2048.vn

Bài tập ôn hè Toán lớp 2 Dạng 2: Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 có đáp án
Quiz

Bài tập ôn hè Toán lớp 2 Dạng 2: Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 có đáp án

A
Admin
ToánLớp 27 lượt thi
44 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: a) 441 + 327

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 562 + 126

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: c) 382 + 214

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: d) 445 + 434

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 821 + 56

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: a) 342 – 122

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 876 – 232

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: c) 787 – 165

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: d) 879 – 334

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 624 – 413

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: a) 432 + 547

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 712 – 501

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính:

c) 536 + 130

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: d) 994 – 823

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 105 + 813

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: a) 782 – 341

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 432 + 140

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: c) 864 – 653

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: d) 890 + 107

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 789 – 456

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính:

a) 345 + 242

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 964 – 532

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: c) 301 + 445

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính:d) 999 – 383

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 602 + 332

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính:

a) 672 – 541

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: b) 205 + 462

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: c) 802 – 601

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: d) 155 + 434

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt tính rồi tính: e) 562 – 102

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết:

a) x – 105 = 475 – 152

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết: b) 273 + x = 154 + 325

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết:

a) x × 3 = 270 – 240

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết:

b) x + 160 = 890 – 230

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết:

a) x × 4 = 459 – 423

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết: b) x : 5 = 875 – 871

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:

a) 651 + 123 + 102

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: b) 20 m : 4 + 450 m

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:

a) 5 × 3 + 241

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: b) 36 : 4 + 270

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:

a) 4 dm × 5 + 540 dm

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: b) 700 mm + 70 mm + 7 mm

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính:

a) 3 cm × 7 + 561 cm

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính: b) 4 kg × 8 + 467 kg

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack