vietjack.com

Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết)
Quiz

Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 8
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Điền vào chỗ trống: A=12x-y2=14x2-...+y2

A. 2xy   

B. xy 

C. - 2xy   

D. 12 xy

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Điều vào chỗ trống: ...=(2x-1)4x2+2x+1

A. 1-8x3

B. 1-4x3

C. x3-8

D. 8x3-1

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị cuả biểu thức A=8x3+12x2y+6xy2+y3 tại x = 2 và y = -1.

A. 1   

B. 8 

C. 27   

D. -1 

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức A=352-700+102

A. 252.   

B. 152

C. 452.   

D. 202

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn 2x2-4x+2=0 là ?

A. x = 1.   

B. x = - 1. 

C. x = 2.   

D. x = - 2. 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Viết biểu thức (x-2y)x2+2xy+4y2 dưới dạng hiệu hai lập phương

A. x3-8y3 

B. x3-y3 

C. 2x3-y3 

D. x3+8y3

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: A=(x2y).x2+2xy+y2-(x+2y).x22xy+y2 

A. 2x3    

B. -16y3 

C. 16y3     

D. 2x3 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Điền vào chỗ chấm: 27x3-27x2+...-...=...-13

A. 27x3-27x2+3x-1=3x-13 

B. 27x3-27x2+8x-1=3x-13 

C. 27x3-27x2+9x-1=3x-13

D. 27x3-27x2+9x-9=3x-13 

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x216+x(x4)=0 

A. x = 2 hoặc x = - 4. 

B. x = 2 hoặc x = 4. 

C. x = -2 hoặc x = - 4. 

D. x = -2 hoặc x = 4. 

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=(x+2y).(x-2y)-x2y2 

A. 2x2+4xy     

B. 8y2+4xy 

C. -8y2     

D. 6y2+2xy 

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack