4 CÂU HỎI
Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng.
a) Phân số \(\frac{{35}}{{1\,\,000}}\) đọc là:
Ba năm phần một nghìn
Ba lăm phần nghìn
Ba mươi lăm phần một nghìn
Ba mươi năm phần nghìn
Các phân số thập phân được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
\(\frac{8}{{10}};\,\,\frac{{65}}{{100}};\,\,\frac{7}{{10}};\,\,\frac{{150}}{{100}}\)
\(\frac{{150}}{{100}};\,\,\frac{8}{{100}};\,\,\frac{7}{{10}}\,\,\frac{{65}}{{100}}\)
\(\frac{{65}}{{100}};\,\,\frac{7}{{10}};\,\,\frac{8}{{10}};\,\,\frac{{150}}{{100}}\)
\(\frac{7}{{10}};\,\,\frac{{65}}{{100}};\,\,\frac{{150}}{{100}};\,\,\frac{8}{{10}}\)
c) Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
\(\frac{{12}}{5}\,\, = \,\,\frac{{...}}{{100}}\)
24
240
300
60
d) Phân số nào dưới đây không phải là phân số thập phân?
\(\frac{{11}}{{100}}\)
\(\frac{{39}}{{1\,\,000}}\)
\(\frac{7}{{10}}\)
\(\frac{{35}}{{50}}\)