Quiz
V
VietJackToánLớp 58 lượt thi8 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Xăng-ti-mét khối được viết tắt là:
cm
dm2
cm2
cm3
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Đề-xi-mét khối là thể tích của hình lập phương có cạnh dài:
1 cm
1 dm
10 dm
1 m
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
93m3 đọc là:
Chín mươi ba mét
Chín mươi ba mét khối
Chín mươi ba mét vuông
Chín mươi ba khối
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Mười ba nghìn bảy trăm bảy mươi sáu mét khối viết là:
1 276 m3
1 276 cm3
13 776 m3
13 776 cm3
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Số thích hợp điền vào ô trống 35 000 dm3 =....cm3 là:
3,5
35
350
3 500
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Số thích hợp điền vào ô trống 1 402 cm3 – 789 cm3 = ....cm3 là:
132
245
613
321
Xem đáp án 
7. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Trong các đơn vị sau, đơn vị dùng để đo thể tích là:
m3
dm3
cm3
Tất cả các phương án trên đều đúng
Xem đáp án 
8. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Dấu thích hợp điền vào ô trống 8 dm3 ...800 cm3 là:
>
=
<
Xem đáp án 
