vietjack.com

28 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 2: Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân có đáp án
Quiz

28 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 2: Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 89 lượt thi
28 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hãy chọn câu sai?

Nếu a > b và c < 0 thì ac > bc

Nếu a < b và c < 0 thì ac > bc.

Nếu a ≥ b và c < 0 thì ac ≤ bc.

Nếu a ≥ b và c > 0 thì ac ≥ bc

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a > b và c > 0, chọn kết luận đúng?

ac > bc

ac > 0

ac ≤ bc

bc > ac

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hãy chọn câu đúng. Nếu a > b thì?

-3a - 1 > -3b - 1

-3(a - 1) < -3(b - 1)

-3(a - 1) > -3(b - 1)

3(a- 1) < 3(b - 1)

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hãy chọn câu đúng. Nếu a > b thì?

-3a + 1 > -3b + 1

-3a < -3b

3a < 3b

3(a - 1) < 3(b - 1)

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hãy chọn câu sai. Nếu a < b thì?

4a + 1 < 4b + 5

7 - 2a > 4 - 2b.

a -b < 0.

6 - 3a < 6 - 3b

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hãy chọn câu sai. Nếu a < b thì?

2a + 1 < 2b + 5

7 - 3b > 4 - 3b

a - b < 0

2 - 3a < 2 - 3b

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a + 1 ≤ b + 2. So sánh 2 số 2a + 2 và 2b + 4 nào dưới đây là đúng?

2a +2 > 2b + 4

2a + 2 < 2b + 4

2a + 2 ≥ 2b + 4

2a + 2 ≤ 2b + 4

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a - 2 ≤ b - 1. So sánh 2 số 2a - 4 và 2b - 2 nào dưới đây là đúng?

2a - 4 > 2b - 2

2a - 4 < 2b - 2

2a - 4 ≥ 2b - 2

2a - 4 ≤ 2b - 2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho -2x + 3 < -2y + 3. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?

x < y

x > y

x ≤ y

x ≥ y

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho -3x - 1 < -3y - 1. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?

x < y

x > y

x = y

Không so sánh được

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a > b > 0. So sánh a2 và ab; a3 và b3?

a2 < ab và a3 > b3.

a2 > ab và a3 > b3.

a2< ab và a3< b3

a2> ab và a3< b3

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a > b > 0. So sánh a3……b3, dấu cần điền vào chỗ chấm là?

>

<

=

Không đủ dữ kiện để so sánh

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng?

a2+b22 < ab

a2+b22 ab

a2+b22  ab

a2+b22 > ab

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng nhất?

a2 + b2 < 2ab

a2 + b2 ≤ 2ab

a2+ b2≥ 2ab

a2+ b2> 2ab

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho -2018a < -2018b. Khi đó?

a < b

a > b

a = b

Cả A, B, C đều sai

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho -2020a > -2020b. Khi đó?

a < b

a > b

a = b

Cả A, B, C đều sai.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với mọi a, b, c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a2 + b2 + c2 < ab + bc + ca

a2 + b2 + c2 ≥ ab + bc + ca

a2+ b2+ c2≤ ab + bc + ca

Cả A, B, C đều sai

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với mọi a, b, c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a2 + b2 + c2 ≤ 2ab + 2bc - 2ca

a2 + b2 + c2 ≥ 2ab + 2bc - 2ca

a2+ b2+ c2= 2ab + 2bc - 2ca

CảA, B, C đều sai

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x + y > 1. Chọn khẳng định đúng?

x2 + y2 > 1/2

x2 + y2 < 1/2

x2+ y2= 1/2

x2+ y2≤ 1/2

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x + y ≥ 1. Chọn khẳng định đúng?

x2 + y2 ≥ 1/2

 

 

 

x2+ y2= 1/2

Cả A, B, C đều đúng

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?

a3 + b3 - ab2 - a2b < 0

a3 + b3 - ab2 - a2b ≥ 0

a3+ b3- ab2- a2b ≤ 0

a3+ b3- ab2- a2b > 0

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?

a3 + b3 ≤ ab2 + a2b

a3 + b3 ≥ ab2 + a2b

ab2+ a2b = a3+ b3

ab2+ a2b > a3+ b3

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a ≥ b > 0. Khẳng định nào đúng?

1a+1b4a+b

1a+1b<4a+b

1a+1b=4a+b

1a+1b>4a+b

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a, b là các số thực dương. Chọn khẳng định đúng nhất?

(a+b)2ab<4

(a+b)2ab4

(a+b)2ab=4

(a+b)2ab>4

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x > 0; y > 0. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

Cho x > 0; y > 0. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?  A. (x+y)(1/x+1/y (ảnh 1)

(1)

(2)

(3)

(1); (2)

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x > 0; y > 0. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

Cho x > 0; y > 0. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? (1) 1/x+1/y lớn hơn bằng 4/ x+y (ảnh 1)

(1)

(2)

(3)

(1); (2)

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh m và m2 với 0 < m < 1?

m2 > m

m2 < m

m2 ≥ m

m2 ≤ m

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh m3 và m2 với 0 < m < 1?

m2 > m3

m2 < m3

m3= m2

Không so sánh được

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack