50 câu hỏi
Pháp luật hình sự là gì?
Một bộ phận của pháp luật dân sự
Một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam
Một quy định thuộc luật hành chính
Một phần của luật lao động
Pháp luật hình sự do cơ quan nào ban hành?
Chủ tịch nước
Chính phủ
Nhà nước
Tòa án
Pháp luật hình sự xác định điều gì?
Các quy trình tố tụng dân sự
Nghĩa vụ của công dân với cộng đồng
Những hành vi nguy hiểm cho xã hội bị coi là tội phạm
Quy trình cấp giấy phép kinh doanh
Theo pháp luật hình sự, hình phạt được áp dụng đối với ai?
Những người vi phạm hành chính
Cá nhân và pháp nhân thực hiện hành vi phạm tội
Mọi công dân vi phạm pháp luật
Người chưa thành niên
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, pháp luật hình sự thuộc loại nào?
Ngành luật phụ trợ
Ngành luật độc lập
Luật quốc tế
Luật tạm thời
Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong:
Hiến pháp
Bộ luật Hình sự
Bộ luật Dân sự
Luật Hành chính
(Nhận biết):
Một trong những dấu hiệu bắt buộc để xác định tội phạm là:
Có hành vi gây nguy hiểm cho xã hội
Có thiệt hại về tài sản
Có nhiều người chứng kiến
Có đơn tố cáo
(Nhận biết):
Năng lực trách nhiệm hình sự không được xác định dựa vào yếu tố nào?
Độ tuổi
Khả năng nhận thức
Tình trạng hôn nhân
Khả năng điều khiển hành vi
(Thông hiểu):
Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?
Từ 14 tuổi
Từ 15 tuổi
Từ 16 tuổi
Từ 18 tuổi
(Thông hiểu):
Tại sao tội phạm được coi là hành vi nguy hiểm cho xã hội?
Vì vi phạm quy định của cơ quan Nhà nước
Vì xâm phạm đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ
Vì gây rối trật tự công cộng
Vì ảnh hưởng đến kinh tế địa phương
(Thông hiểu):
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nào?
Khi tái phạm nguy hiểm
Khi phạm tội rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng do cố ý
Khi có sự đồng ý của gia đình
Khi gây thiệt hại về tài sản
(Thông hiểu):
Trách nhiệm hình sự có ý nghĩa như thế nào?
Là hình thức xử phạt hành chính
Là hậu quả pháp lý nghiêm khắc mà người phạm tội phải gánh chịu
Là biện pháp răn đe trong gia đình
Là trách nhiệm của cơ quan Nhà nước
(Thông hiểu):
Trong các trường hợp sau, trường hợp nào có thể bị áp dụng hình phạt?
Người chưa đủ 10 tuổi trộm cắp
Người vi phạm nội quy trường học
Người từ đủ 16 tuổi cố ý gây thương tích
Người bị tâm thần phá hoại tài sản
(Vận dụng):
Nam (15 tuổi) lấy trộm xe máy của người khác. Theo Bộ luật Hình sự, Nam có thể bị xử lý như thế nào?
Không bị xử lý vì chưa thành niên
Bị xử lý hình sự vì trộm cắp là tội nghiêm trọng
Chỉ bị xử lý hành chính
Bị xử phạt tiền
(Vận dụng):
Doanh nghiệp A là pháp nhân thương mại và vi phạm quy định về bảo vệ môi trường gây thiệt hại lớn. Trường hợp này có thể bị:
Xử phạt hành chính
Không bị xử lý vì là pháp nhân
Chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự
Chỉ bị yêu cầu bồi thường dân sự
(Vận dụng):
Một người bị tâm thần trong khi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội thì:
Vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự như bình thường
Không phải chịu trách nhiệm hình sự do mất khả năng nhận thức
Chỉ bị xử phạt hành chính
Bị xử lý nội bộ
(Vận dụng):
Công ty X bị phát hiện sản xuất hàng giả và tiêu thụ trên thị trường. Trường hợp này pháp nhân công ty sẽ:
Không bị truy cứu hình sự
Bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Chỉ bị xử phạt vi phạm hành chính
Bị thu hồi giấy phép kinh doanh
(Vận dụng):
Một thanh niên 17 tuổi vi phạm pháp luật và bị tuyên án tù. Đây là biểu hiện của:
Trừng phạt xã hội
Biện pháp quản lí giáo dục
Trách nhiệm hình sự do hành vi phạm tội gây ra
Biện pháp dân sự
(Vận dụng):
Hình phạt theo Bộ luật Hình sự có bản chất là:
Một hình thức cải tạo đạo đức
Một hình thức giáo dục công dân
Biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước
Hình thức kỷ luật hành chính
(Vận dụng):
Trong các tình huống sau, trường hợp nào thể hiện rõ việc áp dụng hình phạt?
Cảnh cáo một học sinh trốn học
Xử phạt hành chính người bán hàng rong
Tòa án tuyên phạt 7 năm tù với người phạm tội cướp giật tài sản
Cảnh sát giao thông tịch thu xe vi phạm
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa trong pháp luật hình sự yêu cầu:
Ưu tiên xử lý người có chức vụ cao
Xét xử đúng người, đúng tội, không xử oan sai
Chỉ xét xử khi có yêu cầu của bị hại
Chỉ áp dụng hình phạt nhẹ nhất với mọi tội phạm
Theo nguyên tắc bình đẳng, việc áp dụng pháp luật hình sự phải:
Phân biệt theo địa vị xã hội
Ưu tiên người dân tộc thiểu số
Không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị
Miễn trừ cho cán bộ công chức
Nội dung nào thể hiện nguyên tắc dân chủ trong luật hình sự?
Chỉ có cơ quan lập pháp mới được xây dựng luật
Nhân dân được tham gia xây dựng và giám sát việc áp dụng pháp luật hình sự
Chỉ cán bộ tư pháp mới được giám sát thực thi pháp luật
Nhân dân không được can thiệp vào quá trình điều tra
Pháp luật hình sự không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi nào sau đây?
Hành vi không gây nguy hiểm cho xã hội
Hành vi vi phạm hành chính
Hành vi phản cảm trên mạng xã hội
Hành vi thiếu đạo đức trong gia đình
Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự nhấn mạnh đến việc:
Trừng trị nghiêm khắc người phạm tội
Tạo điều kiện cho người phạm tội cải tạo, hoàn lương
Miễn giảm hình phạt cho mọi đối tượng
Không áp dụng hình phạt tù
Nguyên tắc có lỗi trong pháp luật hình sự khẳng định:
Tội phạm là hành vi vô tình
Người gây thiệt hại luôn phải bị xử lý
Chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự khi có lỗi
Không cần xét đến yếu tố chủ quan
Pháp luật hình sự Việt Nam không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với:
Người vi phạm quy tắc ứng xử
Người gây thiệt hại do vô ý
Người gây hại khi không có khả năng nhận thức do bệnh tâm thần
Người có học vấn thấp
Theo nguyên tắc hành vi, pháp luật hình sự Việt Nam không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với:
Hành vi vô ý
Ý nghĩ, tư tưởng cá nhân chưa thành hành vi
Lời nói trong phạm vi gia đình
Thái độ thiếu hợp tác
Nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự được thể hiện ở việc:
Xác định hình phạt dựa trên mức độ nguy hiểm của hành vi và nhân thân người phạm tội
Áp dụng hình phạt giống nhau cho mọi tội
Chỉ dùng hình phạt cải tạo không giam giữ
Không xét đến tình tiết giảm nhẹ
Theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, khi xét xử:
Có thể xử nặng hơn khung hình phạt nếu xã hội yêu cầu
Chỉ được tuyên án trong khung hình phạt quy định trong Bộ luật Hình sự
Áp dụng mức hình phạt theo yêu cầu của bị hại
Cho phép xử lý theo tập quán địa phương
Một người phạm tội có địa vị cao trong xã hội, nhưng vẫn bị xét xử và nhận hình phạt nghiêm khắc như người bình thường. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật hình sự?
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự
Một người bị kết án tù do có hành vi cụ thể được quy định rõ trong Bộ luật Hình sự. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc có lỗi
Việc cho phép nhân dân tham gia xây dựng Bộ luật Hình sự thông qua Quốc hội thể hiện nguyên tắc nào dưới đây?
Nguyên tắc pháp chế
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc bình đẳng
Một người phạm tội nhưng tòa án quyết định hình phạt nhẹ hơn so với người khác vì người này có nhiều tình tiết giảm nhẹ. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc pháp chế
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự
Một người phạm tội lần đầu, biết ăn năn hối cải và tích cực khắc phục hậu quả được hưởng hình phạt nhẹ hơn. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Một người bị mắc bệnh tâm thần, gây hậu quả nghiêm trọng cho người khác nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc pháp chế
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Việc xác định rõ ràng mức hình phạt phải nằm trong khung hình phạt được quy định tại Bộ luật Hình sự thể hiện nguyên tắc nào sau đây?
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi có ý nghĩa gì đối với việc xét xử hình sự?
Giúp răn đe người khác
Tăng tính nghiêm minh của pháp luật
Đảm bảo người gây hậu quả phải chịu hình phạt
Đảm bảo người không có lỗi không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Trong một vụ án có nhiều người tham gia, tòa án căn cứ vào mức độ, vai trò của từng người để quyết định hình phạt riêng. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc nào bảo đảm không để người vô tội bị xử lý hình sự và tội phạm không bị bỏ lọt?
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc dân chủ
A là người dân tộc thiểu số, sống ở vùng sâu vùng xa, phạm tội giống với B là người ở thành phố lớn. Tuy nhiên, A được xem xét thêm nhiều tình tiết giảm nhẹ hơn. Trường hợp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong pháp luật hình sự?
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự
Một người do gặp biến cố lớn về tâm lý dẫn đến mất khả năng điều khiển hành vi, vô tình gây hậu quả nghiêm trọng. Tòa án quyết định miễn trách nhiệm hình sự. Nguyên tắc nào được vận dụng?
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc hành vi
Trong quá trình xét xử vụ án, một người bị xử oan và sau đó được minh oan. Điều này cho thấy pháp luật hình sự cần đặc biệt tuân thủ nguyên tắc nào?
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc có lỗi
Một người phạm tội nhưng thành khẩn khai báo, tự nguyện khắc phục hậu quả. Tòa án áp dụng hình phạt nhẹ hơn để khuyến khích cải tạo. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc hành vi
Khi xây dựng Bộ luật Hình sự, Quốc hội tổ chức lấy ý kiến rộng rãi trong nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?
Nguyên tắc dân chủ
Nguyên tắc pháp chế
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc bình đẳng
Một người bị kết án tù vì hành vi trộm cắp tài sản. Tuy nhiên, khi xét xử, tòa án lại viện dẫn điều luật về tội lừa đảo. Điều này vi phạm nguyên tắc nào?
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc phân hoá TNHS
Một người có ý định trộm cắp nhưng chưa thực hiện hành vi, sau đó bị phát hiện và bắt giữ. Họ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào?
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc pháp chế
Nguyên tắc dân chủ
Trong một vụ án, cả hai người đồng phạm đều bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, tòa án xử nặng hơn đối với người tổ chức và xử nhẹ hơn cho người chỉ giúp sức. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào?
Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc có lỗi
Một người từng bị kết án hình sự, sau khi chấp hành xong án phạt đã hoàn lương và tái hòa nhập cộng đồng. Pháp luật không áp dụng hình phạt bổ sung nào thêm. Điều này thể hiện nguyên tắc gì?
Nguyên tắc hành vi
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc dân chủ
Tòa án tuyên hình phạt trong khung hình phạt do Bộ luật Hình sự quy định, không được vượt quá hoặc thấp hơn quy định. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc nhân đạo
Nguyên tắc có lỗi
Nguyên tắc phân hoá TNHS
