vietjack.com

30 câu trắc nghiệm: Hàm số lũy thừa có đáp án
Quiz

30 câu trắc nghiệm: Hàm số lũy thừa có đáp án

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 12
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho α là một số thực và hàm số y=1x1-2αα đồng biến trên (0; +∞). Khẳng định nào sau đây là đúng

A. α < 1    

B. 0 < α < 12

C. α < 0 hoc a>12 

D. α > 1

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: a=323, b=323, c=233, d=233

A. b,c,d,a    

B. a,b,c,d    

C. c,d,a,b

D. d,b,c,a

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=1x2+x+13.

A. y=-2x+1x2+x+13

B. y=-2x+13.x2+x+1x2+x+13 

C. y=2x+13x2+x+123

D. y=2x+13.x2+x+1x2+x+13

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=xxx

A. y'=78x8

B. y'=78x18

C. y'=38x58

D. y'=54x4

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=x14 cắt đường thẳng y=2x tại một điểm nằm bên phải trục tung. Tìm tọa độ điểm này.

A. 12;1

B. 184;24

C. 143;23

D. 1223;123

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng x = α ( α là số thực dương) cắt đồ thị các hàm số y=f(x)=x14 và y=g(x)=x15 lần lượt tại hai điểm A và B. Biết rằng tung độ điểm A bé hơn tung độ điểm B. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 0 < α < 1   

B. α > 1  

C. 1/5 < α < 4   

D. 1/4 < α < 5

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x14(10-x), x>0

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên (0;2).

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (5; +∞) .

C. Hàm số đồng biến trên (2; +∞).

D. Hàm số không có điểm cực trị nào.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tìm các điểm cực trị của hàm số y=x34-2x14, x>0. 

A. x = 1

B. x=23

C. x=49 

D. x=-23

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm các điểm cực trị của hàm số y=x45(x-4)2, x>0. 

A. x=4 và x=8/7.

B. x=4.   

C. x=2.    

D. x=2 và x = 4/9.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=1-x4+1+x4.

A. min y=2, max y =24

B. max y=2, min y =0

C. max y=22, min y =0

D. max y=2, min y =24

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây đồng biến trên (0; +∞) ?

A. y=x2-5

B. y=x+1-2

C. y=1x1-2

D. y=1x13

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 3-2<152

B. 672>782

C. 142<2200

D. 14-π<13-π

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Số nào sau đây là lớn hơn 1?

A. 1,5-0,2

B. 0,4-0,3

C. 230,5

D. π4e

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần: a=9102000, b=10112000, c=122000, d=π2000

A. d,c,a,b. 

B.d,c,b,a.   

C. c,d,b,a.   

D.c,a,b,d.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=x5+4x5

A. y'=15x45+10x3

B. y'=12x5+10x4x5

C. y'=15x45+10x3

D. y'=12x5+2x5

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=(x2-x+3)34.

A. y'=32x-14x2-x+34

B. y'=32x-12x2-x+34

C. y'=34x2-x+34

D. y'=32x2-x+34

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x15 tại điểm có tung độ bằng 2.

A. y=180x+7940

B. y=180x+85

C. y=180x

D. y=-180x+85

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tính tổng các nghiệm của phương trình x4=127-x4.

A. 7

B. 25

C. 73

D. 337

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y=x15 (x>0) và parabol y=12x2

A. 329;29

B. 49;649

C. 243;163

D. 329;12329

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho 2 hàm số f(x)=x2g(x)=x12. Biết rằng α > 0, f(α) < g(α). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 0 < α < 1/2   

B. 0 < α < 1  

C. 1/2 < α < 2  

D. α > 1

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y = x - x4, x > 0

A. 0;116

B. 0;14

C. 116;+

D. 14;+

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tìm các điểm cực trị của hàm số y=x43+4x13+4x-23, x>0

A. x=1

B. x=2

C. x=1 và x=2

D. x=2 và x=-1

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tìm các điểm cực trị của hàm số y=x354-x, x>0.

A. x=2

B. x=32

C. x=6

D. x=4

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=x4+1-x4

A. max y=224, min y =1

B. max y=224, min y =24

C. max y=84, min y =1

D. max y=84, min y =24

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = x23(20 - x) trên đoạn [1; 10]

A. max1;10y=8; min1;10=0

B. max1;10y=48; min1;10=1053

C. max1;10y=15.523; min1;10=19

D. max1;10y=48; min1;10=19

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Với α là một số thực dương và hàm số y=xα4x2α nghịch biến trên khoảng (0; +∞). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. α>223

B. α>1223

C. 0<α<223

D. 0<α<1223

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Số nào lớn nhất trong các số được liệt kê trong bốn phương án A,B,C,D dưới đây?

A. 35

B. 211

C. 43

D. 52

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=xxx333

A. y'=512x-712

B. y'=1xxx33323

C. y'=1327x-1427

D. y'=19x-89

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Số nào lớn nhất trong các số được liệt kê trong bốn phương án A,B,C,D dưới đây?

A. 5.63

B. 653

C. 563

D. 563

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho a và b là hai số dương. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xa(1-x)b trên [0;1]

A. y=aabba+bab

B. y=abbaa+bab

C. y=aabba+ba+b

D. y=abbaa+ba+b

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack