vietjack.com

8 câu Trắc nghiệm Cụm động từ Chân trời sáng tạo có đáp án
Quiz

8 câu Trắc nghiệm Cụm động từ Chân trời sáng tạo có đáp án

V
VietJack
VănLớp 67 lượt thi
8 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Động từ là những từ chỉ điều gì?

Định danh

Hoạt động

Tính chất

Đặc điểm

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Dòng nào sau đây nêu sai đặc điểm của động từ?

Thường làm vị ngữ trong câu

Có khả năng kết hợp với đã, sẽ đang, cũng, vẫn chớ

Khi làm chủ ngữ mất khả năng kết hợp với đã, sẽ, đang, cũng, vẫn, chớ

Thường làm thành phần phụ trong câu

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Động từ là những từ không trả lời cho câu hỏi nào sau đây?

Cái gì?

Làm gì?

Thế nào?

Làm sao?

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhận xét không đúng về “định”, “toan”, “đánh” là?

Trả lời câu hỏi: làm sao?

Trả lời câu hỏi: thế nào?

Đòi hỏi phải có động từ khác kèm phía sau

Không cần kèm phía sau

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhóm động từ nào cần động từ khác đi kèm phía sau?

Định, toan, dám, đừng

Buồn, đau, ghét, nhớ

Chạy, đi, cười, đọc

Thêu, may, khâu, đan

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhóm động từ nào dưới đây chỉ hoạt động?

Định, toan, dám, đừng

Buồn, đau, ghét, nhớ

Chạy, đi, cười, đọc

Tất cả các đáp án trên

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi?

Bác tiều uống rượu say, mạnh bạo trèo lên cây kêu lên: “Cổ họng ngươi đau phải không, đừng cắn ta, ta sẽ lấy xương ra cho”. Hổ nghe thấy, nằm phục xuống, há miệng nhìn bác tiều ra dáng cầu cứu. Bác tiều trèo xuống lấy tay thò vào cổ họng hổ, lấy ra một chiếc xương bò, to như cánh tay. 

Các động từ trong đoạn văn trên là?

Uống, trèo, cắn, lấy, nghe, nằm, há, nhìn, trèo, tay, thò.

Uống, trèo, cắn, lấy, nghe, nằm, há, nhìn, trèo, thò.

Uống, trèo, cắn, lấy, nghe, nằm, xuống, há, nhìn, trèo, thò.

Uống, trèo, say, cắn, lấy, nghe, nằm, há, nhìn, trèo, thò

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhóm nào dưới đây chỉ các động từ tình thái?

Đành, bị, được, dám, toan, định, có

Đi, đứng, làm, hát, nói

Đã, sẽ, đang, cũng, vẫn, đi, đứng

Uống, trèo, say, cắn, lấy, nghe,

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack