Bài tập ôn hè Tiếng Việt lớp 5 Dạng 6. Liên kết câu có đáp án
30 câu hỏi
1. Liên kết câu bằng cách lặp từ ngữ
Chọn đáp án đúng.
a) Liên kết câu là gì?
A. Là cách viết câu dài và phức tạp hơn.
B. Là cách kết nối các câu trong đoạn văn để tạo thành một ý nghĩa thống nhất.
C. Là việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa trong đoạn văn.
D. Là cách nhấn mạnh ý chính bằng cách sử dụng câu cảm thán.
b) Lặp từ ngữ giúp đoạn văn trở nên:
A. Rối rắm và khó hiểu.
B. Gắn kết, nhấn mạnh ý và dễ theo dõi.
C. Ngắn gọn hơn.
D. Dài dòng và kém tự nhiên.
c) Cách nào dưới đây không thuộc bước liên kết câu bằng cách lặp từ ngữ?
A. Xác định từ ngữ quan trọng.
B. Thay thế từ lặp bằng từ đồng nghĩa khi cần.
C. Sử dụng dấu chấm câu liên tục để tách ý.
D. Lặp từ hoặc cụm từ trong câu sau.
Vì sao cách lặp từ ngữ trong đoạn văn sau giúp đoạn văn mạch lạc?
a) Ông lão cần mẫn chăm sóc cây cối trong vườn. Những cây cối này được trồng từ nhiều năm trước.
b) Chú chó đang nằm sưởi nắng trước hiên nhà. Chú chó này là bạn thân của gia đình em.
c) Những bông hoa cúc nở rực rỡ vào mùa thu. Hoa cúc luôn làm cho khu vườn trở nên tươi đẹp.
Chỉ ra từ được lặp lại để tạo liên kết trong đoạn văn sau:
a) Trên cánh đồng, những bông lúa vàng óng trông thật đẹp. Những bông lúa ấy đang vào mùa thu hoạch.
b) Mặt trời tỏa nắng khắp nơi. Mặt trời làm cho cảnh vật trở nên rực rỡ hơn.
c) Trong vườn, những bông hoa hồng nở rộ. Hoa hồng là loại hoa mà mẹ em thích nhất.
Xác định cụm từ được sử dụng để lặp ngữ trong đoạn sau:
a) Học sinh đang chăm chỉ ôn bài trong thư viện. Những học sinh này đều muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi.
b) Thành phố ban đêm thật nhộn nhịp. Thành phố sáng rực ánh đèn.
c) Cơn mưa rào bất ngờ làm ướt cả khu vườn. Mưa rào mang theo mùi đất ẩm quen thuộc.
Hãy gạch chân dưới các từ ngữ được lặp lại để liên kết các câu trong các đoạn văn sau:
a) Mùa xuân đến. Mùa xuân là mùa của những loài hoa. Hoa đào nở hồng rực rỡ. Hoa mai vàng tươi tắn. Những bông hoa đua nhau khoe sắc, tô điểm cho khung cảnh thiên nhiên.
b) Chú mèo nhà em rất dễ thương. Bộ lông của chú mềm mại như nhung. Đôi mắt của chú to tròn và long lanh như hai viên bi thủy tinh. Chú mèo rất thích chơi đùa với quả bóng len.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
a) Trường tôi vừa tổ chức một buổi lễ chào mừng ngày nhà giáo ….đã diễn ra rất thành công.
b) Hôm qua, tôi đi tham quan vườn hoa …. này rất đẹp và có nhiều loài hoa khác nhau.
c) Chuyến đi đến biển rất thú vị ….khiến tôi cảm thấy rất thư giãn và vui vẻ.
Điền từ còn thiếu để hoàn thiện các câu sau:
a) Mùa xuân tràn đầy sức sống ….mang lại không khí tươi vui và ấm áp.
b) Trường học vừa tổ chức lễ kỷ niệm ….là nơi lưu giữ bao kỷ niệm đẹp.
c) Cánh đồng lúa chín vàng dưới ánh nắng ….rộng lớn trải dài đến tận chân trời.
Đặt 2 ví dụ trong đó có lặp lại từ ngữ, tạo sự liên kết tự nhiên giữa các câu.
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
“Con đường chạy dài qua những cánh đồng lúa. Con đường ấy dẫn đến ngôi làng tôi yêu thích, nơi có những ngôi nhà mái tranh đơn sơ và những con người hiền hòa. Dọc hai bên con đường là những cánh đồng xanh mướt, cây lúa đang thì con gái, uốn cong theo từng cơn gió nhẹ. Con đường ấy không chỉ là lối đi đơn giản mà còn là nơi tôi tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn mỗi lần trở về.”
a) Hãy chỉ ra từ ngữ được lặp lại trong đoạn văn trên.
b) Lặp từ ngữ có tác dụng gì trong đoạn văn này?
Đọc và thực hiện theo yêu cầu sau:
a) Viết một đoạn văn (5 - 6 câu) về một chuyến đi du lịch, trong đó lặp lại từ ngữ để tạo sự liên kết và nhấn mạnh đặc điểm của chuyến đi.
b) Giải thích tại sao việc lặp lại từ ngữ trong đoạn văn của bạn lại quan trọng.
2. Liên kết câu bằng từ ngữ nối
a) Từ ngữ nối có tác dụng gì trong đoạn văn?
A. Tạo sự liên kết giữa các câu, làm cho đoạn văn mạch lạc hơn.
B. Thay thế các từ ngữ đã sử dụng trong đoạn văn.
C. Chỉ giúp làm đẹp văn bản.
D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
b) Từ ngữ nối “tuy nhiên” thể hiện mối quan hệ nào trong đoạn văn?
A. Liệt kê
B. Tăng tiến
C. Đối lập
D. Nguyên nhân - Kết quả
c) Khi liên kết câu bằng từ ngữ nối, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Chọn từ ngữ nối phù hợp.
B. Xác định mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.
C. Đặt từ ngữ nối ở vị trí cuối câu.
D. Viết các câu hoàn chỉnh trước khi thêm từ nối.
Đọc đoạn văn sau và gạch chân từ ngữ nối:
a) “Trước hết, chúng ta cần chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi. Sau đó, chúng ta sẽ lên lịch trình cho từng ngày. Nếu chúng ta chuẩn bị kỹ càng, chuyến đi sẽ rất suôn sẻ. Vì vậy, mọi người hãy chú ý chuẩn bị đầy đủ. Cuối cùng, đừng quên mang theo các vật dụng cần thiết như thuốc, máy ảnh và đồ ăn nhẹ.”
b) “Mặc dù trời rất nóng, chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài chơi. Tuy nhiên, chúng tôi nhớ mang theo nước uống để tránh bị khát. Ngoài ra, chúng tôi cũng mang theo mũ và kem chống nắng để bảo vệ sức khỏe. Do đó, chúng tôi đã có một ngày vui vẻ và an toàn dưới nắng hè. Vì vậy, các bạn nên chuẩn bị kỹ càng khi đi dã ngoại.”
Chỉ ra từ ngữ nối trong các đoạn văn sau:
a) “Trước hết, chúng ta cần chuẩn bị tất cả các vật dụng cần thiết. Sau đó, chúng ta sẽ lên kế hoạch cho chuyến đi. Cuối cùng, mọi người sẽ chia nhau công việc để chuyến đi được diễn ra suôn sẻ.”
b) “Tuy nhiên, trời đã bắt đầu mưa to. Vì vậy, chúng tôi phải thay đổi kế hoạch và ở lại trong nhà. Sau đó, chúng tôi cùng nhau chơi trò chơi và thưởng thức những món ăn nhẹ.”
c) “Mặc dù trời rất lạnh, tôi vẫn quyết định ra ngoài tập thể dục. Vì vậy, tôi đã mặc áo ấm và mang theo khăn quàng. Sau đó, tôi chạy bộ một vòng quanh công viên để làm ấm cơ thể.”
Chọn từ ngữ nối thích hợp để nối các câu sau.
a) Tôi rất thích xem phim, ….tôi cũng thích đọc sách.
b) Trời mưa rất to, ….chúng tôi phải hoãn cuộc đi chơi.
c) Hôm nay là ngày nghỉ, ….chúng tôi sẽ đi dạo công viên.
Điền từ ngữ nối vào các chỗ trống:
a) Mẹ em đi chợ mua thịt …. cá.
b) Chúng em học bài rất chăm chỉ ….muốn đạt điểm cao.
c) Buổi tối, cả gia đình cùng ăn cơm ….xem ti vi.
Chỉ ra từ ngữ nối và tác dụng của chúng:
“Học tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp. Trước hết, việc học từ vựng và ngữ pháp cơ bản rất quan trọng. Sau đó, bạn cần luyện tập nghe và nói để cải thiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Tiếp theo, việc đọc sách và báo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và ngữ pháp. Cuối cùng, bạn nên thường xuyên giao tiếp với người bản ngữ để nâng cao khả năng phản xạ và phát âm chính xác.”
Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện yêu cầu:
“Vào mỗi sáng sớm, tôi thường đi dạo quanh khu phố để tận hưởng không khí trong lành. Khi có bạn đi cùng, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, chia sẻ những niềm vui trong cuộc sống. Tuy nhiên, những buổi sáng không có bạn, tôi thường dừng lại trước những quầy hoa, ngắm nhìn những bông hoa tươi sáng đang khoe sắc. Vì vậy, tôi luôn là người đầu tiên phát hiện ra những bông hoa mới nở vào mùa xuân. Cuối cùng, cả khu phố trở nên rực rỡ hơn khi hoa nở rộ khắp nơi.”
a) Nhận xét về vị trí của các từ ngữ in đậm trong câu.
b) Nêu tác dụng của những từ ngữ đó trong đoạn văn.
Tìm 5 từ ngữ nối khác nhau và đặt câu với mỗi từ đó.
Đặt câu theo yêu cầu sau:
a) Đặt câu có sử dụng từ nối chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.
b) Đặt câu có sử dụng từ nối chỉ quan hệ đối lập.
c) Đặt câu có sử dụng từ nối chỉ quan hệ điều kiện.
Viết một đoạn văn (5 - 7 câu) sử dụng ít nhất 3 từ ngữ nối trong bài. Gạch chân dưới từ ngữ nối được sử dụng.
3. Liên kết câu bằng từ ngữ thay thế
a) Từ ngữ thay thế trong liên kết câu là gì?
A. Là các từ được lặp lại để nhấn mạnh ý trong đoạn văn.
B. Là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ cùng một đối tượng, sự việc đã được nhắc đến trước đó.
C. Là các từ giúp câu văn có nhịp điệu uyển chuyển hơn.
D. Là các từ đứng đầu câu để nối các câu trong đoạn văn.
b) Biện pháp liên kết câu bằng từ ngữ thay thế giúp đoạn văn trở nên:
A. Đơn giản và dễ đọc hơn.
B. Tập trung vào nhấn mạnh một từ duy nhất.
C. Dài dòng và phức tạp hơn.
D. Liền mạch, tránh lặp từ và làm văn viết tự nhiên hơn.
c) Khi sử dụng từ ngữ thay thế trong đoạn văn, điều gì cần được đảm bảo?
A. Từ thay thế phải luôn đứng ở đầu câu.
B. Từ thay thế phải phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
C. Từ thay thế phải là danh từ đồng nghĩa.
D. Từ thay thế phải được nhấn mạnh để gây ấn tượng.
Đọc đoạn văn sau và gạch chân từ ngữ thay thế:
a) “Minh rất thích chơi bóng đá. Cậu ấy thường chơi cùng các bạn trong công viên. Nhờ sự luyện tập chăm chỉ, Minh đã được chọn vào đội bóng của trường. Điều này khiến cậu ấy rất vui và tự hào.”
b) “Minh vừa mua một chiếc xe đạp mới. Nó có màu đỏ và thiết kế rất hiện đại. Hàng ngày, Minh sử dụng chiếc xe này để đi học. Anh ấy rất tự hào về chiếc xe mới của mình.”
Xác định từ ngữ thay thế trong các câu sau và chỉ ra đối tượng được thay thế:
a) “Nam, Lan và Hương đều đạt giải cao trong cuộc thi. Họ rất xứng đáng với phần thưởng nhận được.”
b) “Tôi vừa nhận một lá thư từ bạn cũ. Nó làm tôi rất xúc động.”
c) “Lan thường kể những câu chuyện rất hay. Mọi người đều thích lắng nghe cô ấy.”
Chọn từ ngữ thay thế phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây:
a) “Lan vừa mua một chiếc váy mới. Chiếc váy này rất đẹp và vừa vặn. Cô ấy rất hài lòng với …. Lan còn thử thêm vài đôi giày để tìm một đôi phù hợp với …..”
b) “Anh Nam vừa mua một chiếc áo khoác mới. Chiếc áo khoác này rất ấm và thoải mái. Anh ấy rất thích ….. Sau khi mua xong, anh còn đi mua thêm một chiếc mũ để kết hợp với …..”
c) “Cô Mai rất yêu thích làm vườn. Cô trồng rất nhiều loài hoa trong vườn của mình. Mỗi ngày, cô chăm sóc ….rất cẩn thận và tưới nước cho ….vào buổi sáng.”
Điền từ ngữ thay thế phù hợp vào chỗ trống.
a) Lan vừa mua một chiếc váy mới. ….có màu xanh dương rất đẹp.
b) Nhà của ông Nam nằm trên đỉnh đồi. Mỗi chiều, ….thường ngồi ngắm hoàng hôn.
c) Bạn An và Mai là bạn thân. ….luôn giúp đỡ nhau trong học tập.
Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống:
a) Lan vừa nhận một món quà từ mẹ. ….rất bất ngờ và hạnh phúc.
b) Bác Nam có một chú chó rất thông minh. Mỗi buổi sáng, ….chạy theo bác tập thể dục.
c) Hùng và Bình là anh em. Trong gia đình,….luôn giúp đỡ lẫn nhau.
Sửa lỗi sai trong việc dùng từ ngữ thay thế trong các câu dưới đây:
a) Nam và An rất thân nhau. Anh ấy thường cùng nhau đi chơi vào cuối tuần.
b) Ngôi trường mới của tôi rất đẹp. Chúng có sân rộng và nhiều cây xanh.
c) Bức tranh này là của em gái tôi. Anh ấy đã vẽ nó trong một cuộc thi.
Đặt 3 câu trong đó có sử dụng từ ngữ thay thế. Gạch chân từ ngữ thay thế được sử dụng và chỉ ra đối tượng được thay thế.
Viết lại đoạn văn sau bằng cách sử dụng từ ngữ thay thế:
“Chú mèo của tôi rất đáng yêu và hiền lành. Mỗi lần tôi về nhà, chú mèo luôn chạy ra đón tôi với đôi mắt sáng ngời. Chú mèo có bộ lông trắng muốt và đôi mắt xanh biếc. Chú rất thích nằm trên ghế sofa ấm áp và ngủ trưa. Thỉnh thoảng, chú mèo lại thức dậy và nghịch ngợm, nhưng chỉ một lúc sau, chú lại nằm xuống và tiếp tục giấc ngủ của mình.”
Viết đoạn văn ngắn (5 - 7 câu) có sử dụng ít nhất 3 từ ngữ thay thế. Gạch chân dưới từ ngữ thay thế.
