vietjack.com

35 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức Bài 8 có đáp án
Quiz

35 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức Bài 8 có đáp án

A
Admin
35 câu hỏiLịch sửLớp 6
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hai con sông gắn liền với sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ l?

A. Hoàng Hà và Trường Giang.

B. sông Ti-gơ-rơ và Ơ-phơ-rát.

C. sông Nin và sông Ti-gơ-rơ.

D. sông Ấn và sông Hằng.

2. Nhiều lựa chọn

Tên gọi Ấn Độ bắt nguồn từ

A. tên một ngọn núi

B. tên một con sông.

C. tên một tộc người.

D. tên một sử thi.

3. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải là tên gọi của sông Ấn?

A. Hin-đu.

B. Sin-đu.

C. Sông Ấn.

D. Xan-đu.

4. Nhiều lựa chọn

Lưu vực sông Ấn có đặc điểm như thế nào?

A. Khí hậu khô nóng.

B. Có mưa nhiều.

C. Có nhiều cao nguyên.

D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.

5. Nhiều lựa chọn

Lưu vực sông Hằng có đặc điểm như thế nào?

A. Khí hậu khô nóng.

B. Có mưa nhiều.

C. Có nhiều cao nguyên.

D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.

6. Nhiều lựa chọn

Ấn Độ nằm ở vị trí nào đối với châu Á?

A. Nam Á

B. Trung Á

C. Bắc Á

D. Đông Nam Á

7. Nhiều lựa chọn

Cao nguyên Đề-can nằm ở đâu?

A. Nam Ấn Độ.

B. Trung Ấn Độ

C. Bắc Ấn Độ và Tây Ấn Độ

D. Miền Trung và miền Nam Ấn Độ.

8. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của Ấn Độ có đặc điểm gì?

A. Nằm trên trục đường biển.

B. Khí hậu nóng ẩm mưa nhiều

C. Là dãy Hi-ma-lay-a.

D. Tập trung nhiều đồng bằng

9. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ cổ đại gồm những quốc gia nào dưới đây?

A. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Nê-pan.

B. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Ai Cập.

C. Ấn Độ, Ai Cập, Băng-la-đét, Nê-pan.

D. Ấn Độ, Ai Cập, Pa-ki-xtan, Nê-pan.

10. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp thấp kém nhất trong đẳng cấp Pa-ri-a là tên của tờ báo nào?

A. Người nhà quê.

B. Nhân dân.

C. Thanh niên.

D. Người cùng khổ.

11. Nhiều lựa chọn

Đâu là lễ hội tôn giáo lớn nhất Ấn Độ?

A. Cum Me-la

B. Ran-xin

C. Bra-ma

D. Hin-đu

12. Nhiều lựa chọn

Theo lịch của người Ấn Độ, sau bao nhiêu năm lại có một tháng nhuận?

A. 3 năm.

B. 4 năm

C. 5 năm

D. 6 năm

13. Nhiều lựa chọn

Tôn giáo nào do Thích Ca Mâu Ni sáng lập?

A. Bà La Môn giáo

B. Phật giáo.

C. Hồi giáo

D. Thiên chúa giáo.

14. Nhiều lựa chọn

Tác phẩm Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta thuộc thể loại văn học nào?

A. Sử thi.

B. Truyền thuyết.

C. Truyện ngắn.

D. Truyện cổ tích

15. Nhiều lựa chọn

Tác phẩm nào được coi là một cuốn “Bách khoa toàn thư” về đời sống xã hội Ấn Độ thời cổ đại?

A. Ma-ha-bha-ra-ta.

B. Ra-ma-y-a-na.

C. San-chi.

D. Si-ta.

16. Nhiều lựa chọn

Ấn Độ là quê hương của những tôn giáo lớn nào?

A. Phật giáo và Đạo giáo.

B. Phật giáo và Hồi giáo.

C. Phật giáo và Hin-đu giáo.

D. Thiên chúa giáo và Hin-đu giáo.

17. Nhiều lựa chọn

Chữ Phạn của người Ấn Độ có tên gọi khác là gì?

A. Chữ Hán.

B. Chữ San-xkrít.

C. Chữ Xi-ri.

D. Chữ A-rít

18. Nhiều lựa chọn

Ai là chủ nhân của 10 con số đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới?

A. Trung Quốc.

B. Ấn Độ.

C. Hy Lạp

D. La Mã

19. Nhiều lựa chọn

Người đứng đầu của nhà nước Ấn Độ được gọi là gì?

A. Hoàng thượng

B. E-xin

C. Ra-ja

D. Pha-ra-ông

20. Nhiều lựa chọn

Ai là người đã xây dựng những thành thị đầu tiên của Ấn Độ?

A. Người Đra-vi-đa.

B. Người A-ri-a

C. Người Xu-me

D. Người Bra-ha

21. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Bra-man gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

22. Nhiều lựa chọn

Công trình kiến trúc cổ đại nổi bật của Ấn Độ có tên là gì?

A. Chùa hang A-gian-ta.

B. Vạn Lý Trường Thành.

C. Kim tự tháp

D. Chùa Vàng

23. Nhiều lựa chọn

Người Ấn Độ cổ đại tính lịch một năm có bao nhiêu ngày?

A. 364 ngày

B. 360 ngày

C. 365 ngày

D. 363 ngày

24. Nhiều lựa chọn

Tôn giáo cổ nhất của Ấn Độ l?

A. Bà La Môn giáo

B. Phật giáo

C. Hồi giáo

D. Thiên chúa giáo.

25. Nhiều lựa chọn

Quốc huy của Ấn Độ hiện nay có biểu tượng gì?

A. Đầu con Rồng.

B. Đầu con trâu

C. Đầu con Báo

D. Đầu trụ cột đá.

26. Nhiều lựa chọn

Từ rất sớm, người Ấn Độ cổ đại có chữ viết riêng, đó l?

A. chữ Nho

B. chữ Phạn.

C. chữ tượng hình.

D. chữ Hin-đu.

27. Nhiều lựa chọn

Văn hóa Ấn Độ được truyền bá và có ảnh hưởng mạnh mẽ, sâu rộng nhất ở đâu?

A. Trung Quốc

B. Các nước Ả Rập.

C. Các nước Đông Nam Á

D. Việt Nam.

28. Nhiều lựa chọn

Đâu là những thành thị của người Đra-vi-đa?

A. Mô-hen-rô Đa-rô và Ha-ráp-pa.

B. Mô-hen-rô Đa-rô và Pa-la-va.

C. Pa-ta-li-pu-tra và Ha-ráp-pa.

D. Mô-hen-rô Đa-rô và Pa-ta-li-pu-tra.

29. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải hoạt động kinh tế của người Đra-vi-đa?

A. Trồng lúa mì, lúa mạch.

B. Trồng bông dệt vải.

C. Làm rượu nho.

D. Thuần dưỡng vật nuôi

30. Nhiều lựa chọn

Ai là người bản địa của Ấn Độ?

A. Người Đra-vi-đa.

B. Người A-ri-a

C. Người Xu-me

D. Người Bra-ha

31. Nhiều lựa chọn

Đẳng cấp thứ tư xuất hiện khi nào?

A. Giữa thiên niên kỉ II TCN

B. Đầu thiên niên kỉ II TCN

C. Giữa thiên niên kỉ I TCN

D. Đầu thiên niên kỉ I TCN

32. Nhiều lựa chọn

Chế độ đẳng cấp Vác-na dựa vào đâu để phân chia đẳng cấp?

A. Phân biệt về giàu nghèo.

B. Phân biệt về chủng tộc.

C. Phân biệt về màu da.

D. Phân biệt về củng tộc và màu da.

33. Nhiều lựa chọn

Ai không thuộc đẳng cấp thứ ba Vai-si-a?

A. Tăng lữ

B. Thương nhân.

C. Thợ thủ công.

D. Nông dân

34. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Su-dra gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

35. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Ksa-tri-a gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

© All rights reserved VietJack