33 CÂU HỎI
Tổ chức nào được thành lập ở khu vực Đông Nam Á năm 1961?
Hiệp hội Đông Nam Á.
Tổ chức MAPHILINDO.
Khối quân sự SEATO.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
Tổ chức ASEAN không có mục đích hợp tác chủ yếu trên lĩnh vực nào?
Kinh tế.
Văn hoá.
Xã hội.
Luật pháp.
Tổ chức nào được thành lập ở khu vực Đông Nam A năm 1963?
Hiệp hội Đông Nam Á.
Tổ chức MAPHILINDO.
Khối quân sự SEANTO.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
Quốc gia nào không tham gia sáng lập tổ chức Hiệp hội Đông Nam Á?
Malaixia.
Philippin.
Xingapo.
Thái Lan.
Quá trình triển khai mục đích của ASEAN được tiến hành thông qua các
hội nghị.
họp đại hội đồng.
Đại hội đại biểu.
tổ chức phi chính phủ.
Quốc gia nào không tham gia sáng lập tổ chức tổ chức MAPHILINDO?
Malaixia.
Philippin.
Inđônêxia.
Thái Lan.
Quốc gia nào có vai trò tích cực nhất trong sự ra đời của tổ chức ASEAN?
Mianma.
Philippin.
Xingapo.
Thái Lan.
Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN vào ngày 28/7/1995 đã thúc đẩy ASEAN kết nạp thêm nước nào vào tổ chức?
Brunây.
Mianma.
Malaixia.
Đông Timor.
Cường quốc nào đang có ảnh hưởng mạnh mẽ và toàn diện nhất đến khu vực Đông Nam Á?
Canada.
Anh.
Trung Quốc
Liên bang Nga.
Nước nào sau đây gia nhập ASEAN trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?
Lào.
Việt Nam.
Brunây.
Campuchia.
Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN từ khi thành lập đến nay là
đồng thuận.
trung thực.
khách quan.
chủ quan.
Cơ chế hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN trong giai đoạn 1967 - 1976 là
Hội nghị Cấp cao.
Hội đồng Cộng đồng.
Hội nghị Thượng đỉnh.
Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao.
Tổ chức ASEAN ra đời nhằm thúc đẩy hoà bình và ổn định khu vực trên cơ sở tuân thủ nguyên tắc của tổ chức nào?
Liên hợp quốc.
MAPHILINDO.
Liên minh châu Âu.
Khối quân sự SEATO.
Khi gia nhập tổ chức ASEAN (năm 1995) Việt Nam có điểm tương đồng chủ yếu với các nước thành viên về
thể chế chính trị.
mục đích tham gia.
bản sắc văn hóa dân tộc.
trình độ phát triển kinh tế.
Năm 1971, tổ chức ASEAN đã ra tuyên bố nào?
Tuyên bố Bali.
Tuyên bố về sự Hoà hợp ASEAN.
Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
Tuyên bố về Khu vực Hoà bình, Tự do và Trung lập.
Trong giai đoạn 1967 - 1976, các nước ASEAN hợp tác chủ yếu trên lĩnh vực nào?
Kinh tế - văn hoá.
Chính trị - an ninh.
Chính trị - quân sự.
Quân sự - ngoại giao.
Yếu tố nào không phải là thách thức lớn từ bên ngoài đối với tổ chức ASEAN?
Biến đổi khí hậu.
Ô nhiễm môi trường.
Sự bùng nổ dân số.
Tội phạm xuyên quốc gia.
Yếu tố nào là thách thức hàng đầu đe doạ sự ổn định và phát triển của ASEAN nói riêng và vùng Đông Nam Á nói chung?
Đa dạng văn hoá.
Vấn đề Biển Đông.
Di chuyển lao động.
Cạn kiệt tài nguyên.
Trong giai đoạn 1967 - 1976, năm nước sáng lập ASEAN có điểm tương đồng về
cơ sở kinh tế và chế độ chính trị.
chính sách đối ngoại với bên ngoài.
những định hướng phát triển đất nước.
vị thế của các nước trên trường quốc tế.
Văn kiện nào được coi như “Bộ luật ứng xử" chung cho các nước trong khu vực cũng như giữa Đông Nam Á với các đối tác bên ngoài?
Tuyên bố về sự Hoà hợp ASEAN.
Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
Tuyên bố về Khu vực Hoà bình, Tự do và Trung lập.
Hiệp định Khung về tăng cường hợp tác kinh tế ASEAN.
Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt về tổ chức của ASEAN?
Thành lập Diễn đàn khu vực ASEAN.
Thành lập Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN.
Hiến chương ASEAN được công bố năm 2007.
Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 được thông qua.
Nội dung nào sau đây là đúng về Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC, 1976)?
Hiệp ước có tính chất pháp lý quốc tế.
Văn kiện được Ban thư ký thông qua.
Hiệp ước tạo nên sự độc lập giữa các nước.
Văn kiện tuyên bố sự ra đời của tổ chức ASEAN.
Đặc điểm nổi bật của tổ chức ASEAN trong giai đoạn 1967 - 1976 là gì?
Hợp tác chặt chẽ với cơ cấu hoàn chỉnh.
Một tổ chức rời rạc và nhiều mâu thuẫn.
Có sự thống nhất về đối nội và đối ngoại.
Không có mâu thuẫn trong nội bộ tổ chức.
Hoàn thiện về cơ cấu tổ chức là đặc điểm của ASEAN trong giai đoạn nào?
Cộng đồng ASEAN được ra đời và phát triển
Từ khi được thành lập sau Tuyên bố Băng Cốc.
Sau khi kết nạp Campuchia là thành viên thứ 10.
Giai đoạn đối đầu giữa ASEAN và Đông Dương.
Nội dung nào là thách thức bên ngoài đối với tổ chức ASEAN?
Tình hình chính trị ở một số nước ASEAN còn phức tạp.
Cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn đối với khu vực.
Sự lớn mạnh và đe doạ của chủ nghĩa đế quốc phương Tây.
Tồn tại mâu thuẫn trong quan hệ song phương giữa các nước.
Vì sao tổ chức MAPHILINDO và tổ chức Hiệp hội Đông Nam Á hoạt động không hiệu quả?
Chưa tập hợp được tất cả các nước Đông Nam Á vào tổ chức.
Những mâu thuẫn giữa các nước xung quanh vấn đề Campuchia.
Chính sách chia rẽ và can thiệp ngày càng sâu của Mỹ và đồng minh.
Có bất đồng trong quan hệ song phương giữa các nước thành viên.
Để thành lập tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, năm nước thành viên sáng lập đã
đề ra chiến lược phát triển kinh tế lấy xuất khẩu làm chủ đạo.
thống nhất gác lại những xung đột cũ, thúc đẩy hợp tác khu vực.
chấm dứt sự hợp tác với những nước ngoài khu vực Đông Nam Á.
thiết lập những quan hệ song phương với các tổ chức khu vực khác.
Nội dung nào là đặc điểm của tổ chức ASEAN từ năm 1976 đến năm 1999?
Xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN.
Chuẩn bị cho sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
Thiết lập quan hệ chính trị ổn định trong khu vực.
Sự hình thành và bước đầu phát triển của ASEAN.
Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á đã phản ánh điều gì?
Bối cảnh ổn định của tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Toàn cầu hoá đã trở thành xu thế chủ đạo trên phạm vi toàn thế giới.
Nỗ lực chung của 5 nước sáng lập trong quá trình giải quyết xung đột.
Sự ủng hộ tích cực của các tổ chức khu vực đối với sự ra đời của ASEAN.
Quá trình ra đời của tổ chức ASEAN chứng tỏ điều gì?
Nguy cơ can thiệp vào khu vực của các cường quốc bên ngoài đã bị loại bỏ.
Những mâu thuẫn giữa các nước thành viên đã được giải quyết một cách triệt để.
Kinh tế - chính trị của các nước thành viên trong khu vực đã phát triển mạnh mẽ.
Thành lập tổ chức khu vực là vấn đề lớn, cần sự chuẩn bị và đồng thuận của các nước.
Mục đích chính trị - an ninh của tổ chức ASEAN là thúc đẩy hoà bình và ổn định khu vực dựa trên cơ sở nào?
Tôn trọng quyền tự trị và các quyền lợi cơ bản của các nước thành viên.
Sức mạnh thực sự của mỗi quốc gia về kinh tế, chính trị, quân sự, văn hoá.
Tôn trọng công lý và nguyên tắc luật pháp trong quan hệ giữa các quốc gia.
Chung sống hoà bình và đảm bảo sự nhất trí của năm nước tham gia sáng lập.
Tổ chức ASEAN thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá trong khu vực nhằm mục đích cơ bản nào?
Thúc đẩy nhanh chóng quá trình nhất thể hoá khu vực Đông Nam Á.
Tăng cường cơ sở cho một Cộng đồng ASEAN hoà bình và thịnh vượng.
Đưa ASEAN trở thành tổ chức bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
Xoá bỏ tình trạng chênh lệnh về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
Quá trình mở rộng thành viên ASEAN diễn ra lâu dài đã tác động như thế nào đến tổ chức?
Ảnh hưởng đến mức độ hợp tác giữa các nước thành viên.
Làm cho mức độ giành độc lập của các quốc gia khác nhau.
Làm xuất hiện những bất đồng về quan điểm giữa các nước.
Làm thay đổi mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN.