x2+3x+94+x2+2x+1=0  

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau:45x=12

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính:502

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính:6150

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương 1 tích, hãy tính:4,9.250

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Áp dụng quy tắc khai phương 1 tích, hãy tính:24.92

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính 

0,5.6.27

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

3.27

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính 

45.80

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính 

2,5.14,4

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

21,8218,22

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

117,5226,521440

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính 

146,52109,52+27.256

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

6+1423+28   

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

2+3+6+8+162+3+4

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

329125

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

1749+45

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

5329125

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

5329125

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

4+15106415

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính

3+510235

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hãy tính x, y trong hìnhHãy tính x, y trong hình a, b, c (ảnh 3)

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hãy tính x, y trong hìnhHãy tính x, y trong hình (ảnh 1)

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH. Cho AB=12,BH=6. Tính AH,AC,BC,CH

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack