vietjack.com

Bài tập: Cộng, trừ số hữu tỉ có đáp án
Quiz

Bài tập: Cộng, trừ số hữu tỉ có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 77 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính 23 + 45

22/15

6/8

6/15

8/15

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn kết luận đúng nhất về kết quả của phép tính -213 + -1126

Là số nguyên âm

Là số nguyên dương

Là số hữu tỉ âm.

Là số hữu tỉ dương.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số -3/14 là hiệu của hai số hữu tỉ nào dưới đây?

23 - 57

114 - 17

12 - 57

314 - 514

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x + 12 = 34 Giá trị của x bằng

1/4

-1/4

2/5

5/4

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết luận nào đúng về giá trị của biểu thức A =13 -  -54  - 14 + 38

A < 0

A < 1

A > 2

A < 2

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x - 23 = 35 Giá trị của x bằng:

11/15

13/15

17/15

19/15

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức A = 15 - 37 + 59 - 211 + 713 - 916 - 713 + 211 - 59 + 37 - 15

-9/16

9/16

-7/13

7/13

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số -7/15 là tổng của hai số hữu tỉ âm:

-115 + -15

-15 + -415

-215 + -15

-115 + -35

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính 47 - 59

1/63

2/63

4/63

5/63

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết luận đúng về giá trị của biểu thức B = 12.3 + 13.4 + 14.5 +15.6 + 16.7

B < 0

B < 1/2

B > 1

B > 2

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức M =23-14+2-2-52+14-52-13

13

32

12

23

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức D = 0,75 +25+19-125+54-19+1

2

0

4

19

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gía trị nào của x thỏa mãn 37-x =14--35

x=-59140

x=59140

x=-9140

x=-49140

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nào của x thỏa mãn -x+17 =3-112

x=-1914

x=1914

x=-3314

x=3314

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết   1112-25+x =23

13

-320

12

-320

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết   1-87-x =45+-110

13

5970

7370

10170

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi x0 là số thỏa mãn của  x.(2018-12018-2019-12019) =13+16-12. Chọn đáp án đúng.

x0 > 0

x0< 0

x0= 0

x0= 1

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi x0 là số thỏa mãn của (2020+12020-2021-12021) (x-12)=13-215-15. Chọn đáp án đúng.

x0>12

x0<12

x0=12

x0=0

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gía trị của biểu thức : 11.2+12.3+13.4+14.5+...+12018.2019

20182019

20192018

1

12019

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gía trị của biểu thức : 11.3+13.5+15.7+17.9+...+12021.2023 là

10112023

20222023

12023

20212023

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack