vietjack.com

Bài tập: Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm chọn lọc, có đáp án
Quiz

Bài tập: Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm chọn lọc, có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 69 lượt thi
23 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết phân số 4/3 dưới dạng hỗn số ta được

123

313

314

113

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hỗn số -234 được viết dưới dạng phân số là

-214

-114

-104

-54

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết phân số 131/1000 dưới dạng số thập phân ta được

0,131

0,1331

1,31

0,0131

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết số thập phân 0,25 về dạng phân số ta được

1/4

5/2

2/5

1/5

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân số 47/100 được viết dưới dạng phần trăm là:

4,7%

47%

0,47%

470%

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng

19.2019+20=119+120

62311=6.23+1111

aa99=100a99aN*

11523=1.2315

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức 827-116+25% là:

-57784

57784

-57184

57184

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là?

Hỗn số 314 bằng 3+14

Hỗn số 334 bằng 154

Hỗn số -314 bằng -3-14

Tổng -356+5 bằng 256

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết 0,5x-23x=512

x=-25

x=25

x=-52

x=52

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức 0,75+25%-287

-157

157

-197

197

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn 4x+515x=2725 

27230

2746

275

23027

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng.

-334.112=-338

-334:115=-3320

-3--225=-35

5710.15=1052

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

314.2613=8

513:229=225

617.-3=-1837

1089:2=589

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính hợp lý  ta được A=4517-345+81529-3517-61429

1345

1215

-345

1045

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính hợp lý A=172931-378+17559-22931+75159-4  ta được:

2538

2518

1518

118

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức M=60713.x+50813.x-11213.x biết x=-8710

-870

-87

870

92710

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của M=341129.x-11329.x-283729.x biết x=-11425

167425

167225

16725

251674

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của N=-17912-8,75:27+0,625:123 

-56

0

-65

1

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của A=1,6:135.1,250,64-125+1,08-225:47559-214.2217+0,6.0,5:25  là:

-73

73

-67

1

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết 1,16-x.5,251059-714.2217=75%

0

65

425

1

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết 815x11941591-6381517:81143=75%

20

320

203

3

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên x sao cho: 613:429<x<1029+225-629 .

x∈{2;3;4;5;6}

x{3,4;5;6}

x∈{2;3,4;5}

x{3,4;5;6;7}

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm y biết 2y+30%y=-2,3 .

1

2

−1

−2

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack