Quiz
V
VietJackTiếng ViệtLớp 36 lượt thi6 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Từ nào có nghĩa giống với "lợn"?
Mất
Heo
Tía
Qua đời
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Từ nào có nghĩa giống với "cha"?
Mênh mông
Tía
Lợn
Bát ngát
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Từ nào có nghĩa giống với "mênh mông"?
Lợn
Bát ngát
Mất
Tía
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Từ nào có nghĩa giống với "mất"?
Tía
Qua đời
Heo
Mênh mông
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Dấu gạch ngang trong bài đọc có tác dụng gì?

Đánh dấu chỗ bắt đầu lời nói của cô giáo.
Đánh dấu chỗ bắt đầu lời nói của các bạn.
Đánh dấu chỗ bắt đầu lời nói của Na.
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ gọn gàng?
ngăn nắp.
sạch sẽ.
chăm chỉ.
cẩu thả.
Xem đáp án 
