30 CÂU HỎI
Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?
A. Toàn cầu hóa.
B. Liên kết khu vực.
C. Hòa hoãn Đông - Tây.
D. Đa cực, nhiều trung tâm.
Các thành viên sáng lập tổ chức ASEAN (1967) gồm
A. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan, Brunây.
B. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan, Philippin.
C. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan,Việt Nam.
D. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Mianma.
Năm 1963, ở khu vực Đông Nam Á, tổ chức nào sau đây được thành lập?
A. MAPHILINDO.
B. Hiệp hội Đông Nam Á (ASA).
C. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN.
D. Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh nào sau đây?
A. Chiến tranh lạnh đã chấm dứt.
B. Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ.
C. Nhiều tổ chức hợp tác khu vực ra đời.
D. Chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời không chịu tác động bởi nhân tố nào sau đây?
A. Xu thế hòa hoãn Đông - Tây.
B. Nhu cầu liên kết, hợp tác khu vực.
C. Cuộc cách mạng khoa học-kĩ thuật.
D. Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô.
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những nhân tố dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Nhu cầu liên kết, hợp tác giữa các nước để cùng nhau phát triển.
B. Muốn liên kết lại để tránh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
C. Nhu cầu đoàn kết giữa các nước để đấu tranh giành độc lập dân tộc.
D. Sự hoạt động hiệu quả của các tổ chức hợp tác khu vực trên thế giới.
Nhận xét nào sau đây là đúng về sự thành lập của tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Sự thành lập tổ chức là kết quả tất yếu của sự phát triển vượt bậc về lực lượng sản xuất.
B. Những nước sáng lập có trình độ phát triển đồng đều nhưng đối lập về thể chế chính trị.
C. Sự thành lập của tổ chức nhằm đối phó với những thách thức từ bên trong và bên ngoài.
D. Tác động từ bên ngoài là yếu tố quyết định, then chốt dẫn đến sự ra đời của tổ chức.
Mục đích hoạt động của tổ chức ASEAN được nêu rõ trong văn kiện nào sau đây?
A. Tuyên bố ASEAN.
B. Hiệp ước Ba-li.
C. Tuyên bố Ba-li II.
D. Tuyên bố Cu-a-a Lăm-pơ.
Tổ chức ASEAN xác định mục tiêu thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc
A. tôn trọng công lý và luật pháp quốc tế.
B. giúp đỡ lẫn nhau về mặt kinh tế, văn hóa.
C. đề cao công tác nghiên cứu Đông Nam Á.
D. mở rộng quan hệ với các cường quốc.
Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu ASEAN đã phát triển từ ASEAN 5 lên ASEAN 10?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN.
B. Cam-pu-chia gia nhập ASEAN.
C. Tuyên bố Cu-a-a Lăm-pơ được thông qua.
D. Kí kết Hiệp ước Hợp tác và thân thiện.
Sự khởi sắc của ASEAN được đánh dấu bởi sự kiện
A. Hội nghị thượng đỉnh lần thứ I họp tại Ba-li (tháng 2/1976).
B. Khu vực mậu dịch tự do Đông Nam Á được thành lập (1992).
C. Diễn đàn hợp tác Á - Âu được thành lập (1996).
D. Hiến chương ASEAN được thông qua (2007).
Yếu tố nào sau đây tác động đến sự ra đời củatổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Khủng hoảng năng lượng thế giới.
B. Sự phát triển của xu thế toàn cầu hóa.
C. Trật tự thế giới hai cực I-an-ta sụp đổ.
D. Sự phát triển của xu thế liên kết khu vực.
Điểm tương đồng trong nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc và Hiệp ước Ba-li (tháng 2/1976) là gì?
A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Hợp tác và phát triển có hiệu quả về kinh tế - văn hóa.
C. Chung sống hòa bình với sự nhất trí của các nước lớn.
D. Không sử dụng vũ lực và đe dọa bằng vũ lực với nhau.
Một trong những mục đích thành lập của ASEAN là
A. thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội trong khu vực.
B. giải quyết tranh chấp trong khu vực bằng biện pháp quân sự hoà bình.
C. tăng cường hợp tác quốc phòng, an ninh và hình thành liên minh phòng thủ.
D. thành lập một tổ chức chính trị, quân sự chung trong khu vực Đông Nam Á.
Bước đi đầu tiên tạo cơ sở để Việt Nam hòa nhập vào các hoạt động của khu vực Đông Nam Á là sự kiện
A. Việt Nam được bầu giữ chức Chủ tịch ASEAN (2010).
B. Việt Nam chính thức tham gia Hiệp ước Bali (1992).
C. Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN.
D. Việt Nam giúp đỡ Campuchia chống lại Pônpốt (1979).
Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do
A. có nhiều khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia dân tộc.
B. nguyên tắc hoạt động của ASEAN không phù hợp với một số nước.
C. tác động của cuộc Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực, hai phe.
D. các nước thực hiện những chiến lược phát triển kinh tế khác nhau.
Sau Chiến tranh lạnh, đặc biệt là khi vấn đề Campuchia được giải quyết, xu thế nổi bật của tổ chức ASEAN là
A. chuyển trọng tâm sang hợp tác toàn diện về mọi mặt.
B. mở rộng các thành viên ngoài khu vực Đông Nam Á.
C. chú trọng kết nạp các nước Đông Nam Á vào tổ chức.
D. đẩy mạnh hợp tác về kinh tế, chính trị giữa các nước.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh
A. Việt Nam đã kết thúc cuộc kháng chiến chống Mĩ.
B. trật tự thế giới hai cực Ianta đã sụp đổ hoàn toàn.
C. Liên Xô và Mĩ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
D. một số tổ chức hợp tác mang tính khu vực đã ra đời.
Việc mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX không xuất phát từ lí do nào sau đây?
A. Chiến tranh lạnh đã kết thúc, xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
B. Quan hệ giữa ba nước Đông Dương với ASEAN đã được cải thiện tích cực.
C. Chống lại sự hình thành trật tự đa cực nhiều trung tâm sau Chiến tranh lạnh.
D. Thực hiện hợp tác phát triển có hiệu quả theo các nguyên tắc của Hiệp ước Bali.
Trong 10 năm đầu sau khi thành lập (1967-1976), hợp tác kinh tế của tổ chức ASEAN
A. chịu những tác động sâu sắc của xu hướng quốc tế hóa.
B. chưa đáp ứng được mục tiêu của các nước thành viên.
C. bị chi phối mạnh mẽ bởi tổ chức thương mại thế giới.
D. chưa được đề ra trong mục tiêu hoạt động của tổ chức.
Nhận xét nào sau đây không đúng về quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN?
A. Phù hợp với mong muốn, lợi ích của các nước thành viên.
B. Góp phần nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
C. Sự gắn kết các quốc gia có chế độ khác nhau vì mục tiêu chung.
D. Quá trình mở rộng thành viên không chịu tác động từ bên ngoài.
Từ năm 1976 đến năm 1999 là giai đoạn tổ chức ASEAN
A. hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường hợp tác quốc tế.
B. xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN vững mạnh.
C. thành lập và bước đầu phát triển về cơ cấu tổ chức.
D. ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên.
Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, quan hệ giữa tổ chức ASEAN với ba nước Đông Dương trở nên hòa dịu chủ yếu là do
A. cuộc Chiến tranh lạnh chấm dứt.
B. đây là xu thế chung của thế giới.
C. tác động của xu thế Toàn cầu hóa.
D. vấn đề Cam-pu-chia được giải quyết.
Từ năm 1967 đến năm 1976 là giai đoạn tổ chức ASEAN
A. thành lập và bước đầu phát triển về cơ cấu tổ chức.
B. ra sức mở rộng thành viên và nâng cao vị thế quốc tế.
C. hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường hợp tác quốc tế.
D. xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN vững mạnh.
Một trong những sự kiện đánh dấu bước ngoặt của ASEAN trong giai đoạn 1967 - 1976 là
A. Kí kết Hiệp ước Hợp tác và thân thiện.
B. Hiến chương ASEAN được thông qua.
C. ASEAN thành lập khu vực trung lập.
D. Cộng đồng ASEAN được thành lập.
Trong quá trình phát triển, tổ chức ASEAN luôn phải đối mặt với khó khăn nào sau đây?
A. Chạy đua vũ trang căng thẳng giữa các nước thành viên.
B. Tranh chấp lãnh thổ diễn ra thường xuyên ở Đông Nam Á.
C. Sự chênh lệch trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
D. Mâu thuẫn giữa các nước về việc thành lập cộng đồng ASEAN.
Năm 2007, để xây dựng ASEAN trở thành một cộng đồng vững mạnh, các nước thành viên đã
A. thành lập cộng đồng ASEAN.
B. thông qua Hiến chương ASEAN.
C. ký Hiệp ước Thân thiện và hợp tác.
D. thành lập diễn đàn khu vực ASEAN.
Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của tổ chức ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy sự tăng trưởng về kinh tế của các nước thành viên ASEAN.
B. Quyết định sự phát triển kinh tế-xã hội của các quốc gia trong khu vực.
C. Là nhân tố hàng đầu đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định ở khu vực.
D. Củng cố và tăng cường quan hệ hợp tác giữa các nước ở trong khu vực.
Nhận xét nào sau đây là đúng về tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Có đóng góp cho nền hòa bình ở khu vực và thế giới.
B. Là tổ chức khu vực được thành lập sớm nhất thế giới.
C. Có sự đồng nhất giữa các quốc gia về chính trị, kinh tế.
D. Mọi quyết định có giá trị như pháp luật của quốc gia.
Sự thành lập tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 cho thấy
A. sự thay đổi tương quan so sánh lực lượng giữa các cường quốc.
B. hợp tác, liên kết là điều kiện quan trọng để thúc đẩy phát triển.
C. sự vươn lên mạnh mẽ của các nước thuộc địa sau khi giành độc lập.
D. nhu cầu hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á trở nên cấp thiết.