Quiz
V
VietJackToánLớp 105 lượt thi7 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Phát biểu nào sau đây đúng?
(a + b)4 = a4 – 4a3b + 6a2b2 – 4ab3 + b4;
(a – b)4 = a4 + 4a3b + 6a2b2 + 4ab3 + b4;
(a + b)4 = a4 + 4a3b – 6a2b2 + 4ab3 + b4;
(a – b)4 = a4 – 4a3b + 6a2b2 – 4ab3 + b4.
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Phát biểu nào sau đây đúng?
(a + b)5 = a5 + 5a4b – 10a3b2 + 10a2b3 – 5ab4 + b5;
(a – b)5 = a5 – 5a4b + 10a3b2 – 10a2b3 + 5ab4 + b5;
(a + b)5 = a5 + 5a4b + 10a3b2 + 10a2b3 + 5ab4 + b5;
(a – b)5 = a5 + 5a4b – 10a3b2 + 10a2b3 – 5ab4 + b5.
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Biểu thức bằng:
(x + y)4;
(x – y)4;
(x + y)5;
(x – y)5.
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Khai triển của biểu thức là:
;
;
;
.
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tổng số mũ của a và b trong mỗi hạng tử khi khai triển biểu thức (m + 2n)5 bằng
4;
5;
6;
7.
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Số hạng tử trong khai triển (a+ b)99 bằng
97;
98;
99;
100.
Xem đáp án 
7. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Hệ số tự do trong khai triển (x + 1)n với n ∈ ℤ, n ≥ 1 là:
n + 1;
n;
n – 1;
1.
Xem đáp án 
