Quiz
V
VietJackToánLớp 37 lượt thi9 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số gồm 6 chục nghìn, 5 nghìn, 2 trăm, 7 chục và 3 đơn vị viết là:
65 273
65 723
37 256
32 756
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số 80 000 đọc là:
Tám trăm
Tám nghìn
Tám mươi nghìn
Tám chục
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số nào dưới đây có chữ số hàng trăm là 2?
75 328
28 535
87 235
39 528
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số 40 078 có chữ số hàng chục nghìn là:
0
4
7
8
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số 100 000 đọc là
Một nghìn
Một trăm
Mười nghìn
Một trăm nghìn
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số liền sau của số 89 998 là:
89 997
89 999
90 000
89 990
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Số liền trước của số 13 989 là số nào?
13 990
14 000
13 980
13 988
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Điền số thích hợp vào ô trống
? | 20 000 | 30 000 | 40 000 | ? | 60 000 |
10 000; 50 000
15 000; 45 000
10 000; 45 000
15 000; 50 000
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Điền số thích hợp vào ô trống
72 048 | = | 70 000 | + | ? | + | ? | + | ? |
72 048 = 70 000 + 2 + 0 + 4 + 8
72 048 = 70 000 + 2 000 + 40 + 8
72 048 = 70 000 + 2 000 + 400 + 80 + 0
72 048 = 70 000 + 200 + 40 + 8
Xem đáp án
